Bản dịch của từ Firmly trong tiếng Việt
Firmly
Firmly (Adverb)
She firmly believed in equality for all.
Cô ấy mạnh mẽ tin vào sự bình đẳng cho tất cả.
The community firmly supported the local charity event.
Cộng đồng mạnh mẽ ủng hộ sự kiện từ thiện địa phương.
He firmly shook hands with his business partner.
Anh ấy mạnh mẽ bắt tay với đối tác kinh doanh của mình.
She firmly believed in the power of education.
Cô ấy mạnh mẽ tin vào sức mạnh của giáo dục.
He stood firmly against any form of discrimination.
Anh ấy đứng chắc chắn chống lại mọi hình thức phân biệt đối xử.
The community firmly supported the local charity event.
Cộng đồng ủng hộ mạnh mẽ sự kiện từ thiện địa phương.
Dạng trạng từ của Firmly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Firmly Chắc chắn | Firmlier Cứng hơn | Firmliest Cứng nhất |
Firmly Chắc chắn | More firmly Cứng hơn | Most firmly Cứng nhất |
Họ từ
Từ "firmly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách kiên định hoặc chắc chắn. Đặc biệt, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động thực hiện với sự quyết đoán, hoặc để nhấn mạnh sự kiên nhẫn trong một quan điểm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "firmly" được viết và phát âm giống nhau. Từ này không chỉ có vai trò mô tả trong văn viết mà còn là biểu hiện trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự quyết tâm.
Từ "firmly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "firmus", có nghĩa là vững chắc hoặc kiên định. Xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, từ này đã thể hiện sự chắc chắn, bền vững trong hành động hoặc tư tưởng. Kết hợp với hậu tố -ly, "firmly" mô tả cách thức thực hiện một hành động một cách kiên quyết và ổn định. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh khả năng duy trì sự ổn định và tính chất mạnh mẽ trong thái độ hoặc hành động.
Từ "firmly" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để diễn đạt sự quyết đoán hoặc sự kiên định trong ý kiến. Trong phần Nói và Viết, từ này thường thấy trong các ngữ cảnh yêu cầu người nói hoặc viết thể hiện lập trường vững chắc. Ngoài ra, "firmly" cũng được sử dụng phổ biến trong các tài liệu pháp lý, thương mại và khoa học, nhấn mạnh sự cô đọng và chắc chắn trong luận điểm hoặc quy định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp