Bản dịch của từ Solidly trong tiếng Việt
Solidly
Solidly (Adverb)
The community stood solidly behind the charity event.
Cộng đồng ủng hộ mạnh mẽ sự kiện từ thiện.
The organization is solidly committed to supporting local businesses.
Tổ chức cam kết mạnh mẽ hỗ trợ doanh nghiệp địa phương.
Một cách đáng tin cậy hoặc thuyết phục
In a reliable or convincing manner
She supported her argument solidly with concrete evidence.
Cô ấy ủng hộ lập luận của mình một cách vững chắc bằng bằng chứng cụ thể.
The community leader built trust solidly among the residents.
Người lãnh đạo cộng đồng xây dựng niềm tin một cách vững chắc giữa cư dân.
Không có sự tạm dừng hoặc do dự
With no pauses or hesitations
She spoke solidly during the debate, impressing the audience.
Cô ấy nói chắc chắn trong cuộc tranh luận, gây ấn tượng với khán giả.
The team worked solidly together to achieve their social project goals.
Đội làm việc chắc chắn cùng nhau để đạt được mục tiêu dự án xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp