Bản dịch của từ Unique trong tiếng Việt

Unique

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unique (Adjective)

junˈik
jˈunik
01

Là người duy nhất của loại hình này; không giống bất cứ điều gì khác.

Being the only one of its kind; unlike anything else.

Ví dụ

She has a unique talent for painting portraits.

Cô ấy có tài năng đặc biệt là vẽ chân dung.

His unique perspective on social issues sparked a lively debate.

Quan điểm độc đáo của anh ấy về các vấn đề xã hội đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi.

The charity event featured unique performances from local artists.

Sự kiện từ thiện có những màn trình diễn độc đáo của các nghệ sĩ địa phương.

Dạng tính từ của Unique (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unique

Duy nhất

More unique

Độc đáo hơn

Most unique

Duy nhất nhất

Kết hợp từ của Unique (Adjective)

CollocationVí dụ

Pretty unique

Khá độc đáo

Her social media presence is pretty unique.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy khá độc đáo.

Apparently unique

Rõ ràng duy nhất

The social media platform offers an apparently unique user experience.

Nền tảng truyền thông xã hội cung cấp một trải nghiệm người dùng dường như độc đáo.

Completely unique

Hoàn toàn duy nhất

Each fingerprint is completely unique, like a social security number.

Mỗi vân tay hoàn toàn duy nhất, giống như một số an sinh xã hội.

Quite unique

Khá độc đáo

Her social media presence is quite unique.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy rất độc đáo.

Far from unique

Không phải là duy nhất

Being popular on social media is far from unique.

Việc nổi tiếng trên mạng xã hội không phải là duy nhất.

Unique (Noun)

junˈik
jˈunik
01

Một người hoặc vật độc đáo.

A unique person or thing.

Ví dụ

She is a unique talent in the music industry.

Cô ấy là một tài năng độc nhất trong ngành công nghiệp âm nhạc.

Each person has a unique fingerprint for identification.

Mỗi người có một dấu vân tay riêng để nhận dạng.

The company offers unique products to appeal to different customers.

Công ty cung cấp các sản phẩm độc đáo để thu hút các khách hàng khác nhau.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unique cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
[...] Unlike parents, learning institutions have a opportunity to shape children's behaviour [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] I mean it has a flavour, not too sweet, not too bitter, but a perfect balance [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] They make cooking more accessible and exciting, encouraging folks to experiment with different ingredients and try out dishes [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] It's a timeless classic with a blend of rock, opera, and ballad elements [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with Unique

Không có idiom phù hợp