Bản dịch của từ Unique trong tiếng Việt

Unique

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unique (Adjective)

junˈik
jˈunik
01

Là người duy nhất của loại hình này; không giống bất cứ điều gì khác.

Being the only one of its kind; unlike anything else.

Ví dụ

She has a unique talent for painting portraits.

Cô ấy có tài năng đặc biệt là vẽ chân dung.

His unique perspective on social issues sparked a lively debate.

Quan điểm độc đáo của anh ấy về các vấn đề xã hội đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi.

The charity event featured unique performances from local artists.

Sự kiện từ thiện có những màn trình diễn độc đáo của các nghệ sĩ địa phương.

Dạng tính từ của Unique (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unique

Duy nhất

More unique

Độc đáo hơn

Most unique

Duy nhất nhất

Kết hợp từ của U