Bản dịch của từ Solidly trong tiếng Việt
Solidly
Solidly (Adverb)
The community stood solidly behind the charity event.
Cộng đồng ủng hộ mạnh mẽ sự kiện từ thiện.
The organization is solidly committed to supporting local businesses.
Tổ chức cam kết mạnh mẽ hỗ trợ doanh nghiệp địa phương.
She defended her friend's actions solidly during the debate.
Cô ấy bảo vệ hành động của bạn bè mình một cách mạnh mẽ trong cuộc tranh luận.
Một cách đáng tin cậy hoặc thuyết phục.
In a reliable or convincing manner.
She supported her argument solidly with concrete evidence.
Cô ấy ủng hộ lập luận của mình một cách vững chắc bằng bằng chứng cụ thể.
The community leader built trust solidly among the residents.
Người lãnh đạo cộng đồng xây dựng niềm tin một cách vững chắc giữa cư dân.
The charity organization is funded solidly by generous donors.
Tổ chức từ thiện được tài trợ một cách vững chắc bởi những người hảo tâm.
Không có sự tạm dừng hoặc do dự.
With no pauses or hesitations.
She spoke solidly during the debate, impressing the audience.
Cô ấy nói chắc chắn trong cuộc tranh luận, gây ấn tượng với khán giả.
The team worked solidly together to achieve their social project goals.
Đội làm việc chắc chắn cùng nhau để đạt được mục tiêu dự án xã hội.
The charity event was organized solidly, without any delays or issues.
Sự kiện từ thiện được tổ chức chắc chắn, không có trễ hay vấn đề nào.
Họ từ
Từ "solidly" là trạng từ, diễn tả hành động diễn ra một cách vững chắc, kiên định và không thể chối cãi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "solidly" được sử dụng tương tự nhau và không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể hiện sự chắc chắn và ổn định, ví dụ như trong các lĩnh vực như khoa học, kinh doanh hoặc thảo luận về tư tưởng.
Từ "solidly" bắt nguồn từ tiếng Latin "solidus", có nghĩa là "rắn chắc" hoặc "vững vàng". Tiếng Latin này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "solide", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Các nghĩa của từ này trong tiếng Anh hiện đại liên quan đến tính chắc chắn và ổn định, phản ánh nguyên gốc Latin của nó. Sự liên kết này cho thấy một sự chuyển tiếp từ mô tả vật lý sang các khía cạnh trừu tượng như sự quyết tâm và tính đáng tin cậy.
Từ "solidly" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi nó thường được sử dụng để nhấn mạnh tính vững chắc của một lập luận hoặc quan điểm. Trong ngữ cảnh khác, "solidly" có thể được dùng trong các tình huống mô tả sự ổn định của cấu trúc hoặc kết quả, ví dụ như trong kiến trúc hoặc tài chính. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng cho thấy tính ứng dụng cao của từ này trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp