Bản dịch của từ Taken trong tiếng Việt
Taken
Adjective Verb

Taken (Adjective)
tˈeikn̩
tˈeikn̩
01
Say mê; thích hoặc bị thu hút.
Infatuated; fond of or attracted to.
Ví dụ
She is taken with his charming personality.
Cô ấy mê mẫn với tính cách quyến rũ của anh ấy.