Bản dịch của từ Incapable trong tiếng Việt
Incapable
Incapable (Adjective)
He is incapable of lying about his social status.
Anh ấy không thể nói dối về tình trạng xã hội của mình.
She felt incapable of making friends in the new social circle.
Cô ấy cảm thấy không thể kết bạn trong vòng xã hội mới.
The organization was deemed incapable of handling the social crisis.
Tổ chức được coi là không thể xử lý cuộc khủng hoảng xã hội.
Không thể cư xử hợp lý hoặc quản lý công việc của một người.
Unable to behave rationally or manage one's affairs.
She is incapable of making decisions on her own.
Cô ấy không thể tự ra quyết định.
His incapable actions led to chaos in the community.
Hành động không đủ năng lực của anh ấy gây ra hỗn loạn trong cộng đồng.
The incapable leader failed to address the social issues effectively.
Người lãnh đạo không đủ năng lực không thể giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
Dạng tính từ của Incapable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Incapable Không thể | More incapable Không có khả năng hơn | Most incapable Không có khả năng nhất |
Kết hợp từ của Incapable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Totally incapable Hoàn toàn không thể | He is totally incapable of socializing with new people. Anh ấy hoàn toàn không thể giao tiếp với người mới. |
Absolutely incapable Hoàn toàn không thể | She is absolutely incapable of socializing with strangers. Cô ấy hoàn toàn không thể giao tiếp với người lạ. |
Constitutionally incapable Vô căn cứ hiến pháp | The introverted student was constitutionally incapable of speaking in public. Học sinh nội tâm không thể nói chuyện trước công chúng. |
Completely incapable Hoàn toàn không thể | She is completely incapable of public speaking. Cô ấy hoàn toàn không thể nói trước đám đông. |
Physically incapable Vô khả năng vật lý | He is physically incapable of lifting heavy objects due to injury. Anh ấy không thể vật lên vật nặng vì chấn thương. |
Họ từ
Từ "incapable" có nghĩa là không có khả năng hoặc năng lực thực hiện một việc gì đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ do ngữ điệu địa phương. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, tâm lý và giáo dục để chỉ trạng thái không đủ năng lực hay tài năng.
Từ "incapable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ “incapabilis”, trong đó “in-” mang nghĩa "không" và “capabilis” có nghĩa là "có khả năng". Lịch sử từ này phản ánh sự kết hợp giữa tiền tố và gốc từ, thể hiện khả năng hoặc năng lực. Ngày nay, "incapable" được sử dụng để miêu tả trạng thái không có khả năng thực hiện một hành động nào đó, vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu về sự thiếu hụt năng lực.
Từ "incapable" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh diễn đạt khả năng hoặc sự thiếu sót. Trong Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản mô tả tính trạng con người hoặc những vấn đề xã hội. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "incapable" thường được sử dụng để chỉ sự thiếu khả năng hoặc tiềm năng trong các tình huống như công việc, học tập hoặc thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp