Bản dịch của từ Injecting trong tiếng Việt

Injecting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Injecting (Verb)

ɪndʒˈɛktɪŋ
ɪndʒˈɛktɪŋ
01

Ép chất lỏng vào cơ thể người hoặc động vật bằng kim và ống tiêm.

To force a liquid into the body of a person or animal by means of a needle and syringe.

Ví dụ

Doctors are injecting vaccines to prevent diseases in the community.

Bác sĩ đang tiêm chủng để ngăn ngừa bệnh tật trong cộng đồng.

The nurse is injecting insulin to help diabetic patients control their blood sugar.

Y tá đang tiêm insulin giúp bệnh nhân tiểu đường kiểm soát đường huyết.

Volunteers are injecting funds into the charity organization to support the homeless.

Những tình nguyện viên đang đầu tư quỹ vào tổ chức từ thiện để hỗ trợ người vô gia cư.

Dạng động từ của Injecting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Inject

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Injected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Injected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Injects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Injecting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Injecting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] For example, the 2016 Rio Olympics drew millions of tourists, billions into the Brazilian economy and providing thousands of jobs in the process [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The process commences when an infected mosquito bites a human and the sporophytes into the bloodstream [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] When the mosquito bites another human, the parasites are into the bloodstream, and the cycle begins again [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017
[...] Secondly, when state income from taxes is inadequate, foreign cash are vital to maintain effective administration systems by paying standard salaries for governmental staff members who play supervisory roles in all sections of a nation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017

Idiom with Injecting

Không có idiom phù hợp