Bản dịch của từ Injecting trong tiếng Việt
Injecting
Injecting (Verb)
Doctors are injecting vaccines to prevent diseases in the community.
Bác sĩ đang tiêm chủng để ngăn ngừa bệnh tật trong cộng đồng.
The nurse is injecting insulin to help diabetic patients control their blood sugar.
Y tá đang tiêm insulin giúp bệnh nhân tiểu đường kiểm soát đường huyết.
Volunteers are injecting funds into the charity organization to support the homeless.
Những tình nguyện viên đang đầu tư quỹ vào tổ chức từ thiện để hỗ trợ người vô gia cư.
Dạng động từ của Injecting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inject |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Injected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Injected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Injects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Injecting |
Họ từ
Từ "injecting" trong tiếng Anh có nghĩa là quá trình đưa một chất lỏng vào cơ thể thông qua kim tiêm, thường là trong lĩnh vực y tế để tiêm thuốc hoặc vaccine. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác một chút do biến thể ngữ âm giữa hai vùng. Trong cả hai ngữ cảnh, "injecting" thể hiện hành động cụ thể và có nhiều ứng dụng trong y học và khoa học.
Từ "injecting" bắt nguồn từ tiếng Latin "iniectio", kết hợp từ "in-" (vào) và "iacere" (ném). Thời cổ, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ hành động đưa thuốc hoặc chất lỏng vào cơ thể, thường qua kim tiêm. Ngày nay, "injecting" không chỉ duy trì ý nghĩa y học mà còn mở rộng ra các lĩnh vực khác, như công nghệ và an ninh mạng, nơi "tiêm" dữ liệu hoặc mã độc vào hệ thống được hiểu theo nghĩa chuyển tải thông tin hoặc tạo ra tác động mạnh mẽ.
Từ "injecting" phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong hai phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến định nghĩa trong y học hoặc công nghệ. Trong phần Viết và Nói, từ này được sử dụng trong các cuộc thảo luận về biện pháp y tế, tiêm vaccine hoặc công nghệ tiêm chỉ huy. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "injecting" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực kỹ thuật, kinh tế như "injecting capital", chỉ ra việc bổ sung nguồn lực, tài chính.