Bản dịch của từ Coexisting trong tiếng Việt
Coexisting
Coexisting (Verb)
Different cultures are coexisting peacefully in New York City today.
Các nền văn hóa khác nhau đang tồn tại hòa bình ở New York hôm nay.
Many communities are not coexisting well due to misunderstandings.
Nhiều cộng đồng không tồn tại tốt do hiểu lầm.
Are diverse groups coexisting in your neighborhood effectively?
Các nhóm đa dạng có đang tồn tại hiệu quả trong khu phố của bạn không?
Dạng động từ của Coexisting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coexist |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coexisted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coexisted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coexists |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coexisting |
Coexisting (Adjective)
Tồn tại hoặc xảy ra cùng nhau một cách hòa bình.
Existing or occurring together peacefully.
Coexisting communities share resources and live harmoniously.
Cộng đồng cùng tồn tại chia sẻ tài nguyên và sống hòa thuận.
There is no conflict when different cultures coexist peacefully.
Không có xung đột khi các văn hóa khác nhau cùng tồn tại hòa bình.
Are coexisting societies more likely to foster understanding and cooperation?
Liệu các xã hội cùng tồn tại có khả năng tạo ra sự hiểu biết và hợp tác không?
Họ từ
Từ "coexisting" là động từ hiện tại của cụm "coexist", có nghĩa là tồn tại cùng nhau trong một không gian hoặc thời gian nhất định. Từ này thường được sử dụng để chỉ các nhóm người, nền văn hóa hoặc ý tưởng khác nhau có thể đồng sống mà không có xung đột. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về viết hoặc phát âm, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
Từ "coexisting" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ hai thành tố "co-" có nghĩa là cùng nhau và "existere" có nghĩa là hiện hữu. Hợp lại, từ này diễn tả trạng thái tồn tại cùng lúc của hai hay nhiều thực thể. Trong tiếng Anh hiện đại, "coexisting" thường được dùng để chỉ các cá thể, ý tưởng hoặc hệ thống tồn tại song song, nhấn mạnh sự hòa hợp và tương tác trong điều kiện bất đồng hoặc đa dạng. Từ này phản ánh quan niệm về sự đồng tồn tại trong xã hội hiện đại.
Từ "coexisting" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các vấn đề xã hội và môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu về sinh thái và sự đa dạng sinh học, cũng như trong các cuộc thảo luận về sự hòa hợp giữa các nền văn hóa khác nhau. Sự xuất hiện của từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của các mối quan hệ tương tác trong thế giới phức tạp hiện nay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp