Bản dịch của từ Fix trong tiếng Việt

Fix

Verb Noun [U/C]

Fix (Verb)

fɪks
fɪks
01

Sửa chữa, sửa sang.

Repair, remodel.

Ví dụ

She fixed the broken chair in the community center.

Cô đã sửa chiếc ghế bị hỏng ở trung tâm cộng đồng.

The volunteers fixed the damaged playground equipment.

Các tình nguyện viên đã sửa thiết bị sân chơi bị hư hỏng.

The group plans to fix the local library's leaking roof.

Nhóm dự định sửa mái nhà bị dột của thư viện địa phương.

02

Buộc chặt (thứ gì đó) một cách an toàn ở một vị trí hoặc vị trí cụ thể.

Fasten (something) securely in a particular place or position.

Ví dụ

Fix the broken chair before the meeting starts.

Sửa cái ghế hỏng trước khi cuộc họp bắt đầu.

Can you fix the sign outside the community center, please?

Bạn có thể sửa cái biển bên ngoài trung tâm cộng đồng không?

The volunteers will fix the playground equipment next Saturday.

Những tình nguyện viên sẽ sửa thiết bị công viên vào thứ Bảy tới.

03

Quyết định hoặc dàn xếp (một mức giá, ngày, phương án hành động cụ thể, v.v.)

Decide or settle on (a specific price, date, course of action, etc.)

Ví dụ

They fixed the meeting for next Monday.

Họ đã quyết định cuộc họp vào thứ Hai tới.

The charity event was fixed for December 15th.

Sự kiện từ thiện đã được quyết định vào ngày 15 tháng 12.

She fixed the price of the tickets at $20 each.

Cô ấy đã quyết định giá vé là $20 cho mỗi vé.

04

Vá hoặc sửa chữa.

Mend or repair.

Ví dụ

She fixed the broken window in the community center.

Cô ấy đã sửa cửa sổ bị vỡ ở trung tâm cộng đồng.

The volunteers fixed the playground equipment for the children.

Các tình nguyện viên đã sửa chữa thiết bị công viên cho trẻ em.

He fixed the leaky roof of the homeless shelter.

Anh ấy đã sửa mái nhà rò rỉ của trại dành cho người vô gia cư.

05

Sắp xếp cho (cái gì đó); tổ chức.

Make arrangements for (something); organize.

Ví dụ

She fixed a meeting with the charity organization.

Cô ấy sắp xếp một cuộc họp với tổ chức từ thiện.

They fixed the schedule for the community event.

Họ sắp xếp lịch trình cho sự kiện cộng đồng.

He fixed the details for the volunteer program.

Anh ấy sắp xếp chi tiết cho chương trình tình nguyện viên.

06

Làm cho (thuốc nhuộm, hình ảnh hoặc bản vẽ) trở nên vĩnh viễn.

Make (a dye, photographic image, or drawing) permanent.

Ví dụ

She fixed the fading photo to preserve the memory.

Cô ấy sửa ảnh đang phai để bảo tồn kỷ niệm.

He fixed the broken vase before displaying it at the exhibition.

Anh ấy sửa cái lọ bị vỡ trước khi trưng bày tại triển lãm.

The artist fixed the colors of the painting to prevent fading.

Họa sĩ sửa màu của bức tranh để ngăn chúng phai màu.

07

Gây ảnh hưởng đến kết quả của (điều gì đó, đặc biệt là cuộc đua, trận đấu hoặc cuộc bầu cử) bằng các biện pháp bất hợp pháp hoặc ngầm.

Influence the outcome of (something, especially a race, match, or election) by illegal or underhand means.

Ví dụ

She tried to fix the election by bribing voters.

Cô ấy cố gắng sửa chữa cuộc bầu cử bằng cách hối lộ cử tri.

The scandal involved attempts to fix the charity event results.

Vụ bê bối liên quan đến việc cố gắng sửa chữa kết quả sự kiện từ thiện.

The company was fined for fixing the employee promotion process.

Công ty bị phạt vì sửa chữa quy trình thăng cấp nhân viên.

08

Hãy tiêm một loại thuốc gây nghiện.

Take an injection of a narcotic drug.

Ví dụ

She needed to fix her addiction problem with professional help.

Cô ấy cần phải chữa trị vấn đề nghiện ngập của mình với sự giúp đỡ chuyên nghiệp.

The government is working to fix the drug abuse issue in society.

Chính phủ đang làm việc để khắc phục vấn đề lạm dụng ma túy trong xã hội.

He decided to fix his drug problem by seeking rehabilitation programs.

Anh ấy quyết định khắc phục vấn đề ma túy bằng cách tìm kiếm các chương trình phục hồi.

09

Thiến hoặc thiến (động vật); trung tính.

Castrate or spay (an animal); neuter.

Ví dụ

The animal shelter often fixes stray cats to control the population.

Trung tâm cứu hộ động vật thường phẩu thuật mèo hoang.

Many pet owners choose to fix their dogs to prevent unwanted litters.

Nhiều chủ thú cưng chọn phẩu thuật chó để tránh những lứa không mong muốn.

It is recommended to fix pets early to avoid behavioral issues.

Đề xuất phẩu thuật thú cưng sớm để tránh vấn đề hành vi.

Dạng động từ của Fix (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fix

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fixed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fixed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fixes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fixing

Kết hợp từ của Fix (Verb)

CollocationVí dụ

Fix something in place

Sửa chữa cái gì đó tại chỗ

The community center fixed the notice board in place.

Trung tâm cộng đồng đã cố định bảng thông báo vào đúng vị trí.

Get something fixed

Sửa chữa cái gì

She got her phone fixed at the local repair shop.

Cô ấy đã sửa điện thoại tại cửa hàng sửa chữa địa phương.

Fix something in position

Sửa cái gì ở vị trí

She fixed the banner in position for the charity event.

Cô ấy cố định biển quảng cáo ở vị trí cho sự kiện từ thiện.

Fix (Noun)

fɪks
fˈɪks
01

Một liều thuốc gây nghiện mà một người nghiện.

A dose of a narcotic drug to which one is addicted.

Ví dụ

He needed a fix to satisfy his addiction to heroin.

Anh ấy cần một liều thuốc để làm hài lòng nhu cầu nghiện ma túy của mình.

The addict was desperate for his daily fix of cocaine.

Người nghiện đã tuyệt vọng vì liều ma túy hàng ngày của mình.

She sought a fix to numb the pain from her addiction.

Cô ấy tìm kiếm một liều để làm tê liệt cơn đau từ nghiện của mình.

02

Một sự sắp xếp không trung thực hoặc ngầm.

A dishonest or underhand arrangement.

Ví dụ

The government uncovered a corruption fix in the social welfare system.

Chính phủ đã phát hiện một vụ thỏa thuận tham nhũng trong hệ thống phúc lợi xã hội.

The charity organization was accused of being involved in a fix scandal.

Tổ chức từ thiện bị buộc tội liên quan đến một vụ bê bối thỏa thuận.

The company's CEO was caught in a bribery fix with suppliers.

Giám đốc điều hành của công ty bị bắt trong một vụ hối lộ thỏa thuận với nhà cung cấp.

03

Vị trí được xác định bằng phương vị trực quan hoặc vô tuyến hoặc quan sát thiên văn.

A position determined by visual or radio bearings or astronomical observations.

Ví dụ

The exact fix of the charity event location was crucial.

Vị trí chính xác của sự kiện tùy thiệp là quan trọng.

She needed the fix of the meeting place to plan efficiently.

Cô ấy cần vị trí của nơi họp để lên kế hoạch hiệu quả.

The fix of the community center was marked on the map.

Vị trí của trung tâm cộng địa được đánh dấu trên bản đồ.

04

Một biện pháp được thực hiện để giải quyết vấn đề hoặc sửa chữa sai lầm; một giải pháp hoặc biện pháp khắc phục.

A measure taken to resolve a problem or correct a mistake; a solution or remedy.

Ví dụ

The government proposed a fix for the housing crisis.

Chính phủ đề xuất một cách khắc phục cho cuộc khủng hoảng nhà ở.

The charity organization provided a fix for the hunger issue.

Tổ chức từ thiện cung cấp một giải pháp cho vấn đề đói nghèo.

The community came together to find a fix for pollution.

Cộng đồng đoàn kết để tìm ra một giải pháp cho ô nhiễm.

05

Một tình huống khó khăn hoặc khó xử mà khó có thể thoát ra được; một tình thế khó khăn.

A difficult or awkward situation from which it is hard to extricate oneself; a predicament.

Ví dụ

After the argument, she found herself in a fix.

Sau cuộc tranh cãi, cô ấy bị mắc kẹt.

His lies put him in a fix with his friends.

Những lời nói dối của anh ấy đặt anh ấy vào tình thế khó khăn với bạn bè.

Getting caught cheating in the exam was a real fix.

Bị bắt gian lận trong kỳ thi là một tình thế khó khăn thực sự.

Kết hợp từ của Fix (Noun)

CollocationVí dụ

Short-term fix

Sửa chữa tạm thời

A short-term fix for homelessness is providing temporary shelters.

Giải pháp tạm thời cho vấn đề vô gia cư là cung cấp nhà tạm.

Temporary fix

Sửa chữa tạm thời

The charity provided a temporary fix for the homeless shelter.

Tổ chức từ thiện cung cấp một sửa chữa tạm thời cho trại tị nạn.

Simple fix

Sửa chữa đơn giản

A simple fix like increasing community engagement can improve social cohesion.

Một sửa đổi đơn giản như tăng cường sự tương tác cộng đồng có thể cải thiện sự đoàn kết xã hội.

Caffeine fix

Liều cafe

She always needs a caffeine fix before social events.

Cô ấy luôn cần một liều lượng caffein trước các sự kiện xã hội.

Quick fix

Sửa chữa nhanh

She opted for a quick fix to her social media addiction.

Cô ấy chọn một biện pháp sửa chữa nhanh chóng cho việc nghiện mạng xã hội của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fix cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
[...] Also, the use of mobile and broadband services was minimal before 2002 [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] For instance, those joining training to become electricians can learn how to lighting and power issues, which is extremely practical for their future job [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Family
[...] They will not have to show up at a hour to have meals with their family and can eat whatever and whenever they want [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Family
Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] A __________ refrigerator will be unable to keep the goods inside it cold until the issue in its components has been [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Fix

Be in a fix

bˈi ɨn ə fˈɪks

Lâm vào cảnh khó khăn/ Gặp tình huống khó xử

In a bad situation.

She was in a fix when she lost her wallet in the city.

Cô ấy đã gặp khó khăn khi cô ấy đã mất ví ở thành phố.

Thành ngữ cùng nghĩa: be in the soup...

fˈɪks sˈʌmwˌʌnz wˈæɡən

Ăn miếng trả miếng

To punish someone; to get even with someone; to plot against someone.

He wanted to fix his coworker's wagon for spreading rumors.

Anh ấy muốn trừng phạt đồng nghiệp của mình vì lan truyền tin đồn.