Bản dịch của từ Incompatible trong tiếng Việt

Incompatible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incompatible (Adjective)

ɪnkəmpˈæɾəbl̩
ˌɪnkəmpˈæɾəbl̩
01

(của hai thứ) khác nhau về bản chất đến mức không thể cùng tồn tại.

Of two things so different in nature as to be incapable of coexisting.

Ví dụ

Their incompatible personalities led to constant disagreements.

Tính cách không hợp nhau của họ dẫn đến những mâu thuẫn liên tục.

The incompatible views on politics caused a rift in the community.

Các quan điểm không hợp nhau về chính trị gây ra một khe hở trong cộng đồng.

Their incompatible schedules made it difficult to plan social gatherings.

Lịch trình không hợp nhau của họ làm cho việc lên kế hoạch tụ tập xã hội trở nên khó khăn.

Dạng tính từ của Incompatible (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Incompatible

Không tương thích

More incompatible

Không tương thích hơn

Most incompatible

Không tương thích nhất

Kết hợp từ của Incompatible (Adjective)

CollocationVí dụ

Appear incompatible

Xuất hiện không tương thích

Their beliefs appear incompatible with modern social values in the community.

Niềm tin của họ dường như không tương thích với giá trị xã hội hiện đại trong cộng đồng.

Prove incompatible

Chứng minh không tương thích

Social media can prove incompatible with real-life relationships for many users.

Mạng xã hội có thể chứng minh không tương thích với các mối quan hệ thực.

Be incompatible

Không tương thích

Different cultures can be incompatible in their views on marriage.

Các nền văn hóa khác nhau có thể không tương thích trong quan điểm về hôn nhân.

Become incompatible

Trở nên không tương thích

Different values can make friends become incompatible over time.

Những giá trị khác nhau có thể khiến bạn bè trở nên không tương thích theo thời gian.

See something as incompatible

Coi điều gì đó như là không tương thích

Many people see social media as incompatible with real-life interactions.

Nhiều người coi mạng xã hội là không tương thích với các tương tác thực tế.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Incompatible cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incompatible

Không có idiom phù hợp