Bản dịch của từ Incapable trong tiếng Việt

Incapable

Adjective

Incapable (Adjective)

ɪnkˈeipəbl̩
ɪnkˈeipəbl̩
01

Không thể làm hoặc đạt được (điều gì đó)

Unable to do or achieve (something)

Ví dụ

He is incapable of lying about his social status.

Anh ấy không thể nói dối về tình trạng xã hội của mình.

She felt incapable of making friends in the new social circle.

Cô ấy cảm thấy không thể kết bạn trong vòng xã hội mới.

02

Không thể cư xử hợp lý hoặc quản lý công việc của một người.

Unable to behave rationally or manage one's affairs.

Ví dụ

She is incapable of making decisions on her own.

Cô ấy không thể tự ra quyết định.

His incapable actions led to chaos in the community.

Hành động không đủ năng lực của anh ấy gây ra hỗn loạn trong cộng đồng.

Kết hợp từ của Incapable (Adjective)

CollocationVí dụ

Totally incapable

Hoàn toàn không thể

He is totally incapable of socializing with new people.

Anh ấy hoàn toàn không thể giao tiếp với người mới.

Absolutely incapable

Hoàn toàn không thể

She is absolutely incapable of socializing with strangers.

Cô ấy hoàn toàn không thể giao tiếp với người lạ.

Constitutionally incapable

Vô căn cứ hiến pháp

The introverted student was constitutionally incapable of speaking in public.

Học sinh nội tâm không thể nói chuyện trước công chúng.

Completely incapable

Hoàn toàn không thể

She is completely incapable of public speaking.

Cô ấy hoàn toàn không thể nói trước đám đông.

Physically incapable

Vô khả năng vật lý

He is physically incapable of lifting heavy objects due to injury.

Anh ấy không thể vật lên vật nặng vì chấn thương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incapable

Không có idiom phù hợp