Bản dịch của từ Injection trong tiếng Việt
Injection

Injection(Noun)
Việc đưa tàu vũ trụ hoặc vật thể khác vào quỹ đạo hoặc quỹ đạo.
The entry or placing of a spacecraft or other object into an orbit or trajectory.
Ánh xạ một-một.
A one-to-one mapping.
Dạng danh từ của Injection (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Injection | Injections |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "injection" chỉ hành động tiêm một chất lỏng vào cơ thể qua kim tiêm, thường là thuốc hoặc vaccine. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ "injection" có thể được sử dụng để chỉ các phương pháp tiêm khác nhau, như tiêm tĩnh mạch hay tiêm dưới da. Từ này cũng xuất hiện trong lĩnh vực máy tính, như trong "injection code", có nghĩa là việc cố tình chèn mã độc hại vào ứng dụng.
Từ "injection" có nguồn gốc từ tiếng Latin "iniectio", bắt nguồn từ động từ "inicere", nghĩa là "đưa vào". Từ này bao gồm hai phần: "in-" (vào) và "iacere" (ném). Trong lịch sử, "injection" được sử dụng để chỉ hành động đưa một chất lỏng vào cơ thể, thường liên quan đến y học. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên, thể hiện sự chuyển giao vật chất qua công cụ hoặc thiết bị, đặc biệt trong bối cảnh tiêm thuốc điều trị.
Từ "injection" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Writing, liên quan đến các ngữ cảnh y tế hoặc khoa học. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng khi nói về tiêm thuốc, vaccine, hoặc quy trình kỹ thuật như bơm chất lỏng vào một thiết bị. Ngoài ra, nó cũng có thể được dùng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, mô tả quá trình đưa dữ liệu vào hệ thống.
Họ từ
Từ "injection" chỉ hành động tiêm một chất lỏng vào cơ thể qua kim tiêm, thường là thuốc hoặc vaccine. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ "injection" có thể được sử dụng để chỉ các phương pháp tiêm khác nhau, như tiêm tĩnh mạch hay tiêm dưới da. Từ này cũng xuất hiện trong lĩnh vực máy tính, như trong "injection code", có nghĩa là việc cố tình chèn mã độc hại vào ứng dụng.
Từ "injection" có nguồn gốc từ tiếng Latin "iniectio", bắt nguồn từ động từ "inicere", nghĩa là "đưa vào". Từ này bao gồm hai phần: "in-" (vào) và "iacere" (ném). Trong lịch sử, "injection" được sử dụng để chỉ hành động đưa một chất lỏng vào cơ thể, thường liên quan đến y học. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên, thể hiện sự chuyển giao vật chất qua công cụ hoặc thiết bị, đặc biệt trong bối cảnh tiêm thuốc điều trị.
Từ "injection" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Writing, liên quan đến các ngữ cảnh y tế hoặc khoa học. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng khi nói về tiêm thuốc, vaccine, hoặc quy trình kỹ thuật như bơm chất lỏng vào một thiết bị. Ngoài ra, nó cũng có thể được dùng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, mô tả quá trình đưa dữ liệu vào hệ thống.
