Bản dịch của từ Conversion trong tiếng Việt

Conversion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conversion (Noun)

knvˈɝʒn
knvˈɝɹʒn
01

Hành vi xử lý sai hàng hóa không đúng với quyền của chủ sở hữu.

The action of wrongfully dealing with goods in a manner inconsistent with the owners rights.

Ví dụ

The conversion of stolen items is illegal in society.

Việc chuyển đổi các vật phẩm bị đánh cắp là bất hợp pháp trong xã hội.

She reported the conversion of funds to the authorities.

Cô ấy đã báo cáo việc chuyển đổi quỹ cho cơ quan chức năng.

The company faced legal consequences due to conversion of assets.

Công ty đối mặt với hậu quả pháp lý do việc chuyển đổi tài sản.

02

Quá trình thay đổi hoặc làm cho một vật gì đó chuyển từ dạng này sang dạng khác.

The process of changing or causing something to change from one form to another.

Ví dụ

Conversion rates in social media marketing are crucial for success.

Tỷ lệ chuyển đổi trong tiếp thị trên mạng xã hội rất quan trọng cho sự thành công.

Ignoring conversion strategies can lead to ineffective social media campaigns.

Bỏ qua các chiến lược chuyển đổi có thể dẫn đến các chiến dịch truyền thông xã hội không hiệu quả.

Are you familiar with the concept of conversion in social media?

Bạn có quen với khái niệm chuyển đổi trong truyền thông xã hội không?

03

Biểu hiện của rối loạn tâm thần dưới dạng rối loạn thể chất hoặc bệnh tật.

The manifestation of a mental disturbance as a physical disorder or disease.

Ví dụ

She experienced conversion symptoms after the traumatic event.

Cô ấy đã trải qua các triệu chứng chuyển hóa sau sự kiện đau lòng.

The doctor diagnosed her with a conversion disorder.

Bác sĩ chẩn đoán cô ấy mắc chứng chuyển hóa.

The support group discussed the impact of conversion on individuals.

Nhóm hỗ trợ thảo luận về tác động của sự chuyển hóa đối với cá nhân.

04

(trong bối cảnh tiếp thị trực tuyến) tỷ lệ người xem quảng cáo và tiếp tục mua sản phẩm, nhấp vào liên kết, v.v.

In the context of online marketing the proportion of people viewing an advertisement and going on to buy the product click on a link etc.

Ví dụ

The conversion rate of the ad campaign was impressive.

Tỷ lệ chuyển đổi của chiến dịch quảng cáo ấn tượng.

The company experienced a decrease in conversion after changing strategies.

Công ty đã trải qua sự giảm tỷ lệ chuyển đổi sau khi thay đổi chiến lược.

Is the conversion rate a key metric in social media marketing?

Tỷ lệ chuyển đổi có phải là một chỉ số chính trong marketing trên mạng xã hội không?

05

Một cú sút thành công vào khung thành sau một lần thử, ghi được hai điểm.

A successful kick at goal after a try scoring two points.

Ví dụ

The conversion was missed, costing the team valuable points.

Quả đá phạt sau cú thử bắn đã bị bỏ lỡ, khiến đội mất điểm quan trọng.

A successful conversion can change the outcome of the game completely.

Một quả đá phạt thành công có thể thay đổi hoàn toàn kết quả của trận đấu.

Was the conversion attempted by the team's best kicker?

Liệu quả đá phạt có được thực hiện bởi cầu thủ đá phạt xuất sắc nhất của đội không?

06

Việc thay đổi tôn giáo hoặc tín ngưỡng của một người hoặc hành động thuyết phục người khác thay đổi tôn giáo của họ.

The fact of changing ones religion or beliefs or the action of persuading someone else to change theirs.

Ví dụ

Her conversion to Buddhism brought her inner peace.

Sự chuyển đổi của cô ấy sang đạo Phật mang lại bình an nội tâm.

He was unsuccessful in his conversion attempts with his family.

Anh ấy không thành công trong việc thuyết phục gia đình chuyển đổi.

Did the conversion of the community lead to positive changes?

Việc chuyển đổi của cộng đồng đã dẫn đến những thay đổi tích cực chưa?

Dạng danh từ của Conversion (Noun)

SingularPlural

Conversion

Conversions

Kết hợp từ của Conversion (Noun)

CollocationVí dụ

Data conversion

Chuyển đổi dữ liệu

Data conversion is crucial for social media analytics.

Chuyển đổi dữ liệu quan trọng cho phân tích truyền thông xã hội.

Sudden conversion

Sự chuyển đổi đột ngột

Her sudden conversion to veganism surprised everyone at the party.

Sự chuyển đổi đột ngột thành chay của cô ấy làm bất ngờ mọi người tại bữa tiệc.

Spiritual conversion

Chuyển đổi tâm linh

Her spiritual conversion brought her peace and clarity.

Sự chuyển đổi tâm linh của cô ấy mang lại bình yên và sáng suốt.

File conversion

Chuyển đổi tệp

Does file conversion help in social media marketing strategies?

Chuyển đổi tệp có giúp trong chiến lược tiếp thị trên mạng xã hội không?

Currency conversion

Quy đổi tiền tệ

Currency conversion is crucial for international transactions.

Quy đổi tiền tệ là rất quan trọng cho giao dịch quốc tế.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conversion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] First, English allows worldwide communication, allowing individuals from many nations, cultures, and backgrounds to and collaborate [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] E. G: While urban areas saw an increase in population, the was true in the case of rural areas, which experienced a decline [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
[...] We discussed our employment, interests, and holiday experiences during our [...]Trích: Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] forcing people to adopt a uniform style of building can make a neighbourhood look boring and uninspired [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021

Idiom with Conversion

Không có idiom phù hợp