Bản dịch của từ Firm trong tiếng Việt

Firm

Noun [U/C]AdjectiveAdverbVerb

Firm (Noun)

fɚɹm
fˈɝm
01

Một mối quan tâm kinh doanh, đặc biệt là mối quan tâm liên quan đến sự hợp tác của hai người trở lên.

A business concern, especially one involving a partnership of two or more people.

Ví dụ

The law firm of Smith & Johnson specializes in corporate litigation.

Văn phòng luật sư của Smith & Johnson chuyên về kiện tụng doanh nghiệp.

Starting a firm with a friend can be a rewarding entrepreneurial venture.

Bắt đầu một công ty với một người bạn có thể là một dự án kinh doanh đầy hứa hẹn.

Kết hợp từ của Firm (Noun)

CollocationVí dụ

Engineering firm

Công ty kỹ thuật

The engineering firm designed a new bridge for the community.

Công ty kỹ thuật thiết kế một cây cầu mới cho cộng đồng.

Audit firm

Công ty kiểm toán

The audit firm reviewed the company's social responsibility practices.

Công ty kiểm toán đã xem xét các thực hành trách nhiệm xã hội của công ty.

Law firm

Văn phòng luật sư

The law firm specializes in social security cases.

Văn phòng luật sư chuyên về các vụ án an sinh xã hội.

Established firm

Công ty đã thành lập

The well-established firm sponsored a local charity event.

Công ty có uy tín tài trợ cho một sự kiện từ thiện địa phương.

Successful firm

Công ty thành công

The successful firm expanded its social outreach program.

Công ty thành công mở rộng chương trình tiếp cận xã hội.

Firm (Adjective)

fɚɹm
fˈɝm
01

Cảm thấy mạnh mẽ và khó có thể thay đổi.

Strongly felt and unlikely to change.

Ví dụ

Her firm beliefs in equality guided her actions.

Niềm tin mạnh mẽ vào sự bình đẳng đã hướng dẫn hành động của cô ấy.

The firm decision to protest led to positive change.

Quyết định mạnh mẽ để biểu tình dẫn đến thay đổi tích cực.

02

Có bề mặt hoặc cấu trúc chắc chắn, gần như không chịu uốn.

Having a solid, almost unyielding surface or structure.

Ví dụ

She had a firm belief in equality for all.

Cô ấy có niềm tin vững chắc vào sự bình đẳng cho tất cả.

The firm handshake showed his confidence and strength.

Cái bắt tay chắc chắn thể hiện sự tự tin và sức mạnh của anh ấy.

Kết hợp từ của Firm (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely firm

Rất chắc chắn

Her stance on the issue was extremely firm.

Quan điểm của cô ấy về vấn đề đó rất chắc chắn.

Fairly firm

Tương đối chắc chắn

Her decision to donate to charity showed a fairly firm commitment.

Quyết định của cô ấy quyên góp cho từ thiện thể hiện cam kết khá vững chắc.

Very firm

Rất chắc chắn

Her decision to resign was met with very firm opposition.

Quyết định của cô ấy từ chức đã gây ra sự phản đối rất kiên quyết.

Firm (Adverb)

fɚɹm
fˈɝm
01

Một cách kiên quyết và quyết tâm.

In a resolute and determined manner.

Ví dụ

She stood firm against social injustice.

Cô ấy đứng vững trước bất công xã hội.

He believed in his cause and held firm.

Anh ấy tin vào nguyên tắc của mình và giữ vững.

Firm (Verb)

fɚɹm
fˈɝm
01

Làm cho vững chắc hơn hoặc kiên cường hơn.

Make more solid or resilient.

Ví dụ

She tried to firm up her friendship with regular meetups.

Cô ấy cố gắng củng cố tình bạn với các cuộc gặp thường xuyên.

The team plans to firm their bond through team-building activities.

Nhóm dự định củng cố mối liên kết thông qua các hoạt động xây dựng đội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Firm

ˈɛksɚsˌaɪz ə fɝˈm hˈænd

Nghiêm khắc như sắt đá

[someone's] strong sense of management; a high degree of discipline and direction.

She maintained exercise a firm hand in managing the team.

Cô ấy duy trì sự quản lý chặt chẽ trong việc quản lý nhóm.

Thành ngữ cùng nghĩa: have a firm hand, take a firm hand...

kˈip ə fɝˈm ɡɹˈɪp ˈɑn sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Nắm đằng chuôi/ Cầm cán

To keep someone or something under firm control.

keep someone on a tight leash

giữ ai đó dưới sự kiểm soát chặt chẽ

Thành ngữ cùng nghĩa: keep a tight grip on someone or something...