Bản dịch của từ Ingest trong tiếng Việt
Ingest
Ingest (Verb)
She ingests a healthy smoothie every morning.
Cô ấy uống một ly sinh tố lành mạnh mỗi sáng.
People should ingest water regularly for good health.
Mọi người nên uống nước thường xuyên để có sức khỏe tốt.
He ingested a large meal at the social gathering.
Anh ấy ăn uống một bữa lớn tại buổi tụ tập xã hội.
Dạng động từ của Ingest (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ingest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ingested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ingested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ingests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ingesting |
Họ từ
Từ "ingest" có nghĩa là hấp thụ một chất nào đó, đặc biệt là thức ăn hoặc thuốc, vào trong cơ thể qua đường miệng. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt giữa Anh-Mỹ và được sử dụng trong cả hai dạng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sinh học hoặc y học, "ingest" thường được dùng để chỉ quá trình tiêu hóa và chuyển hóa chất dinh dưỡng. Phát âm của từ có thể hơi khác nhau nhưng không ảnh hưởng nhiều đến nghĩa và cách sử dụng trong văn bản.
Từ "ingest" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ingestus", diễn tả hành động đưa cái gì đó vào trong cơ thể, kết hợp từ "in-" (vào) và "gerere" (mang, đưa). Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 15 trong ngữ cảnh y học, phản ánh quá trình tiêu hóa. Ý nghĩa hiện tại của "ingest" vẫn giữ nguyên từ nguyên gốc, chỉ việc hấp thụ thức ăn, nước và các chất dinh dưỡng qua đường miệng vào cơ thể người hoặc động vật.
Từ "ingest" có tần suất sử dụng vừa phải trong bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến ngữ cảnh y tế và sinh học. Trong phần Viết, từ này có thể dùng để miêu tả quá trình hấp thụ thông tin hoặc chất dinh dưỡng. Ngoài ra, "ingest" thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học và y học, biểu thị hành động đưa vào cơ thể hoặc tiếp nhận thông tin một cách có hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp