Bản dịch của từ Peacefully trong tiếng Việt
Peacefully
Peacefully (Adverb)
Một cách hòa bình.
In a peaceful manner.
The protesters peacefully marched through the streets.
Những người biểu tình đã tuần hành một cách ôn hòa trên các đường phố.
The community garden is a place where people gather peacefully.
Khu vườn cộng đồng là nơi mọi người tụ tập một cách hòa bình.
The neighbors resolved their dispute peacefully.
Những người hàng xóm đã giải quyết tranh chấp của họ một cách hòa bình.
Dạng trạng từ của Peacefully (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Peacefully Một cách bình yên | More peacefully Thanh thản hơn | Most peacefully Thanh thản nhất |
Họ từ
Từ "peacefully" là một trạng từ tiếng Anh, có nghĩa là "một cách bình yên" hay "một cách hòa bình". Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc trạng thái diễn ra trong sự yên tĩnh, không có xung đột hoặc căng thẳng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau trong ngữ nghĩa và hình thức viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm giữa các vùng miền.
Từ "peacefully" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pacificus", nghĩa là "hòa bình, yên tĩnh". "Pacificus" được hình thành từ từ "pax" (hòa bình) kết hợp với hậu tố "-ficus" (tạo ra). Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được chuyển sang tiếng Anh qua tiếng Pháp "pace", mang theo ý nghĩa về sự hài hòa và không xung đột. Ngày nay, "peacefully" biểu thị trạng thái hoặc hành động diễn ra trong yên bình, không có sự gián đoạn.
Từ "peacefully" là một trạng từ thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần diễn đạt quan điểm hoặc mô tả trạng thái một cách hòa bình. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về xung đột, hòa bình xã hội, hoặc cách giải quyết mâu thuẫn. Việc sử dụng "peacefully" giúp nhấn mạnh sự mềm mỏng và tích cực trong các hoạt động hoặc quá trình mà không gây tổn hại hay xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp