Bản dịch của từ Click trong tiếng Việt
Click
Click (Noun)
She gave him a click on the shoulder.
Cô ấy đánh anh ta một cú đấm vào vai.
The click on the door startled everyone in the room.
Cú đánh vào cửa làm cho mọi người trong phòng giật mình.
She received thousands of clicks on her latest Instagram post.
Cô ấy nhận được hàng nghìn lượt nhấp chuột trên bài đăng Instagram mới nhất của mình.
The video went viral, accumulating millions of clicks within hours.
Video trở nên lan truyền mạnh mẽ, tích lũy hàng triệu lượt nhấp chuột trong vài giờ.
(giao diện đồ họa người dùng) hành động nhấn nút trên chuột máy tính hoặc thiết bị đầu vào tương tự, vừa là hành động vật lý vừa là phản ứng trong phần mềm.
(graphical user interface) the act of pressing a button on a computer mouse or similar input device, both as a physical act and a reaction in the software.
She registered over 100 clicks on her social media post.
Cô ấy đăng ký hơn 100 lần nhấp chuột trên bài đăng trên mạng xã hội của mình.
The increase in clicks led to a boost in online engagement.
Sự tăng lên về lượt nhấp chuột đã dẫn đến sự tăng cường trong tương tác trực tuyến.
Kết hợp từ của Click (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Little click Nhấp nhẹ | With a little click, she shared the post on social media. Với một cú nhấp nhẹ, cô ấy chia sẻ bài viết trên mạng xã hội. |
Double click Nhấp đúp | Double click the profile picture to view the full image. Nhấp đúp vào ảnh hồ sơ để xem hình ảnh đầy đủ. |
Mouse click Nhấp chuột | A mouse click on the 'like' button can show support. Việc nhấp chuột vào nút 'thích' có thể thể hiện sự ủng hộ. |
Single click Kéo chuột | With a single click, you can share the post on social media. Chỉ cần một cú nhấp chuột, bạn có thể chia sẻ bài viết trên mạng xã hội. |
Right click Nhấp chuột phải | Right click to open the context menu on social media. Nhấp chuột phải để mở menu bối cảnh trên mạng xã hội. |
Click (Verb)
(nội động từ, ấn độ) đạt được thành công trong sự nghiệp hoặc có bước đột phá, thường là lần đầu tiên.
(intransitive, india) to achieve success in one's career or a breakthrough, often the first time.
She finally clicked in her new job after months of training.
Cuối cùng cô ấy đã thành công trong công việc mới sau nhiều tháng đào tạo.
The young entrepreneur clicked with his innovative startup idea.
Doanh nhân trẻ đã thành công với ý tưởng khởi nghiệp sáng tạo của mình.
(nội động) phát ra tiếng click.
(intransitive) to emit a click.
She clicked her tongue in disapproval.
Cô ấy kêu lên bằng lưỡi mình để phản đối.
The group clicked with each other instantly.
Nhóm hòa hợp ngay lập tức với nhau.
(ngày, nội động từ) để đánh dấu.
(dated, intransitive) to tick.
The clock clicked loudly in the silent room.
Chiếc đồng hồ kêu to trong căn phòng yên tĩnh.
As they walked, their heels clicked on the marble floor.
Khi họ đi bộ, gót giày của họ kêu trên sàn đá cẩm thạch.
Click (Interjection)
Âm thanh của một cú nhấp chuột.
The sound of a click.
Click! The camera captured the moment perfectly.
Chụp! Máy ảnh ghi lại khoảnh khắc hoàn hảo.
Click! The online survey was completed with a single tap.
Nhấp! Cuộc khảo sát trực tuyến hoàn thành chỉ với một lần chạm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp