Bản dịch của từ Perceptibly trong tiếng Việt
Perceptibly
Perceptibly (Adverb)
Theo cách đó là đáng chú ý hoặc dễ dàng nhìn thấy.
In a way that is noticeable or easily seen.
Her mood perceptibly changed after receiving the good news.
Tâm trạng của cô ấy đã thay đổi rõ rệt sau khi nhận tin vui.
The lack of progress was perceptibly frustrating for the students.
Sự thiếu tiến triển đã khiến học sinh cảm thấy bực bội rõ rệt.
Did the speaker perceptibly emphasize the key points during the presentation?
Người nói có nhấn mạnh rõ rệt các điểm chính trong bài thuyết trình không?
Her smile perceptibly brightened the room during the presentation.
Nụ cười của cô ấy đã làm sáng lên phòng trong buổi thuyết trình.
The lack of enthusiasm perceptibly affected the overall atmosphere negatively.
Sự thiếu hăng hái đã ảnh hưởng tiêu cực đến không khí tổng thể.
Họ từ
"Từ 'perceptibly' là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là 'có thể nhận thấy được', thường được sử dụng để chỉ những thay đổi nhỏ mà vẫn có thể cảm nhận hoặc nhận ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'perceptibly' có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau một chút. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản khoa học và phân tích, nhằm nhấn mạnh tính khả thi trong sự nhận biết".
Từ "perceptibly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "perceptibilis", có nghĩa là "có thể nhận thức được". Từ này được hình thành từ tiền tố "per-" (thông qua) và động từ "capere" (nắm bắt). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả các cảm giác hoặc sự thay đổi mà con người có thể nhận diện rõ ràng. Hiện tại, "perceptibly" được dùng để chỉ điều gì đó có thể nhận thức hoặc nhận biết một cách rõ ràng, phản ánh sự tiếp nối ý nghĩa ban đầu về khả năng nắm bắt thông tin.
Từ "perceptibly" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật để mô tả sự khác biệt có thể nhận thấy, chẳng hạn như trong nghiên cứu khoa học hoặc phân tích dữ liệu. Thông thường, “perceptibly” được dùng để nhấn mạnh rằng một thay đổi là rõ ràng và dễ dàng nhận thấy, góp phần tăng tính chính xác trong việc truyền đạt thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp