Bản dịch của từ Input trong tiếng Việt
Input
Input (Noun Countable)
(thông tin) đầu vào.
(information) input.
She provided valuable input during the social media campaign meeting.
Cô ấy đã cung cấp ý kiến đóng góp có giá trị trong cuộc họp chiến dịch truyền thông xã hội.
The survey gathered input from over 500 participants on social issues.
Cuộc khảo sát đã thu thập ý kiến đóng góp từ hơn 500 người tham gia về các vấn đề xã hội.
The focus group welcomed input from teenagers about online safety concerns.
Nhóm tập trung hoan nghênh ý kiến đóng góp của thanh thiếu niên về những lo ngại về an toàn trực tuyến.
Kết hợp từ của Input (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Substantial input Đầu vào đáng kể | Her substantial input in the community project made a significant impact. Đóng góp đáng kể của cô ấy trong dự án cộng đồng đã tạo ra tác động lớn. |
Additional input Đầu vào bổ sung | She provided additional input during the group discussion. Cô ấy cung cấp thêm thông tin trong cuộc thảo luận nhóm. |
Specialist input Chuyên gia đầu vào | The social worker sought specialist input for the community project. Người làm công việc xã hội tìm kiến thức chuyên môn cho dự án cộng đồng. |
Direct input Đầu vào trực tiếp | The survey allowed for direct input from the participants. Cuộc khảo sát cho phép đầu vào trực tiếp từ các người tham gia. |
Great input Đầu vào tốt | She provided great input during the social project discussion. Cô ấy cung cấp đầu vào tuyệt vời trong cuộc thảo luận dự án xã hội. |
Input (Noun)
Nơi hoặc thiết bị qua đó năng lượng hoặc thông tin đi vào hệ thống.
A place where, or a device through which, energy or information enters a system.
The input from social media platforms helped boost sales.
Thông tin đầu vào từ các nền tảng truyền thông xã hội đã giúp tăng doanh số bán hàng.
The feedback from customers is an essential input for improvements.
Phản hồi từ khách hàng là thông tin đầu vào cần thiết để cải tiến.
She analyzed the input data to understand user behavior on the website.
Cô đã phân tích dữ liệu đầu vào để hiểu hành vi của người dùng trên trang web.
The input from the survey was used to analyze social trends.
Thông tin đầu vào từ cuộc khảo sát được sử dụng để phân tích các xu hướng xã hội.
The social media input influenced public opinion greatly.
Thông tin đầu vào trên mạng xã hội có ảnh hưởng rất lớn đến dư luận.
The input from community leaders shaped social policies.
Thông tin đầu vào từ các nhà lãnh đạo cộng đồng đã định hình các chính sách xã hội.
Dạng danh từ của Input (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Input | Inputs |
Kết hợp từ của Input (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Significant input Đầu vào quan trọng | Her significant input in the community project was highly valued. Đóng góp quan trọng của cô ấy trong dự án cộng đồng được đánh giá cao. |
Video input Đầu vào video | The social platform allows users to upload video input easily. Nền tảng xã hội cho phép người dùng tải lên đầu vào video một cách dễ dàng. |
Customer input Đầu vào của khách hàng | The company values customer input for product improvement. Công ty đánh giá cao ý kiến đóng góp của khách hàng để cải thiện sản phẩm. |
Substantial input Đầu vào đáng kể | The community center received substantial input from volunteers. Trung tâm cộng đồng nhận được đầu vào đáng kể từ tình nguyện viên. |
Major input Đầu vào chính | Her major input in the social project was organizing community events. Đầu vào chính của cô ấy trong dự án xã hội là tổ chức sự kiện cộng đồng. |
Input (Verb)
Students can input their personal information on the school's website.
Sinh viên có thể nhập thông tin cá nhân của mình trên trang web của trường.
Volunteers input the survey responses into the database for analysis.
Tình nguyện viên nhập các câu trả lời khảo sát vào cơ sở dữ liệu để phân tích.
She quickly inputs the meeting schedule into the online calendar.
Cô nhanh chóng nhập lịch họp vào lịch trực tuyến.
Dạng động từ của Input (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Input |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Input |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Input |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inputs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inputting |
Họ từ
Từ "input" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là dữ liệu hoặc thông tin được đưa vào hệ thống, máy tính hoặc quá trình xử lý nào đó. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "input" chỉ các tín hiệu hoặc dữ liệu đầu vào. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "input" được sử dụng với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút, dẫn đến sự khác biệt nhẹ trong giao tiếp. Khái niệm này cũng áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác như kinh tế, nơi "input" có thể chỉ nguyên liệu hoặc nguồn lực đầu vào trong sản xuất.
Từ "input" có nguồn gốc từ tiếng Latin "putare", có nghĩa là "đặt" hay "cho vào". Từ này kết hợp với tiền tố "in-", chỉ sự hướng vào bên trong, tạo thành từ "input" với nghĩa là "sự đưa vào" hay "dữ liệu được nhập vào". Ban đầu, "input" được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật và máy tính, nhưng hiện nay đã trở thành thuật ngữ phổ biến, diễn tả hành động đưa thông tin hoặc dữ liệu vào một hệ thống. Sự phát triển này phản ánh tầm quan trọng ngày càng cao của thông tin trong thế giới hiện đại.
Từ "input" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần thi viết và nói, nơi thí sinh thường đề cập đến thông tin, ý kiến hoặc ý tưởng. Trong các bối cảnh khác, "input" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, quản lý dự án và nghiên cứu, khi thảo luận về dữ liệu, phản hồi và đóng góp. Từ này thể hiện vai trò quan trọng trong quá trình thu thập và phân tích thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp