Bản dịch của từ Input trong tiếng Việt

Input

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Input(Noun Countable)

ˈɪn.pʊt
ˈɪn.pʊt
01

(thông tin) đầu vào.

(information) input.

Ví dụ

Input(Noun)

ˈɪnpˌʊt
ˈɪnpˌʊt
01

Nơi hoặc thiết bị qua đó năng lượng hoặc thông tin đi vào hệ thống.

A place where, or a device through which, energy or information enters a system.

Ví dụ
02

Những gì được đưa vào, đưa vào hoặc vận hành bởi bất kỳ quy trình hoặc hệ thống nào.

What is put in, taken in, or operated on by any process or system.

Ví dụ

Dạng danh từ của Input (Noun)

SingularPlural

Input

Inputs

Input(Verb)

ˈɪnpˌʊt
ˈɪnpˌʊt
01

Đưa (dữ liệu) vào máy tính.

Put (data) into a computer.

Ví dụ

Dạng động từ của Input (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Input

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Input

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Input

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Inputs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Inputting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ