Bản dịch của từ Firmly trong tiếng Việt

Firmly

Adverb

Firmly (Adverb)

fɚɹmli
fˈɝmli
01

(cách) an toàn.

Manner securely.

Ví dụ

She firmly believed in equality for all.

Cô ấy mạnh mẽ tin vào sự bình đẳng cho tất cả.

The community firmly supported the local charity event.

Cộng đồng mạnh mẽ ủng hộ sự kiện từ thiện địa phương.

He firmly shook hands with his business partner.

Anh ấy mạnh mẽ bắt tay với đối tác kinh doanh của mình.

02

(cách thức) một cách chắc chắn, rõ ràng hoặc mạnh mẽ.

Manner in a firm or definite or strong manner.

Ví dụ

She firmly believed in the power of education.

Cô ấy mạnh mẽ tin vào sức mạnh của giáo dục.

He stood firmly against any form of discrimination.

Anh ấy đứng chắc chắn chống lại mọi hình thức phân biệt đối xử.

The community firmly supported the local charity event.

Cộng đồng ủng hộ mạnh mẽ sự kiện từ thiện địa phương.

Dạng trạng từ của Firmly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Firmly

Chắc chắn

Firmlier

Cứng hơn

Firmliest

Cứng nhất

Firmly

Chắc chắn

More firmly

Cứng hơn

Most firmly

Cứng nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Firmly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/11/2023
[...] I believe that this change is mutually beneficial for both employees and employers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/11/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] I believe that this is a welcome development, and there are compelling reasons to support this view [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
IELTS Writing task 2 topic Changing and Choosing Jobs: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Although there are tangible benefits related to this suggestion, I believe that changing jobs holds a greater value for workers [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Changing and Choosing Jobs: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
[...] However, I believe that newspapers will remain the pinnacle of news dissemination [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023

Idiom with Firmly

Không có idiom phù hợp