Bản dịch của từ Accessible trong tiếng Việt
Accessible
Accessible (Adjective)
(của một người, đặc biệt là người có chức vụ) thân thiện và dễ nói chuyện; dễ gần.
(of a person, especially one in a position of authority) friendly and easy to talk to; approachable.
The counselor was accessible to all students seeking help.
Cố vấn dễ tiếp cận với tất cả học sinh cần giúp đỡ.
The charity event organizers were accessible and open to suggestions.
Những người tổ chức sự kiện từ thiện dễ tiếp cận và mở cửa đón ý kiến.
The mayor's accessible attitude made citizens feel heard and valued.
Thái độ dễ tiếp cận của thị trưởng khiến công dân cảm thấy được lắng nghe và đánh giá.
The accessible community center welcomed everyone, regardless of mobility challenges.
Trung tâm cộng đồng dễ tiếp cận chào đón mọi người, bất kể khả năng di chuyển.
The accessible playground was designed with ramps for children in wheelchairs.
Công viên chơi dễ tiếp cận được thiết kế với các ramp cho trẻ em ngồi xe lăn.
The accessible website had features that made it user-friendly for all.
Trang web dễ tiếp cận có những tính năng giúp nó dễ sử dụng cho tất cả mọi người.
Dạng tính từ của Accessible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Accessible Có thể truy cập | More accessible Dễ tiếp cận hơn | Most accessible Dễ truy cập nhất |
Kết hợp từ của Accessible (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Freely accessible Dễ dàng truy cập | The library offers freely accessible online resources for all members. Thư viện cung cấp tài nguyên trực tuyến dễ tiếp cận cho tất cả các thành viên. |
Directly accessible Có thể truy cập trực tiếp | The library's online resources are directly accessible for students. Tài nguyên trực tuyến của thư viện có thể truy cập trực tiếp cho sinh viên. |
Publicly accessible Công cộng truy cập được | The library provides publicly accessible computers for free internet use. Thư viện cung cấp máy tính có thể truy cập công cộng miễn phí. |
Easily accessible Dễ dàng truy cập | Social media platforms are easily accessible on smartphones. Các nền tảng truyền thông xã hội dễ dàng truy cập trên điện thoại thông minh. |
Very accessible Rất dễ tiếp cận | The community center is very accessible for people with disabilities. Trung tâm cộng đồng rất dễ tiếp cận đối với người khuyết tật. |
Họ từ
Từ "accessible" có nghĩa là có thể tiếp cận hoặc truy cập được, thường chỉ nơi chốn hoặc thông tin. Trong tiếng Anh, từ này có cùng cách viết và cách phát âm giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, Anh Mỹ thường nhấn mạnh tính khả dụng của một cái gì đó cho một nhóm người cụ thể hơn so với Anh Anh, vốn có thể sử dụng rộng rãi hơn. Từ "accessible" cũng thường được dùng trong lĩnh vực giáo dục và công nghệ để chỉ sự dễ dàng trong việc tiếp cận thông tin và tài nguyên.
Từ "accessible" bắt nguồn từ tiếng Latin "accessibilis", trong đó "accessus" có nghĩa là "sự tiếp cận" từ động từ "accedere", mang ý nghĩa "tiến lại". Từ gốc này phản ánh khả năng tiếp cận và sự dễ dàng trong việc tiếp cận thông tin hoặc địa điểm. Qua thời gian, ý nghĩa của "accessible" đã phát triển để chỉ ra không chỉ khả năng tiếp cận vật lý mà còn cả tính chất lý tưởng trong giao tiếp và học tập.
Từ "accessible" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và viết, nơi mà khả năng tiếp cận thông tin và tài nguyên được nhấn mạnh. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, công nghệ và đô thị, miêu tả tính khả dụng của dịch vụ, thông tin hay môi trường cho mọi người, bao gồm cả người khuyết tật. Sự phổ biến của từ này phản ánh xu hướng toàn cầu về sự bình đẳng và hòa nhập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp