Bản dịch của từ Unique trong tiếng Việt
Unique
Unique (Adjective)
She has a unique talent for painting portraits.
Cô ấy có tài năng đặc biệt là vẽ chân dung.
His unique perspective on social issues sparked a lively debate.
Quan điểm độc đáo của anh ấy về các vấn đề xã hội đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi.
The charity event featured unique performances from local artists.
Sự kiện từ thiện có những màn trình diễn độc đáo của các nghệ sĩ địa phương.
Dạng tính từ của Unique (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unique Duy nhất | More unique Độc đáo hơn | Most unique Duy nhất nhất |
Kết hợp từ của Unique (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pretty unique Khá độc đáo | Her social media presence is pretty unique. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy khá độc đáo. |
Apparently unique Rõ ràng duy nhất | The social media platform offers an apparently unique user experience. Nền tảng truyền thông xã hội cung cấp một trải nghiệm người dùng dường như độc đáo. |
Completely unique Hoàn toàn duy nhất | Each fingerprint is completely unique, like a social security number. Mỗi vân tay hoàn toàn duy nhất, giống như một số an sinh xã hội. |
Quite unique Khá độc đáo | Her social media presence is quite unique. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy rất độc đáo. |
Far from unique Không phải là duy nhất | Being popular on social media is far from unique. Việc nổi tiếng trên mạng xã hội không phải là duy nhất. |
Unique (Noun)
She is a unique talent in the music industry.
Cô ấy là một tài năng độc nhất trong ngành công nghiệp âm nhạc.
Each person has a unique fingerprint for identification.
Mỗi người có một dấu vân tay riêng để nhận dạng.
The company offers unique products to appeal to different customers.
Công ty cung cấp các sản phẩm độc đáo để thu hút các khách hàng khác nhau.
Họ từ
"Unique" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "độc nhất" hoặc "không giống ai", thường dùng để chỉ một điều hay một đối tượng có những đặc điểm riêng biệt, khác biệt so với các đối tượng khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đương nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "unique" có thể được sử dụng với nghĩa tương đối hơn như "theo cách riêng" nhưng điều này thường bị xem là không chính xác trong tiếng Anh chuẩn.
Từ "unique" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "unicus", có nghĩa là "độc nhất". Từ này được mượn vào tiếng Pháp giữa thế kỷ 17 với hình thức "unique" và sau đó được đưa vào tiếng Anh. Ban đầu, từ này được dùng để chỉ những điều không thể thay thế hoặc khác biệt trong một bối cảnh nào đó. Ngày nay, "unique" vẫn duy trì ý nghĩa này, thường được sử dụng để nhấn mạnh sự đặc biệt hoặc độc đáo trong các lĩnh vực như nghệ thuật, văn hóa hay phẩm chất cá nhân.
Từ "unique" xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Viết của IELTS, thể hiện sự cần thiết trong việc miêu tả sự khác biệt hoặc đặc trưng. Trong phần Đọc, từ này thường được sử dụng trong các bài viết khoa học và nghệ thuật để nhấn mạnh đặc điểm riêng biệt. Ngoài ra, "unique" còn phổ biến trong ngữ cảnh thương mại và marketing để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ, nhấn mạnh tính độc đáo và giá trị của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp