Bản dịch của từ Injection trong tiếng Việt
Injection
Injection (Noun)
Việc đưa tàu vũ trụ hoặc vật thể khác vào quỹ đạo hoặc quỹ đạo.
The entry or placing of a spacecraft or other object into an orbit or trajectory.
The injection of funds into the charity event boosted its success.
Việc rót vốn vào sự kiện từ thiện đã thúc đẩy sự thành công của nó.
Her injection of humor into the conversation lightened the mood.
Sự hài hước của cô ấy đưa vào cuộc trò chuyện đã làm tâm trạng nhẹ nhàng hơn.
The injection of new ideas into the project revitalized the team.
Việc đưa những ý tưởng mới vào dự án đã tiếp thêm sinh lực cho nhóm.
The nurse administered an injection to the patient.
Y tá đã tiêm thuốc cho bệnh nhân.
The vaccination injection protected the community from diseases.
Việc tiêm vắc xin đã bảo vệ cộng đồng khỏi bệnh tật.
The illegal drug injection caused harm to society.
Việc tiêm thuốc trái phép đã gây hại cho xã hội.
Ánh xạ một-một.
A one-to-one mapping.
The injection of funds into the community had a positive impact.
Việc bơm vốn vào cộng đồng đã có tác động tích cực.
The government announced an injection of resources to support local businesses.
Chính phủ đã tuyên bố bơm các nguồn lực để hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương.
The charity made an injection of donations to help the homeless.
Tổ chức từ thiện đã quyên góp để giúp đỡ những người vô gia cư.
Dạng danh từ của Injection (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Injection | Injections |
Kết hợp từ của Injection (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Weekly injection Tiêm hàng tuần | She received a weekly injection for her medical condition. Cô ấy nhận một mũi tiêm hàng tuần cho tình trạng sức khỏe của mình. |
Penicillin injection Tiêm penicillin | The doctor administered a penicillin injection to the patient. Bác sĩ đã tiêm một mũi kháng sinh cho bệnh nhân. |
Capital injection Tiền góp vốn | The company received a significant capital injection for expansion. Công ty nhận được một lượng vốn đầu tư lớn để mở rộng. |
Tetanus injection Tiêm phòng uốn ván | She received a tetanus injection after stepping on a rusty nail. Cô ấy đã được tiêm phòng uốn ván sau khi bước lên một cái đinh gỉ. |
Massive injection Sự tiêm chích hàng loạt | The government provided a massive injection of funds to support healthcare. Chính phủ cung cấp một lượng tiền lớn để hỗ trợ chăm sóc sức khỏe. |
Họ từ
Từ "injection" chỉ hành động tiêm một chất lỏng vào cơ thể qua kim tiêm, thường là thuốc hoặc vaccine. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ "injection" có thể được sử dụng để chỉ các phương pháp tiêm khác nhau, như tiêm tĩnh mạch hay tiêm dưới da. Từ này cũng xuất hiện trong lĩnh vực máy tính, như trong "injection code", có nghĩa là việc cố tình chèn mã độc hại vào ứng dụng.
Từ "injection" có nguồn gốc từ tiếng Latin "iniectio", bắt nguồn từ động từ "inicere", nghĩa là "đưa vào". Từ này bao gồm hai phần: "in-" (vào) và "iacere" (ném). Trong lịch sử, "injection" được sử dụng để chỉ hành động đưa một chất lỏng vào cơ thể, thường liên quan đến y học. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên, thể hiện sự chuyển giao vật chất qua công cụ hoặc thiết bị, đặc biệt trong bối cảnh tiêm thuốc điều trị.
Từ "injection" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Writing, liên quan đến các ngữ cảnh y tế hoặc khoa học. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng khi nói về tiêm thuốc, vaccine, hoặc quy trình kỹ thuật như bơm chất lỏng vào một thiết bị. Ngoài ra, nó cũng có thể được dùng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, mô tả quá trình đưa dữ liệu vào hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp