Bản dịch của từ Firm trong tiếng Việt
Firm
Firm (Noun)
Một mối quan tâm kinh doanh, đặc biệt là mối quan tâm liên quan đến sự hợp tác của hai người trở lên.
A business concern, especially one involving a partnership of two or more people.
The law firm of Smith & Johnson specializes in corporate litigation.
Văn phòng luật sư của Smith & Johnson chuyên về kiện tụng doanh nghiệp.
Starting a firm with a friend can be a rewarding entrepreneurial venture.
Bắt đầu một công ty với một người bạn có thể là một dự án kinh doanh đầy hứa hẹn.
Many successful firms are built on strong partnerships and mutual trust.
Nhiều công ty thành công được xây dựng trên cơ sở các đối tác mạnh mẽ và sự tin tưởng chung.
Dạng danh từ của Firm (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Firm | Firms |
Kết hợp từ của Firm (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Engineering firm Công ty kỹ thuật | The engineering firm designed a new bridge for the community. Công ty kỹ thuật thiết kế một cây cầu mới cho cộng đồng. |
Audit firm Công ty kiểm toán | The audit firm reviewed the company's social responsibility practices. Công ty kiểm toán đã xem xét các thực hành trách nhiệm xã hội của công ty. |
Law firm Văn phòng luật sư | The law firm specializes in social security cases. Văn phòng luật sư chuyên về các vụ án an sinh xã hội. |
Established firm Công ty đã thành lập | The well-established firm sponsored a local charity event. Công ty có uy tín tài trợ cho một sự kiện từ thiện địa phương. |
Successful firm Công ty thành công | The successful firm expanded its social outreach program. Công ty thành công mở rộng chương trình tiếp cận xã hội. |
Firm (Adjective)
Her firm beliefs in equality guided her actions.
Niềm tin mạnh mẽ vào sự bình đẳng đã hướng dẫn hành động của cô ấy.
The firm decision to protest led to positive change.
Quyết định mạnh mẽ để biểu tình dẫn đến thay đổi tích cực.
Their firm stance on human rights was widely respected.
Lập trường mạnh mẽ của họ về quyền con người đã được nhiều người tôn trọng.
Có bề mặt hoặc cấu trúc chắc chắn, gần như không chịu uốn.
Having a solid, almost unyielding surface or structure.
She had a firm belief in equality for all.
Cô ấy có niềm tin vững chắc vào sự bình đẳng cho tất cả.
The firm handshake showed his confidence and strength.
Cái bắt tay chắc chắn thể hiện sự tự tin và sức mạnh của anh ấy.
The firm decision to implement the new policy was made.
Quyết định vững chắc về việc triển khai chính sách mới đã được đưa ra.
Dạng tính từ của Firm (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Firm Công ty | Firmer Cứng hơn | Firmest Cứng nhất |
Kết hợp từ của Firm (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely firm Rất chắc chắn | Her stance on the issue was extremely firm. Quan điểm của cô ấy về vấn đề đó rất chắc chắn. |
Fairly firm Tương đối chắc chắn | Her decision to donate to charity showed a fairly firm commitment. Quyết định của cô ấy quyên góp cho từ thiện thể hiện cam kết khá vững chắc. |
Very firm Rất chắc chắn | Her decision to resign was met with very firm opposition. Quyết định của cô ấy từ chức đã gây ra sự phản đối rất kiên quyết. |
Firm (Adverb)
She stood firm against social injustice.
Cô ấy đứng vững trước bất công xã hội.
He believed in his cause and held firm.
Anh ấy tin vào nguyên tắc của mình và giữ vững.
The community united firmly to address social issues.
Cộng đồng đoàn kết chặt chẽ để giải quyết vấn đề xã hội.
Firm (Verb)
She tried to firm up her friendship with regular meetups.
Cô ấy cố gắng củng cố tình bạn với các cuộc gặp thường xuyên.
The team plans to firm their bond through team-building activities.
Nhóm dự định củng cố mối liên kết thông qua các hoạt động xây dựng đội.
He hoped to firm his relationship by spending quality time together.
Anh ấy hy vọng củng cố mối quan hệ bằng cách dành thời gian chất lượng cùng nhau.
Dạng động từ của Firm (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Firm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Firmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Firmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Firms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Firming |
Họ từ
Từ "firm" có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, chủ yếu chỉ sự vững chắc hoặc ổn định. Trong bối cảnh kinh tế, nó được sử dụng để chỉ một công ty hoặc tổ chức thương mại. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "firm" được sử dụng tương đối đồng nhất, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "firm" có thể thiên về ý nghĩa chỉ một doanh nghiệp nhỏ hoặc trung bình hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể bao hàm nhiều loại hình doanh nghiệp hơn. Phát âm cũng có sự khác biệt nhỏ, với tiếng Anh Anh nhấn âm ở âm đầu và tiếng Anh Mỹ có âm sắc mềm mại hơn.
Từ "firm" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "firmus", có nghĩa là "vững chắc" hoặc "cứng rắn". Xuất phát từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự ổn định và kiên định. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến tính chất vững mạnh, không bị xê dịch hay thay đổi, thường được áp dụng trong bối cảnh tài chính và kinh doanh để diễn tả sự ổn định và đáng tin cậy của một tổ chức hay sản phẩm.
Từ "firm" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Reading, từ này thường được sử dụng để mô tả các tổ chức kinh doanh hoặc các quyết định trong kinh tế. Trong Writing và Speaking, "firm" có thể được dùng trong các chủ đề liên quan đến kinh doanh hoặc quản lý. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thông thường, từ này cũng thường thấy trong các cuộc thảo luận về sự chắc chắn và kiên định trong các quyết định, quan điểm hay chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Firm
Nghiêm khắc như sắt đá
[someone's] strong sense of management; a high degree of discipline and direction.
She maintained exercise a firm hand in managing the team.
Cô ấy duy trì sự quản lý chặt chẽ trong việc quản lý nhóm.
Thành ngữ cùng nghĩa: have a firm hand, take a firm hand...