Bản dịch của từ Partnership trong tiếng Việt

Partnership

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Partnership (Noun)

pˈɑɹtnɚʃɪp
pˈɑɹtnəɹʃɪp
01

Một hiệp hội gồm hai hoặc nhiều người làm đối tác.

An association of two or more people as partners.

Ví dụ

The partnership between Sarah and John was successful.

Mối quan hệ đối tác giữa Sarah và John đã thành công.

They formed a partnership to run the community center together.

Họ đã hình thành một mối quan hệ đối tác để vận hành trung tâm cộng đồng cùng nhau.

The partnership agreement was signed by both parties last week.

Hợp đồng đối tác đã được ký kết bởi cả hai bên vào tuần trước.

02

Trạng thái là đối tác hoặc đối tác.

The state of being a partner or partners.

Ví dụ

Their partnership in the charity project helped many underprivileged children.

Đối tác của họ trong dự án từ thiện đã giúp nhiều trẻ em khó khăn.

The partnership between the two companies led to a successful collaboration.

Mối hợp tác giữa hai công ty đã dẫn đến một sự hợp tác thành công.

The partnership agreement outlined the responsibilities and benefits for each party.

Hiệp định đối tác đã nêu rõ trách nhiệm và lợi ích cho mỗi bên.

Dạng danh từ của Partnership (Noun)

SingularPlural

Partnership

Partnerships

Kết hợp từ của Partnership (Noun)

CollocationVí dụ

Promotional partnership

Đối tác quảng cáo

The charity organization formed a promotional partnership with a local business.

Tổ chức từ thiện đã thiết lập một đối tác quảng cáo với một doanh nghiệp địa phương.

Private partnership

Đối tác tư nhân

Public-private partnerships are crucial for social development projects.

Đối tác công tư rất quan trọng cho các dự án phát triển xã hội.

Public-private partnership

Đối tác công tư

The government and a local business formed a public-private partnership.

Chính phủ và một doanh nghiệp địa phương đã hình thành một đối tác công tư.

Equal partnership

Đối tác bình đẳng

They work together in an equal partnership to achieve common goals.

Họ làm việc cùng nhau trong một đối tác bình đẳng để đạt được mục tiêu chung.

Educational partnership

Đối tác giáo dục

The educational partnership between harvard university and local schools benefits students.

Sự đối tác giáo dục giữa đại học harvard và các trường địa phương mang lại lợi ích cho sinh viên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Partnership cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/05/2022
[...] In addition, thanks to unrestricted international commerce, local companies will also have better access to the latest technologies via foreign [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/05/2022

Idiom with Partnership

Không có idiom phù hợp