Bản dịch của từ Unyielding trong tiếng Việt

Unyielding

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unyielding (Adjective)

ənjˈildiŋ
ənjˈildɪŋ
01

(của một khối lượng hoặc cấu trúc) không chịu khuất phục trước áp lực; cứng hoặc rắn.

Of a mass or structure not giving way to pressure hard or solid.

Ví dụ

Her unyielding determination led to her success in social work.

Sự quyết tâm không khuất phục của cô ấy dẫn đến thành công trong công việc xã hội.

The unyielding support from the community helped the homeless shelter thrive.

Sự ủng hộ không khuất phục từ cộng đồng giúp cơ sở dành cho người vô gia cư phát triển mạnh mẽ.

Despite facing challenges, his unyielding spirit inspired many to volunteer.

Mặc dù đối mặt với thách thức, tinh thần không khuất phục của anh ấy truyền cảm hứng cho nhiều người tình nguyện.

Dạng tính từ của Unyielding (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unyielding

Không khả dụng

More unyielding

Không khoan nhượng hơn

Most unyielding

Không khả dụng nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unyielding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
[...] For example, the North and South Poles are infamous for their cold, to which long exposure can have adverse impacts, and might even result in death [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
[...] For example, the South Pole and North Pole are infamous for their cold, to which a long exposure can adversely impact the physics of dwellers on these lands, and might even result in death in severe cases [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021

Idiom with Unyielding

Không có idiom phù hợp