Bản dịch của từ Unique trong tiếng Việt
Unique
Adjective Noun [U/C]

Unique (Adjective)
junˈik
jˈunik
Ví dụ
She has a unique talent for painting portraits.
Cô ấy có tài năng đặc biệt là vẽ chân dung.
His unique perspective on social issues sparked a lively debate.
Quan điểm độc đáo của anh ấy về các vấn đề xã hội đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi.
The charity event featured unique performances from local artists.
Sự kiện từ thiện có những màn trình diễn độc đáo của các nghệ sĩ địa phương.
Dạng tính từ của Unique (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unique Duy nhất | More unique Độc đáo hơn | Most unique Duy nhất nhất |