Bản dịch của từ Input trong tiếng Việt

Input

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Input (Noun Countable)

ˈɪn.pʊt
ˈɪn.pʊt
01

(thông tin) đầu vào.

(information) input.

Ví dụ

She provided valuable input during the social media campaign meeting.

Cô ấy đã cung cấp ý kiến đóng góp có giá trị trong cuộc họp chiến dịch truyền thông xã hội.

The survey gathered input from over 500 participants on social issues.

Cuộc khảo sát đã thu thập ý kiến đóng góp từ hơn 500 người tham gia về các vấn đề xã hội.

The focus group welcomed input from teenagers about online safety concerns.

Nhóm tập trung hoan nghênh ý kiến đóng góp của thanh thiếu niên về những lo ngại về an toàn trực tuyến.

Kết hợp từ của Input (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Substantial input

Đầu vào đáng kể

Her substantial input in the community project made a significant impact.

Đóng góp đáng kể của cô ấy trong dự án cộng đồng đã tạo ra tác động lớn.

Additional input

Đầu vào bổ sung

She provided additional input during the group discussion.

Cô ấy cung cấp thêm thông tin trong cuộc thảo luận nhóm.

Specialist input

Chuyên gia đầu vào

The social worker sought specialist input for the community project.

Người làm công việc xã hội tìm kiến ​​thức chuyên môn cho dự án cộng đồng.

Direct input

Đầu vào trực tiếp

The survey allowed for direct input from the participants.

Cuộc khảo sát cho phép đầu vào trực tiếp từ các người tham gia.

Great input

Đầu vào tốt

She provided great input during the social project discussion.

Cô ấy cung cấp đầu vào tuyệt vời trong cuộc thảo luận dự án xã hội.

Input (Noun)

ˈɪnpˌʊt
ˈɪnpˌʊt
01

Nơi hoặc thiết bị qua đó năng lượng hoặc thông tin đi vào hệ thống.

A place where, or a device through which, energy or information enters a system.

Ví dụ

The input from social media platforms helped boost sales.

Thông tin đầu vào từ các nền tảng truyền thông xã hội đã giúp tăng doanh số bán hàng.

The feedback from customers is an essential input for improvements.

Phản hồi từ khách hàng là thông tin đầu vào cần thiết để cải tiến.

She analyzed the input data to understand user behavior on the website.

Cô đã phân tích dữ liệu đầu vào để hiểu hành vi của người dùng trên trang web.

02

Những gì được đưa vào, đưa vào hoặc vận hành bởi bất kỳ quy trình hoặc hệ thống nào.

What is put in, taken in, or operated on by any process or system.

Ví dụ

The input from the survey was used to analyze social trends.

Thông tin đầu vào từ cuộc khảo sát được sử dụng để phân tích các xu hướng xã hội.

The social media input influenced public opinion greatly.

Thông tin đầu vào trên mạng xã hội có ảnh hưởng rất lớn đến dư luận.

The input from community leaders shaped social policies.

Thông tin đầu vào từ các nhà lãnh đạo cộng đồng đã định hình các chính sách xã hội.

Dạng danh từ của Input (Noun)

SingularPlural

Input

Inputs

Kết hợp từ của Input (Noun)

CollocationVí dụ

Significant input

Đầu vào quan trọng

Her significant input in the community project was highly valued.

Đóng góp quan trọng của cô ấy trong dự án cộng đồng được đánh giá cao.

Video input

Đầu vào video

The social platform allows users to upload video input easily.

Nền tảng xã hội cho phép người dùng tải lên đầu vào video một cách dễ dàng.

Customer input

Đầu vào của khách hàng

The company values customer input for product improvement.

Công ty đánh giá cao ý kiến đóng góp của khách hàng để cải thiện sản phẩm.

Substantial input

Đầu vào đáng kể

The community center received substantial input from volunteers.

Trung tâm cộng đồng nhận được đầu vào đáng kể từ tình nguyện viên.

Major input

Đầu vào chính

Her major input in the social project was organizing community events.

Đầu vào chính của cô ấy trong dự án xã hội là tổ chức sự kiện cộng đồng.

Input (Verb)

ˈɪnpˌʊt
ˈɪnpˌʊt
01

Đưa (dữ liệu) vào máy tính.

Put (data) into a computer.

Ví dụ

Students can input their personal information on the school's website.

Sinh viên có thể nhập thông tin cá nhân của mình trên trang web của trường.

Volunteers input the survey responses into the database for analysis.

Tình nguyện viên nhập các câu trả lời khảo sát vào cơ sở dữ liệu để phân tích.

She quickly inputs the meeting schedule into the online calendar.

Cô nhanh chóng nhập lịch họp vào lịch trực tuyến.

Dạng động từ của Input (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Input

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Input

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Input

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Inputs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Inputting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Input cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] This is because advanced data technologies enable consumers’ needs to be quickly identified based on their personal [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] This is because advanced data technologies enable consumers' needs to be quickly identified based on their personal [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] Overall, the process of recycling plastic bottles is a complicated one, with used bottles as the raw material and plastic goods as the resulting product [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021

Idiom with Input

Không có idiom phù hợp