Bản dịch của từ Click trong tiếng Việt

Click

Verb Interjection Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Click(Verb)

klɪk
klˈɪk
01

(nội động từ, Ấn Độ) Đạt được thành công trong sự nghiệp hoặc có bước đột phá, thường là lần đầu tiên.

(intransitive, India) To achieve success in one's career or a breakthrough, often the first time.

Ví dụ
02

(Nội động) Phát ra tiếng click.

(intransitive) To emit a click.

Ví dụ
03

(ngày, nội động từ) Để đánh dấu.

(dated, intransitive) To tick.

Ví dụ

Dạng động từ của Click (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Click

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Clicked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Clicked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Clicks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Clicking

Click(Interjection)

klɪk
klˈɪk
01

Âm thanh của một cú nhấp chuột.

The sound of a click.

Ví dụ

Click(Noun)

klɪk
klˈɪk
01

(Anh, tiếng lóng, lỗi thời) Một cú gõ hoặc đòn.

(UK, slang, obsolete) A knock or blow.

Ví dụ
02

(bằng tiện ích mở rộng) Một phiên bản nội dung duy nhất trên Internet đang được truy cập.

(by extension) A single instance of content on the Internet being accessed.

Ví dụ
03

(giao diện đồ họa người dùng) Hành động nhấn nút trên chuột máy tính hoặc thiết bị đầu vào tương tự, vừa là hành động vật lý vừa là phản ứng trong phần mềm.

(graphical user interface) The act of pressing a button on a computer mouse or similar input device, both as a physical act and a reaction in the software.

Ví dụ

Dạng danh từ của Click (Noun)

SingularPlural

Click

Clicks

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ