Bản dịch của từ Rationally trong tiếng Việt
Rationally
Rationally (Adverb)
She explained her decision rationally to her friends.
Cô ấy giải thích quyết định của mình một cách hợp lý với bạn bè.
The committee rationally analyzed the budget proposals.
Ủy ban phân tích ngân sách một cách hợp lý.
He approached the problem rationally, considering all options.
Anh ấy tiếp cận vấn đề một cách hợp lý, xem xét tất cả các lựa chọn.
Một cách logic.
She explained her decision rationally to her friends.
Cô ấy giải thích quyết định của mình một cách hợp lý với bạn bè.
He approached the problem rationally, considering all options.
Anh ấy tiếp cận vấn đề một cách hợp lý, xem xét tất cả các lựa chọn.
The team made a rationally sound plan for the project.
Nhóm đã lập kế hoạch hợp lý cho dự án.
Một cách hợp lý.
She rationally considered the consequences before making a decision.
Cô ấy cân nhắc một cách hợp lý trước khi đưa ra quyết định.
The group discussed the issue rationally without getting emotional.
Nhóm bàn luận vấn đề một cách hợp lý mà không bị xúc động.
He approached the problem rationally, analyzing it step by step.
Anh ta tiếp cận vấn đề một cách hợp lý, phân tích từng bước.
Dạng trạng từ của Rationally (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Rationally Hợp lý | More rationally Hợp lý hơn | Most rationally Hợp lý nhất |
Họ từ
Từ "rationally" là trạng từ được hình thành từ tính từ "rational", có nghĩa là một cách hợp lý hoặc có lý trí. Trong tiếng Anh, "rationally" được sử dụng để chỉ hành động hoặc suy nghĩ dựa trên lý do, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, nhưng phát âm có thể khác nhau đôi chút do đặc điểm ngữ âm của các vùng miền. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, triết học và tâm lý học.
Từ "rationally" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rationalis", mang nghĩa là "thuộc về lý trí". Từ này được hình thành từ "ratio", nghĩa là "tính toán" hoặc "lý do". Trong lịch sử, khái niệm lý trí đã được phát triển qua các triết gia như Aristotle, nhấn mạnh tầm quan trọng của lý luận trong việc đạt được hiểu biết. Hiện nay, "rationally" được sử dụng để chỉ hành động hoặc suy nghĩ dựa trên lý trí, sự logic và lập luận hợp lý, phản ánh quan niệm đó.
Từ "rationally" thể hiện hành động suy nghĩ hoặc hành xử dựa trên lý trí và lý luận. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking, đặc biệt khi thí sinh thảo luận về các luận điểm hoặc giải pháp. Ngoài ra, "rationally" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh khoa học, triết học và tâm lý học, nơi nhấn mạnh sự quan trọng của quyết định và hành động có căn cứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp