Bản dịch của từ Solidly trong tiếng Việt

Solidly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solidly(Adverb)

sˈɑlədli
sˈɑlədli
01

Một cách chắc chắn hoặc an toàn.

In a firm or secure manner.

Ví dụ
02

Một cách đáng tin cậy hoặc thuyết phục.

In a reliable or convincing manner.

Ví dụ
03

Không có sự tạm dừng hoặc do dự.

With no pauses or hesitations.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ