Bản dịch của từ Mapping trong tiếng Việt
Mapping
Mapping (Noun)
Mapping the network drive is crucial for sharing files efficiently.
Ánh xạ ổ mạng là quan trọng để chia sẻ tệp một cách hiệu quả.
For security reasons, mapping a printer port may be restricted.
Vì lý do bảo mật, ánh xạ cổng máy in có thể bị hạn chế.
Is mapping the shared drive the first step in network setup?
Việc ánh xạ ổ mạng là bước đầu tiên trong thiết lập mạng phải không?
Mapping is essential for data analysis in social research projects.
Ánh xạ là cần thiết cho phân tích dữ liệu trong các dự án nghiên cứu xã hội.
Not understanding mapping can lead to errors in social network analysis.
Không hiểu về ánh xạ có thể dẫn đến lỗi trong phân tích mạng xã hội.
Mapping is an important concept in mathematics.
Ánh xạ là một khái niệm quan trọng trong toán học.
There is a clear mapping between the two mathematical structures.
Có một ánh xạ rõ ràng giữa hai cấu trúc toán học.
Is mapping used in social sciences as well?
Ánh xạ có được sử dụng trong các môn khoa học xã hội không?
The mapping between the input and output is crucial in algebra.
Sự ánh xạ giữa đầu vào và đầu ra là rất quan trọng trong đại số.
Without a clear mapping, the solution to the problem becomes challenging.
Nếu không có sự ánh xạ rõ ràng, việc giải quyết vấn đề trở nên khó khăn.
(lập trình hướng đối tượng) chuyển đổi các kiểu dữ liệu giữa các hệ thống kiểu không tương thích.
Objectoriented programming conversion of data types between incompatible type systems.
Mapping is crucial in IELTS writing to organize ideas effectively.
Ánh xạ là quan trọng trong viết IELTS để tổ chức ý tưởng một cách hiệu quả.
Ignoring mapping can lead to a confusing and disorganized essay structure.
Bỏ qua ánh xạ có thể dẫn đến cấu trúc bài luận rối rắm và không có tổ chức.
Is mapping a useful technique for improving coherence in IELTS speaking?
Việc ánh xạ có phải là một kỹ thuật hữu ích để cải thiện sự mạch lạc trong nói IELTS không?
Her mapping skills helped her organize the social event efficiently.
Kỹ năng ánh xạ của cô ấy giúp cô ấy tổ chức sự kiện xã hội một cách hiệu quả.
Without proper mapping, the seating arrangement for the party was chaotic.
Thiếu sự ánh xạ đúng đắn, sắp xếp chỗ ngồi cho bữa tiệc trở nên hỗn loạn.
Họ từ
Mapping là thuật ngữ chỉ quá trình tạo ra bản đồ hoặc hình ảnh biểu diễn không gian và dữ liệu địa lý. Trong ngữ cảnh khoa học dữ liệu, mapping có thể đề cập đến việc ánh xạ thông tin từ một kiểu dữ liệu sang kiểu dữ liệu khác. Trong tiếng Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, nét nghĩa và sử dụng có thể khác nhau trong các lĩnh vực như địa lý, công nghệ thông tin và sinh học, thể hiện sự đa dạng trong ý nghĩa của nó.
Từ "mapping" có nguồn gốc từ động từ "map", xuất phát từ tiếng Latinh "mappa", nghĩa là "khăn tay" hoặc "tấm vải". Vào thế kỷ 15, "map" được dùng để chỉ các sơ đồ hoặc bản đồ địa lý, phản ánh một hình thức cụ thể của "mappa" trong việc chỉ dẫn không gian. Ngày nay, "mapping" không chỉ ám chỉ việc tạo ra bản đồ mà còn được mở rộng để chỉ quy trình tổ chức thông tin trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ khoa học đến công nghệ, thể hiện sự liên kết giữa không gian và dữ liệu.
Từ "mapping" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, với tần suất nhất định khi thảo luận về địa lý, quy hoạch, hoặc phân tích dữ liệu. Trong ngữ cảnh học thuật, "mapping" có thể liên quan đến việc tạo bản đồ hoặc sơ đồ cho các khía cạnh khác nhau của nghiên cứu. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin và sinh học, như trong việc phân tích gen hoặc xác định mối quan hệ giữa các dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp