Bản dịch của từ Taken trong tiếng Việt

Taken

AdjectiveVerb

Taken (Adjective)

tˈeikn̩
tˈeikn̩
01

Say mê; thích hoặc bị thu hút.

Infatuated; fond of or attracted to.

Ví dụ

She is taken with his charming personality.

Cô ấy mê mẫn với tính cách quyến rũ của anh ấy.

He seems taken by her intelligence and wit.

Anh ấy dường như bị thu hút bởi sự thông minh và hài hước của cô ấy.

02

(thân mật) đang trong một mối quan hệ lãng mạn nghiêm túc.

(informal) in a serious romantic relationship.

Ví dụ

They are taken and planning to get married next year.

Họ đã có mối quan hệ nghiêm túc và dự định kết hôn vào năm sau.

She is taken, so please respect her relationship status.

Cô ấy đã có người yêu, vì vậy xin hãy tôn trọng tình trạng quan hệ của cô ấy.

Taken (Verb)

tˈeikn̩
tˈeikn̩
01

Phân từ quá khứ của mất

Past participle of take

Ví dụ

She had taken the bus to school every day.

Cô ấy đã đi xe buýt đến trường mỗi ngày.

He had taken her to the movies last weekend.

Anh ấy đã đưa cô ấy đến xem phim cuối tuần trước.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taken

Không có idiom phù hợp