Bản dịch của từ Injection trong tiếng Việt

Injection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Injection (Noun)

ɪndʒˈɛkʃn̩
ɪndʒˈɛkʃn̩
01

Việc đưa tàu vũ trụ hoặc vật thể khác vào quỹ đạo hoặc quỹ đạo.

The entry or placing of a spacecraft or other object into an orbit or trajectory.

Ví dụ

The injection of funds into the charity event boosted its success.

Việc rót vốn vào sự kiện từ thiện đã thúc đẩy sự thành công của nó.

Her injection of humor into the conversation lightened the mood.

Sự hài hước của cô ấy đưa vào cuộc trò chuyện đã làm tâm trạng nhẹ nhàng hơn.

02

Một trường hợp tiêm hoặc bị tiêm.

An instance of injecting or being injected.

Ví dụ

The nurse administered an injection to the patient.

Y tá đã tiêm thuốc cho bệnh nhân.

The vaccination injection protected the community from diseases.

Việc tiêm vắc xin đã bảo vệ cộng đồng khỏi bệnh tật.

03

Ánh xạ một-một.

A one-to-one mapping.

Ví dụ

The injection of funds into the community had a positive impact.

Việc bơm vốn vào cộng đồng đã có tác động tích cực.

The government announced an injection of resources to support local businesses.

Chính phủ đã tuyên bố bơm các nguồn lực để hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương.

Dạng danh từ của Injection (Noun)

SingularPlural

Injection

Injections

Kết hợp từ của Injection (Noun)

CollocationVí dụ

Weekly injection

Tiêm hàng tuần

She received a weekly injection for her medical condition.

Cô ấy nhận một mũi tiêm hàng tuần cho tình trạng sức khỏe của mình.

Penicillin injection

Tiêm penicillin

The doctor administered a penicillin injection to the patient.

Bác sĩ đã tiêm một mũi kháng sinh cho bệnh nhân.

Capital injection

Tiền góp vốn

The company received a significant capital injection for expansion.

Công ty nhận được một lượng vốn đầu tư lớn để mở rộng.

Tetanus injection

Tiêm phòng uốn ván

She received a tetanus injection after stepping on a rusty nail.

Cô ấy đã được tiêm phòng uốn ván sau khi bước lên một cái đinh gỉ.

Massive injection

Sự tiêm chích hàng loạt

The government provided a massive injection of funds to support healthcare.

Chính phủ cung cấp một lượng tiền lớn để hỗ trợ chăm sóc sức khỏe.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/injection/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.