Bản dịch của từ Fix trong tiếng Việt

Fix

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fix(Verb)

fɪks
fɪks
01

Sửa chữa, sửa sang.

Repair, remodel.

Ví dụ
02

Buộc chặt (thứ gì đó) một cách an toàn ở một vị trí hoặc vị trí cụ thể.

Fasten (something) securely in a particular place or position.

Ví dụ
03

Quyết định hoặc dàn xếp (một mức giá, ngày, phương án hành động cụ thể, v.v.)

Decide or settle on (a specific price, date, course of action, etc.)

Ví dụ
04

Vá hoặc sửa chữa.

Mend or repair.

Ví dụ
05

Sắp xếp cho (cái gì đó); tổ chức.

Make arrangements for (something); organize.

Ví dụ
06

Làm cho (thuốc nhuộm, hình ảnh hoặc bản vẽ) trở nên vĩnh viễn.

Make (a dye, photographic image, or drawing) permanent.

Ví dụ
07

Gây ảnh hưởng đến kết quả của (điều gì đó, đặc biệt là cuộc đua, trận đấu hoặc cuộc bầu cử) bằng các biện pháp bất hợp pháp hoặc ngầm.

Influence the outcome of (something, especially a race, match, or election) by illegal or underhand means.

Ví dụ
08

Hãy tiêm một loại thuốc gây nghiện.

Take an injection of a narcotic drug.

Ví dụ
09

Thiến hoặc thiến (động vật); trung tính.

Castrate or spay (an animal); neuter.

Ví dụ

Dạng động từ của Fix (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fix

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fixed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fixed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fixes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fixing

Fix(Noun)

fɪks
fˈɪks
01

Một liều thuốc gây nghiện mà một người nghiện.

A dose of a narcotic drug to which one is addicted.

Ví dụ
02

Một sự sắp xếp không trung thực hoặc ngầm.

A dishonest or underhand arrangement.

Ví dụ
03

Vị trí được xác định bằng phương vị trực quan hoặc vô tuyến hoặc quan sát thiên văn.

A position determined by visual or radio bearings or astronomical observations.

Ví dụ
04

Một biện pháp được thực hiện để giải quyết vấn đề hoặc sửa chữa sai lầm; một giải pháp hoặc biện pháp khắc phục.

A measure taken to resolve a problem or correct a mistake; a solution or remedy.

Ví dụ
05

Một tình huống khó khăn hoặc khó xử mà khó có thể thoát ra được; một tình thế khó khăn.

A difficult or awkward situation from which it is hard to extricate oneself; a predicament.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ