Bản dịch của từ Withstanding trong tiếng Việt
Withstanding
Withstanding (Verb)
Không bị hư hại hoặc không bị ảnh hưởng bởi; chịu đựng được.
Remain undamaged or unaffected by; withstand.
She is withstanding the pressure of social expectations with grace.
Cô ấy đang chống chịu áp lực của kỳ vọng xã hội một cách dũ dàng.
The community is withstanding the challenges of economic downturns together.
Cộng đồng đang chịu đựng những thách thức của sự suy thoái kinh tế cùng nhau.
He is withstanding criticism and moving forward in his social work.
Anh ấy đang chống chịu sự chỉ trích và tiến lên trong công việc xã hội của mình.
Dạng động từ của Withstanding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Withstand |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Withstood |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Withstood |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Withstands |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Withstanding |
Họ từ
Từ "withstanding" là động từ hiện tại phân từ của "withstand", có nghĩa là chịu đựng hoặc kháng cự lại áp lực, khó khăn hay sự tấn công. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau; ở Anh, từ này thường xuất hiện trong các văn bản kỹ thuật hoặc pháp lý, trong khi ở Mỹ, nó thường được dùng trong ngữ cảnh miêu tả tính bền vững và sức mạnh.
Từ "withstanding" có nguồn gốc từ động từ Latin "stare", mang nghĩa là "đứng". Hình thành từ tiền tố "with-" chỉ sự đối kháng, và "standing", nó diễn tả khả năng chịu đựng hoặc chống lại một tác động. Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh để chỉ sự chịu đựng trong hoàn cảnh khó khăn. Ngày nay, "withstanding" biểu thị sức mạnh hoặc khả năng chống chọi trước sự thử thách hoặc áp lực.
Từ "withstanding" xuất hiện ít nhiều trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể mô tả khả năng chống lại áp lực hoặc thử thách. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các chủ đề về xây dựng, kỹ thuật hoặc môi trường. "Withstanding" được sử dụng phổ biến trong bối cảnh mô tả khả năng bền bỉ, chẳng hạn như chịu đựng sự khắc nghiệt của thời tiết hay các thử nghiệm khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp