Bản dịch của từ Solidly trong tiếng Việt

Solidly

Adverb

Solidly (Adverb)

sˈɑlədli
sˈɑlədli
01

Một cách chắc chắn hoặc an toàn

In a firm or secure manner

Ví dụ

The community stood solidly behind the charity event.

Cộng đồng ủng hộ mạnh mẽ sự kiện từ thiện.

The organization is solidly committed to supporting local businesses.

Tổ chức cam kết mạnh mẽ hỗ trợ doanh nghiệp địa phương.

02

Một cách đáng tin cậy hoặc thuyết phục

In a reliable or convincing manner

Ví dụ

She supported her argument solidly with concrete evidence.

Cô ấy ủng hộ lập luận của mình một cách vững chắc bằng bằng chứng cụ thể.

The community leader built trust solidly among the residents.

Người lãnh đạo cộng đồng xây dựng niềm tin một cách vững chắc giữa cư dân.

03

Không có sự tạm dừng hoặc do dự

With no pauses or hesitations

Ví dụ

She spoke solidly during the debate, impressing the audience.

Cô ấy nói chắc chắn trong cuộc tranh luận, gây ấn tượng với khán giả.

The team worked solidly together to achieve their social project goals.

Đội làm việc chắc chắn cùng nhau để đạt được mục tiêu dự án xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solidly

Không có idiom phù hợp