Bản dịch của từ Fix trong tiếng Việt
Fix
Fix (Verb)
She fixed the broken chair in the community center.
Cô đã sửa chiếc ghế bị hỏng ở trung tâm cộng đồng.
The volunteers fixed the damaged playground equipment.
Các tình nguyện viên đã sửa thiết bị sân chơi bị hư hỏng.
The group plans to fix the local library's leaking roof.
Nhóm dự định sửa mái nhà bị dột của thư viện địa phương.
Fix the broken chair before the meeting starts.
Sửa cái ghế hỏng trước khi cuộc họp bắt đầu.
Can you fix the sign outside the community center, please?
Bạn có thể sửa cái biển bên ngoài trung tâm cộng đồng không?
The volunteers will fix the playground equipment next Saturday.
Những tình nguyện viên sẽ sửa thiết bị công viên vào thứ Bảy tới.
They fixed the meeting for next Monday.
Họ đã quyết định cuộc họp vào thứ Hai tới.
The charity event was fixed for December 15th.
Sự kiện từ thiện đã được quyết định vào ngày 15 tháng 12.
She fixed the price of the tickets at $20 each.
Cô ấy đã quyết định giá vé là $20 cho mỗi vé.
She fixed the broken window in the community center.
Cô ấy đã sửa cửa sổ bị vỡ ở trung tâm cộng đồng.
The volunteers fixed the playground equipment for the children.
Các tình nguyện viên đã sửa chữa thiết bị công viên cho trẻ em.
He fixed the leaky roof of the homeless shelter.
Anh ấy đã sửa mái nhà rò rỉ của trại dành cho người vô gia cư.
She fixed a meeting with the charity organization.
Cô ấy sắp xếp một cuộc họp với tổ chức từ thiện.
They fixed the schedule for the community event.
Họ sắp xếp lịch trình cho sự kiện cộng đồng.
He fixed the details for the volunteer program.
Anh ấy sắp xếp chi tiết cho chương trình tình nguyện viên.
She fixed the fading photo to preserve the memory.
Cô ấy sửa ảnh đang phai để bảo tồn kỷ niệm.
He fixed the broken vase before displaying it at the exhibition.
Anh ấy sửa cái lọ bị vỡ trước khi trưng bày tại triển lãm.
The artist fixed the colors of the painting to prevent fading.
Họa sĩ sửa màu của bức tranh để ngăn chúng phai màu.
She tried to fix the election by bribing voters.
Cô ấy cố gắng sửa chữa cuộc bầu cử bằng cách hối lộ cử tri.
The scandal involved attempts to fix the charity event results.
Vụ bê bối liên quan đến việc cố gắng sửa chữa kết quả sự kiện từ thiện.
The company was fined for fixing the employee promotion process.
Công ty bị phạt vì sửa chữa quy trình thăng cấp nhân viên.
She needed to fix her addiction problem with professional help.
Cô ấy cần phải chữa trị vấn đề nghiện ngập của mình với sự giúp đỡ chuyên nghiệp.
The government is working to fix the drug abuse issue in society.
Chính phủ đang làm việc để khắc phục vấn đề lạm dụng ma túy trong xã hội.
He decided to fix his drug problem by seeking rehabilitation programs.
Anh ấy quyết định khắc phục vấn đề ma túy bằng cách tìm kiếm các chương trình phục hồi.
The animal shelter often fixes stray cats to control the population.
Trung tâm cứu hộ động vật thường phẩu thuật mèo hoang.
Many pet owners choose to fix their dogs to prevent unwanted litters.
Nhiều chủ thú cưng chọn phẩu thuật chó để tránh những lứa không mong muốn.
It is recommended to fix pets early to avoid behavioral issues.
Đề xuất phẩu thuật thú cưng sớm để tránh vấn đề hành vi.
Dạng động từ của Fix (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fix |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fixed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fixed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fixes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fixing |
Kết hợp từ của Fix (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fix something in place Sửa chữa cái gì đó tại chỗ | The community center fixed the notice board in place. Trung tâm cộng đồng đã cố định bảng thông báo vào đúng vị trí. |
Get something fixed Sửa chữa cái gì | She got her phone fixed at the local repair shop. Cô ấy đã sửa điện thoại tại cửa hàng sửa chữa địa phương. |
Fix something in position Sửa cái gì ở vị trí | She fixed the banner in position for the charity event. Cô ấy cố định biển quảng cáo ở vị trí cho sự kiện từ thiện. |
Fix (Noun)
He needed a fix to satisfy his addiction to heroin.
Anh ấy cần một liều thuốc để làm hài lòng nhu cầu nghiện ma túy của mình.
The addict was desperate for his daily fix of cocaine.
Người nghiện đã tuyệt vọng vì liều ma túy hàng ngày của mình.
She sought a fix to numb the pain from her addiction.
Cô ấy tìm kiếm một liều để làm tê liệt cơn đau từ nghiện của mình.
Một sự sắp xếp không trung thực hoặc ngầm.
A dishonest or underhand arrangement.
The government uncovered a corruption fix in the social welfare system.
Chính phủ đã phát hiện một vụ thỏa thuận tham nhũng trong hệ thống phúc lợi xã hội.
The charity organization was accused of being involved in a fix scandal.
Tổ chức từ thiện bị buộc tội liên quan đến một vụ bê bối thỏa thuận.
The company's CEO was caught in a bribery fix with suppliers.
Giám đốc điều hành của công ty bị bắt trong một vụ hối lộ thỏa thuận với nhà cung cấp.
Vị trí được xác định bằng phương vị trực quan hoặc vô tuyến hoặc quan sát thiên văn.
A position determined by visual or radio bearings or astronomical observations.
The exact fix of the charity event location was crucial.
Vị trí chính xác của sự kiện tùy thiệp là quan trọng.
She needed the fix of the meeting place to plan efficiently.
Cô ấy cần vị trí của nơi họp để lên kế hoạch hiệu quả.
The fix of the community center was marked on the map.
Vị trí của trung tâm cộng địa được đánh dấu trên bản đồ.
The government proposed a fix for the housing crisis.
Chính phủ đề xuất một cách khắc phục cho cuộc khủng hoảng nhà ở.
The charity organization provided a fix for the hunger issue.
Tổ chức từ thiện cung cấp một giải pháp cho vấn đề đói nghèo.
The community came together to find a fix for pollution.
Cộng đồng đoàn kết để tìm ra một giải pháp cho ô nhiễm.
After the argument, she found herself in a fix.
Sau cuộc tranh cãi, cô ấy bị mắc kẹt.
His lies put him in a fix with his friends.
Những lời nói dối của anh ấy đặt anh ấy vào tình thế khó khăn với bạn bè.
Getting caught cheating in the exam was a real fix.
Bị bắt gian lận trong kỳ thi là một tình thế khó khăn thực sự.
Kết hợp từ của Fix (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Short-term fix Sửa chữa tạm thời | A short-term fix for homelessness is providing temporary shelters. Giải pháp tạm thời cho vấn đề vô gia cư là cung cấp nhà tạm. |
Temporary fix Sửa chữa tạm thời | The charity provided a temporary fix for the homeless shelter. Tổ chức từ thiện cung cấp một sửa chữa tạm thời cho trại tị nạn. |
Simple fix Sửa chữa đơn giản | A simple fix like increasing community engagement can improve social cohesion. Một sửa đổi đơn giản như tăng cường sự tương tác cộng đồng có thể cải thiện sự đoàn kết xã hội. |
Caffeine fix Liều cafe | She always needs a caffeine fix before social events. Cô ấy luôn cần một liều lượng caffein trước các sự kiện xã hội. |
Quick fix Sửa chữa nhanh | She opted for a quick fix to her social media addiction. Cô ấy chọn một biện pháp sửa chữa nhanh chóng cho việc nghiện mạng xã hội của mình. |
Họ từ
Từ "fix" có nghĩa là sửa chữa hoặc khắc phục một vấn đề, tình huống hoặc đồ vật. Trong tiếng Anh, "fix" có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ. Phiên bản Anh - Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay nghĩa, do đó, "fix" thường được sử dụng đồng nhất trong cả hai ngữ cảnh. Tuy nhiên, một số từ liên quan có sự khác biệt trong cách sử dụng, như "fixation" (sự ám ảnh) trong tiếng Anh Anh có thể có ý nghĩa khác so với tiếng Anh Mỹ, nhưng vẫn giữ các khía cạnh ngữ nghĩa cơ bản tương tự.
Từ "fix" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "figere", nghĩa là "đặt" hoặc "gắn chặt". Từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "fixe" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, "fix" có ý nghĩa liên quan đến việc gắn kết hoặc ổn định sự vật. Ngày nay, từ này không chỉ dùng để chỉ việc sửa chữa mà còn mang nghĩa là thiết lập trạng thái ổn định, phản ánh sự tiến triển trong cách hiểu và sử dụng từ.
Từ "fix" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn phần của bài thi IELTS. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến các vấn đề kỹ thuật hoặc tình huống cần sửa chữa. Trong phần Nghe, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh hướng dẫn hoặc giải thích. Phần Viết thường yêu cầu thí sinh thảo luận về các giải pháp cho vấn đề, và "fix" được dùng để diễn đạt hành động giải quyết. Cuối cùng, trong phần Nói, từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại về sửa chữa, bảo trì hoặc cải thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp