Bản dịch của từ Sensibly trong tiếng Việt
Sensibly
Sensibly (Adverb)
She handled the situation sensibly by seeking advice from others.
Cô ấy xử lí tình huống một cách khôn ngoan bằng cách tìm kiếm lời khuyên từ người khác.
The group sensibly decided to postpone the event due to bad weather.
Nhóm quyết định sáng suốt hoãn sự kiện do thời tiết xấu.
He always speaks sensibly during discussions about important community issues.
Anh luôn nói một cách khôn ngoan trong các cuộc thảo luận về các vấn đề cộng đồng quan trọng.
(ghi ngày hoặc trang trọng) theo cách có thể cảm nhận được hoặc chú ý; có thể cảm nhận được.
(dated or formal) in a way that can be sensed or noticed; perceptibly.
She spoke sensibly about the social issues at the conference.
Cô ấy nói một cách có thể cảm nhận về các vấn đề xã hội tại hội nghị.
He dressed sensibly for the social gathering, wearing a suit.
Anh ấy mặc một cách có thể cảm nhận cho buổi tụ họp xã hội, mặc bộ vest.
The charity event was sensibly organized to raise funds for the homeless.
Sự kiện từ thiện được tổ chức một cách có thể cảm nhận để gây quỹ cho người vô gia cư.
Dạng trạng từ của Sensibly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sensibly Hợp lý | More sensibly Hợp lý hơn | Most sensibly Hợp lý nhất |
Họ từ
Từ "sensibly" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách hợp lý, thông minh, hoặc có lý trí. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường ám chỉ đến hành động hoặc quyết định được thực hiện với sự cân nhắc và đánh giá hợp tình. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác đôi chút giữa hai phương ngữ, với nhấn mạnh có sự phân cấp khác nhau.
Từ "sensibly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, phát triển từ từ tiếng Pháp "sensiblement" và tiếng Latin "sensibilis", có nghĩa là "có thể cảm nhận". Trong tiếng Latin, "sensus" chỉ cảm giác hoặc cảm nhận, từ đó hình thành nên các thuật ngữ liên quan đến tri giác. Hiện nay, "sensibly" được sử dụng để chỉ hành động hoặc quyết định hợp lý, thông minh, phản ánh sự kết hợp giữa cảm xúc và lý trí trong quá trình phân tích và ra quyết định.
Từ "sensibly" khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để miêu tả hành động hay quyết định hợp lý. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến giải pháp cho các vấn đề xã hội, yêu cầu người đối thoại hoặc người viết thể hiện quan điểm chín chắn. Ngoài ra, từ "sensibly" còn được dùng thường xuyên trong ngữ cảnh hằng ngày để nhấn mạnh sự hợp lý trong các quyết định cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp