Bản dịch của từ Rationally trong tiếng Việt

Rationally

Adverb

Rationally (Adverb)

ɹˈæʃənəli
ɹˈæʃnəli
01

Theo cách dựa trên lý trí hoặc phán đoán đúng đắn

In a way that is based on reason or good judgment

Ví dụ

She explained her decision rationally to her friends.

Cô ấy giải thích quyết định của mình một cách hợp lý với bạn bè.

The committee rationally analyzed the budget proposals.

Ủy ban phân tích ngân sách một cách hợp lý.

He approached the problem rationally, considering all options.

Anh ấy tiếp cận vấn đề một cách hợp lý, xem xét tất cả các lựa chọn.

02

Một cách logic

Logically

Ví dụ

She explained her decision rationally to her friends.

Cô ấy giải thích quyết định của mình một cách hợp lý với bạn bè.

He approached the problem rationally, considering all options.

Anh ấy tiếp cận vấn đề một cách hợp lý, xem xét tất cả các lựa chọn.

The team made a rationally sound plan for the project.

Nhóm đã lập kế hoạch hợp lý cho dự án.

03

Một cách hợp lý

Sensibly

Ví dụ

She rationally considered the consequences before making a decision.

Cô ấy cân nhắc một cách hợp lý trước khi đưa ra quyết định.

The group discussed the issue rationally without getting emotional.

Nhóm bàn luận vấn đề một cách hợp lý mà không bị xúc động.

He approached the problem rationally, analyzing it step by step.

Anh ta tiếp cận vấn đề một cách hợp lý, phân tích từng bước.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rationally

Không có idiom phù hợp