Bản dịch của từ Conversion trong tiếng Việt
Conversion
Conversion (Noun)
Hành vi xử lý sai hàng hóa không đúng với quyền của chủ sở hữu.
The action of wrongfully dealing with goods in a manner inconsistent with the owners rights.
The conversion of stolen items is illegal in society.
Việc chuyển đổi các vật phẩm bị đánh cắp là bất hợp pháp trong xã hội.
She reported the conversion of funds to the authorities.
Cô ấy đã báo cáo việc chuyển đổi quỹ cho cơ quan chức năng.
The company faced legal consequences due to conversion of assets.
Công ty đối mặt với hậu quả pháp lý do việc chuyển đổi tài sản.
Conversion rates in social media marketing are crucial for success.
Tỷ lệ chuyển đổi trong tiếp thị trên mạng xã hội rất quan trọng cho sự thành công.
Ignoring conversion strategies can lead to ineffective social media campaigns.
Bỏ qua các chiến lược chuyển đổi có thể dẫn đến các chiến dịch truyền thông xã hội không hiệu quả.
Are you familiar with the concept of conversion in social media?
Bạn có quen với khái niệm chuyển đổi trong truyền thông xã hội không?
Biểu hiện của rối loạn tâm thần dưới dạng rối loạn thể chất hoặc bệnh tật.
The manifestation of a mental disturbance as a physical disorder or disease.
She experienced conversion symptoms after the traumatic event.
Cô ấy đã trải qua các triệu chứng chuyển hóa sau sự kiện đau lòng.
The doctor diagnosed her with a conversion disorder.
Bác sĩ chẩn đoán cô ấy mắc chứng chuyển hóa.
The support group discussed the impact of conversion on individuals.
Nhóm hỗ trợ thảo luận về tác động của sự chuyển hóa đối với cá nhân.
The conversion rate of the ad campaign was impressive.
Tỷ lệ chuyển đổi của chiến dịch quảng cáo ấn tượng.
The company experienced a decrease in conversion after changing strategies.
Công ty đã trải qua sự giảm tỷ lệ chuyển đổi sau khi thay đổi chiến lược.
Is the conversion rate a key metric in social media marketing?
Tỷ lệ chuyển đổi có phải là một chỉ số chính trong marketing trên mạng xã hội không?
The conversion was missed, costing the team valuable points.
Quả đá phạt sau cú thử bắn đã bị bỏ lỡ, khiến đội mất điểm quan trọng.
A successful conversion can change the outcome of the game completely.
Một quả đá phạt thành công có thể thay đổi hoàn toàn kết quả của trận đấu.
Was the conversion attempted by the team's best kicker?
Liệu quả đá phạt có được thực hiện bởi cầu thủ đá phạt xuất sắc nhất của đội không?
Her conversion to Buddhism brought her inner peace.
Sự chuyển đổi của cô ấy sang đạo Phật mang lại bình an nội tâm.
He was unsuccessful in his conversion attempts with his family.
Anh ấy không thành công trong việc thuyết phục gia đình chuyển đổi.
Did the conversion of the community lead to positive changes?
Việc chuyển đổi của cộng đồng đã dẫn đến những thay đổi tích cực chưa?
Dạng danh từ của Conversion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Conversion | Conversions |
Kết hợp từ của Conversion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Data conversion Chuyển đổi dữ liệu | Data conversion is crucial for social media analytics. Chuyển đổi dữ liệu quan trọng cho phân tích truyền thông xã hội. |
Sudden conversion Sự chuyển đổi đột ngột | Her sudden conversion to veganism surprised everyone at the party. Sự chuyển đổi đột ngột thành chay của cô ấy làm bất ngờ mọi người tại bữa tiệc. |
Spiritual conversion Chuyển đổi tâm linh | Her spiritual conversion brought her peace and clarity. Sự chuyển đổi tâm linh của cô ấy mang lại bình yên và sáng suốt. |
File conversion Chuyển đổi tệp | Does file conversion help in social media marketing strategies? Chuyển đổi tệp có giúp trong chiến lược tiếp thị trên mạng xã hội không? |
Currency conversion Quy đổi tiền tệ | Currency conversion is crucial for international transactions. Quy đổi tiền tệ là rất quan trọng cho giao dịch quốc tế. |
Họ từ
Từ "conversion" có nghĩa là quá trình hoặc hành động chuyển đổi từ trạng thái, hình thức hoặc hệ thống này sang trạng thái, hình thức hoặc hệ thống khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như toán học, tôn giáo, kinh tế, và công nghệ thông tin. Dù không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với âm tiết mạnh hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "conversion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conversio", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "vertere" có nghĩa là "quay lại". Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh từ cuối thế kỷ 14, thường được sử dụng để chỉ sự chuyển đổi từ hình thức này sang hình thức khác, hoặc từ một trạng thái sang một trạng thái khác. Ngày nay, "conversion" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như tôn giáo, khoa học và thương mại, phản ánh sự thay đổi cơ bản hoặc sự thích nghi của một đối tượng.
Từ "conversion" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói, nơi thảo luận về các quá trình thay đổi hoặc chuyển đổi. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế, kỹ thuật và công nghệ thông tin để chỉ sự chuyển đổi giữa các trạng thái, hình thức hoặc hệ thống. Sự phổ biến của từ này cũng có thể thấy trong các tình huống liên quan đến chuyển đổi năng lượng hoặc phép biến đổi dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp