Bản dịch của từ Unyielding trong tiếng Việt
Unyielding
Unyielding (Adjective)
Her unyielding determination led to her success in social work.
Sự quyết tâm không khuất phục của cô ấy dẫn đến thành công trong công việc xã hội.
The unyielding support from the community helped the homeless shelter thrive.
Sự ủng hộ không khuất phục từ cộng đồng giúp cơ sở dành cho người vô gia cư phát triển mạnh mẽ.
Despite facing challenges, his unyielding spirit inspired many to volunteer.
Mặc dù đối mặt với thách thức, tinh thần không khuất phục của anh ấy truyền cảm hứng cho nhiều người tình nguyện.
Dạng tính từ của Unyielding (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unyielding Không khả dụng | More unyielding Không khoan nhượng hơn | Most unyielding Không khả dụng nhất |
Họ từ
Từ "unyielding" trong tiếng Anh được định nghĩa là không nhượng bộ, kiên quyết hoặc cứng rắn trong quan điểm, lập trường hoặc hành động. Từ này thường được sử dụng để miêu tả tính cách của một người hay sự vật không chấp nhận sự thay đổi hay thỏa hiệp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về ý nghĩa, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, với trọng âm thường rơi vào âm thứ hai trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn âm nhẹ hơn.
Từ "unyielding" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và gốc từ "yield", xuất phát từ tiếng Latin "ire", có nghĩa là "đi" hoặc "đem lại". Trong lịch sử, "yield" thường chỉ việc chấp nhận hoặc nhượng bộ. Sự kết hợp với "un-" tạo ra ý nghĩa trái ngược, biểu thị tính chất kiên định, không chịu thay đổi hay nhượng bộ. Do đó, "unyielding" ngày nay được sử dụng để chỉ những tính cách hoặc quyết định cứng rắn, không dễ lay chuyển.
Từ "unyielding" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Đọc và Viết, thể hiện sự kiên định hay không thay đổi trong quan điểm hoặc hành động. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này được sử dụng để mô tả những quan điểm, chính sách hoặc đức tính cá nhân kiên quyết. Ngoài ra, "unyielding" phổ biến trong văn phạm văn học và báo chí, thường liên quan đến sự khăng khăng trong các tranh luận, xung đột hoặc phẩm chất lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp