Bản dịch của từ Input trong tiếng Việt
Input

Input(Noun Countable)
(thông tin) đầu vào.
(information) input.
Input(Noun)
Nơi hoặc thiết bị qua đó năng lượng hoặc thông tin đi vào hệ thống.
A place where, or a device through which, energy or information enters a system.
Dạng danh từ của Input (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Input | Inputs |
Input(Verb)
Dạng động từ của Input (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Input |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Input |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Input |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inputs |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inputting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "input" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là dữ liệu hoặc thông tin được đưa vào hệ thống, máy tính hoặc quá trình xử lý nào đó. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "input" chỉ các tín hiệu hoặc dữ liệu đầu vào. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "input" được sử dụng với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút, dẫn đến sự khác biệt nhẹ trong giao tiếp. Khái niệm này cũng áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác như kinh tế, nơi "input" có thể chỉ nguyên liệu hoặc nguồn lực đầu vào trong sản xuất.
Từ "input" có nguồn gốc từ tiếng Latin "putare", có nghĩa là "đặt" hay "cho vào". Từ này kết hợp với tiền tố "in-", chỉ sự hướng vào bên trong, tạo thành từ "input" với nghĩa là "sự đưa vào" hay "dữ liệu được nhập vào". Ban đầu, "input" được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật và máy tính, nhưng hiện nay đã trở thành thuật ngữ phổ biến, diễn tả hành động đưa thông tin hoặc dữ liệu vào một hệ thống. Sự phát triển này phản ánh tầm quan trọng ngày càng cao của thông tin trong thế giới hiện đại.
Từ "input" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần thi viết và nói, nơi thí sinh thường đề cập đến thông tin, ý kiến hoặc ý tưởng. Trong các bối cảnh khác, "input" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, quản lý dự án và nghiên cứu, khi thảo luận về dữ liệu, phản hồi và đóng góp. Từ này thể hiện vai trò quan trọng trong quá trình thu thập và phân tích thông tin.
Họ từ
Từ "input" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là dữ liệu hoặc thông tin được đưa vào hệ thống, máy tính hoặc quá trình xử lý nào đó. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "input" chỉ các tín hiệu hoặc dữ liệu đầu vào. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "input" được sử dụng với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút, dẫn đến sự khác biệt nhẹ trong giao tiếp. Khái niệm này cũng áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác như kinh tế, nơi "input" có thể chỉ nguyên liệu hoặc nguồn lực đầu vào trong sản xuất.
Từ "input" có nguồn gốc từ tiếng Latin "putare", có nghĩa là "đặt" hay "cho vào". Từ này kết hợp với tiền tố "in-", chỉ sự hướng vào bên trong, tạo thành từ "input" với nghĩa là "sự đưa vào" hay "dữ liệu được nhập vào". Ban đầu, "input" được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật và máy tính, nhưng hiện nay đã trở thành thuật ngữ phổ biến, diễn tả hành động đưa thông tin hoặc dữ liệu vào một hệ thống. Sự phát triển này phản ánh tầm quan trọng ngày càng cao của thông tin trong thế giới hiện đại.
Từ "input" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần thi viết và nói, nơi thí sinh thường đề cập đến thông tin, ý kiến hoặc ý tưởng. Trong các bối cảnh khác, "input" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, quản lý dự án và nghiên cứu, khi thảo luận về dữ liệu, phản hồi và đóng góp. Từ này thể hiện vai trò quan trọng trong quá trình thu thập và phân tích thông tin.
