Bản dịch của từ Mapping trong tiếng Việt

Mapping

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mapping(Noun)

mˈæpɪŋ
mˈæpɪŋ
01

(máy tính) Gán PC vào ổ đĩa chung hoặc cổng máy in trên mạng.

Computing Assigning a PC to a shared drive or printer port on a network.

Ví dụ
02

(lập trình hướng đối tượng) chuyển đổi các kiểu dữ liệu giữa các hệ thống kiểu không tương thích.

Objectoriented programming conversion of data types between incompatible type systems.

mapping nghĩa là gì
Ví dụ
03

(toán học) Hàm ánh xạ mọi phần tử của một cấu trúc toán học nhất định (ví dụ: một tập hợp) tới một phần tử duy nhất của cấu trúc khác; một thư từ.

Mathematics A function that maps every element of a given mathematical structure eg a set to a unique element of another structure a correspondence.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ