Bản dịch của từ Taken trong tiếng Việt
Taken
Taken (Adjective)
Say mê; thích hoặc bị thu hút.
Infatuated; fond of or attracted to.
She is taken with his charming personality.
Cô ấy mê mẫn với tính cách quyến rũ của anh ấy.
He seems taken by her intelligence and wit.
Anh ấy dường như bị thu hút bởi sự thông minh và hài hước của cô ấy.
The young couple looked taken with each other at the party.
Cặp đôi trẻ dường như mê mẫn lẫn nhau tại bữa tiệc.
(thân mật) đang trong một mối quan hệ lãng mạn nghiêm túc.
(informal) in a serious romantic relationship.
They are taken and planning to get married next year.
Họ đã có mối quan hệ nghiêm túc và dự định kết hôn vào năm sau.
She is taken, so please respect her relationship status.
Cô ấy đã có người yêu, vì vậy xin hãy tôn trọng tình trạng quan hệ của cô ấy.
He's taken, but they are facing some challenges in their relationship.
Anh ấy đã có người yêu, nhưng họ đang đối mặt với một số thách thức trong mối quan hệ của họ.
Dạng tính từ của Taken (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Taken Đã lấy | More taken Đã chụp thêm | Most taken Đã lấy nhiều nhất |
Taken (Verb)
Phân từ quá khứ của mất.
Past participle of take.
She had taken the bus to school every day.
Cô ấy đã đi xe buýt đến trường mỗi ngày.
He had taken her to the movies last weekend.
Anh ấy đã đưa cô ấy đến xem phim cuối tuần trước.
They had taken care of the elderly in their community.
Họ đã chăm sóc người cao tuổi trong cộng đồng của họ.
Dạng động từ của Taken (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Take |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Took |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Taken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Takes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Taking |
Họ từ
“Tạm thời” là hình thức quá khứ phân từ của động từ “take” trong tiếng Anh, mang nghĩa là được nhận hoặc bị giữ lại. Từ này thường được sử dụng trong các cụm từ như “taken aback” (ngạc nhiên) hay “taken for granted” (bị xem là điều đương nhiên). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù “taken” được sử dụng giống nhau, có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh và cách phát âm trong một số trường hợp cụ thể, nhưng nhìn chung, từ này không có sự phân biệt lớn về ý nghĩa.
Từ "taken" xuất phát từ động từ "take", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tacan", biểu thị hành động nắm bắt hoặc chiếm giữ. Nguyên mẫu này lại bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "zjakan", có nghĩa tương tự. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển từ ý nghĩa vật lý sang khía cạnh trừu tượng, mô tả sự chiếm đoạt ý tưởng, cảm xúc hoặc tình huống. Hiện nay, "taken" chủ yếu chỉ việc ai đó hoặc cái gì đó bị giữ lại hoặc chiếm hữu.
Từ "taken" có tần suất sử dụng cao trong các kỹ năng Nghe, Đọc, Viết và Nói của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh miêu tả hành động đã hoàn thành hoặc kết quả. Trong phần Nghe và Đọc, "taken" thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại và văn bản mô tả các sự kiện hoặc hành động đã diễn ra. Trong Viết và Nói, từ này có thể được dùng để miêu tả quyết định hoặc các kết quả thu được trong nghiên cứu và phân tích. Ngoài ra, "taken" cũng được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày, như trong cụm từ "take a photo" hay "take responsibility".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp