Bản dịch của từ Partnership trong tiếng Việt
Partnership
Partnership (Noun)
Một hiệp hội gồm hai hoặc nhiều người làm đối tác.
An association of two or more people as partners.
The partnership between Sarah and John was successful.
Mối quan hệ đối tác giữa Sarah và John đã thành công.
They formed a partnership to run the community center together.
Họ đã hình thành một mối quan hệ đối tác để vận hành trung tâm cộng đồng cùng nhau.
The partnership agreement was signed by both parties last week.
Hợp đồng đối tác đã được ký kết bởi cả hai bên vào tuần trước.
Trạng thái là đối tác hoặc đối tác.
The state of being a partner or partners.
Their partnership in the charity project helped many underprivileged children.
Đối tác của họ trong dự án từ thiện đã giúp nhiều trẻ em khó khăn.
The partnership between the two companies led to a successful collaboration.
Mối hợp tác giữa hai công ty đã dẫn đến một sự hợp tác thành công.
The partnership agreement outlined the responsibilities and benefits for each party.
Hiệp định đối tác đã nêu rõ trách nhiệm và lợi ích cho mỗi bên.
Dạng danh từ của Partnership (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Partnership | Partnerships |
Kết hợp từ của Partnership (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Promotional partnership Đối tác quảng cáo | The charity organization formed a promotional partnership with a local business. Tổ chức từ thiện đã thiết lập một đối tác quảng cáo với một doanh nghiệp địa phương. |
Private partnership Đối tác tư nhân | Public-private partnerships are crucial for social development projects. Đối tác công tư rất quan trọng cho các dự án phát triển xã hội. |
Public-private partnership Đối tác công tư | The government and a local business formed a public-private partnership. Chính phủ và một doanh nghiệp địa phương đã hình thành một đối tác công tư. |
Equal partnership Đối tác bình đẳng | They work together in an equal partnership to achieve common goals. Họ làm việc cùng nhau trong một đối tác bình đẳng để đạt được mục tiêu chung. |
Educational partnership Đối tác giáo dục | The educational partnership between harvard university and local schools benefits students. Sự đối tác giáo dục giữa đại học harvard và các trường địa phương mang lại lợi ích cho sinh viên. |
Họ từ
"Partnership" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ sự hợp tác giữa hai hoặc nhiều cá nhân hoặc tổ chức nhằm đạt được một mục tiêu chung. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh kinh doanh và pháp lý. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, "partnership" cũng có ý nghĩa tương tự, nhưng thường nhấn mạnh hơn về khía cạnh hợp tác trong các doanh nghiệp nhỏ hoặc khởi nghiệp. Đặc biệt, cách phát âm có thể khác nhau giữa hai biến thể này, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm "a" hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "partnership" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "particeps", gồm hai phần: "pars" (phần) và "capere" (nắm giữ). Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu trong ngữ cảnh pháp luật vào thế kỷ 14 để chỉ mối quan hệ hợp tác giữa hai hay nhiều cá nhân trong việc kinh doanh, chia sẻ lợi nhuận và trách nhiệm. Ngày nay, "partnership" không chỉ được áp dụng trong lĩnh vực thương mại mà còn trong nhiều lĩnh vực khác như giáo dục, nghiên cứu và các tổ chức phi lợi nhuận, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hợp tác và chia sẻ mục tiêu.
Từ "partnership" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường liên quan đến các chủ đề như kinh doanh, hợp tác quốc tế và phát triển cộng đồng. Ngoài ra, trong xã hội hiện đại, "partnership" cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như giáo dục, nghiên cứu và công nghệ, khi đề cập đến sự hợp tác giữa các tổ chức hoặc cá nhân để đạt được mục tiêu chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp