Bản dịch của từ Unique trong tiếng Việt

Unique

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unique(Adjective)

juːnˈiːk
ˈjunik
01

Độc nhất vô nhị

Single one of a kind

Ví dụ
02

Cái gì đó đặc biệt nổi bật, độc đáo hoặc lạ thường.

Particularly remarkable special or unusual

Ví dụ
03

Là món duy nhất không giống bất kỳ thứ gì khác.

Being the only one of its kind unlike anything else

Ví dụ