Bản dịch của từ Injection trong tiếng Việt

Injection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Injection(Noun)

ɪndʒˈɛkʃn̩
ɪndʒˈɛkʃn̩
01

Việc đưa tàu vũ trụ hoặc vật thể khác vào quỹ đạo hoặc quỹ đạo.

The entry or placing of a spacecraft or other object into an orbit or trajectory.

Ví dụ
02

Một trường hợp tiêm hoặc bị tiêm.

An instance of injecting or being injected.

Ví dụ
03

Ánh xạ một-một.

A one-to-one mapping.

Ví dụ

Dạng danh từ của Injection (Noun)

SingularPlural

Injection

Injections

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ