Bản dịch của từ Taken trong tiếng Việt
Taken
Verb Adjective

Taken(Verb)
tˈeɪkən
ˈteɪkən
Taken(Adjective)
tˈeɪkən
ˈteɪkən
01
Phân từ quá khứ của "take"
Being in possession or use of something
Ví dụ
02
Chiếm đoạt hoặc nắm bắt một cái gì đó
Obtained or acquired
Ví dụ
03
Tiêu thụ hoặc hấp thụ
No longer available or accessible
Ví dụ
