Bản dịch của từ Peacefully trong tiếng Việt
Peacefully
Adverb
Peacefully (Adverb)
pˈisfəli
pˈisfəli
01
Một cách hòa bình.
In a peaceful manner.
Ví dụ
The protesters peacefully marched through the streets.
Những người biểu tình đã tuần hành một cách ôn hòa trên các đường phố.
The community garden is a place where people gather peacefully.
Khu vườn cộng đồng là nơi mọi người tụ tập một cách hòa bình.
The neighbors resolved their dispute peacefully.
Những người hàng xóm đã giải quyết tranh chấp của họ một cách hòa bình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Peacefully
Không có idiom phù hợp