Bản dịch của từ Absorbing trong tiếng Việt
Absorbing
Absorbing (Adjective)
Hấp dẫn, điều đó duy trì sự quan tâm của ai đó.
Engrossing that sustains someones interest.
The absorbing documentary captivated the audience for hours.
Bộ phim tài liệu hấp dẫn đã thu hút khán giả suốt giờ đồng hồ.
She found the absorbing novel so interesting that she read it twice.
Cô ấy thấy cuốn tiểu thuyết hấp dẫn đến mức đọc lại hai lần.
The absorbing conversation at the party made the evening unforgettable.
Cuộc trò chuyện hấp dẫn tại bữa tiệc khiến cho buổi tối trở nên khó quên.
The absorbing data showed a rise in unemployment rates.
Dữ liệu hấp dẫn cho thấy tỷ lệ thất nghiệp tăng.
She found the absorbing report on social media trends.
Cô ấy thấy báo cáo hấp dẫn về xu hướng trên mạng xã hội.
The absorbing research project captivated many students' attention.
Dự án nghiên cứu hấp dẫn đã thu hút sự chú ý của nhiều sinh viên.
Absorbing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của hấp thụ.
Present participle and gerund of absorb.
Reading novels is absorbing.
Đọc tiểu thuyết rất hấp dẫn.
She finds painting absorbing.
Cô ấy thấy việc vẽ tranh rất hấp dẫn.
Watching documentaries can be absorbing.
Xem phim tài liệu có thể rất hấp dẫn.
Dạng động từ của Absorbing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Absorb |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Absorbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Absorbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Absorbs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Absorbing |
Họ từ
Từ "absorbing" được sử dụng như một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là hấp dẫn, lôi cuốn và có khả năng thu hút sự chú ý. Trong cả tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên cấu trúc và cách phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "absorbing" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh đề cập đến sách, phim hoặc hoạt động kích thích trí tuệ. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được áp dụng cho trải nghiệm hoặc sự kiện trong cuộc sống thường nhật.
Từ "absorbing" xuất phát từ gốc Latin "absorbere", trong đó "ab-" có nghĩa là "ra khỏi" và "sorbēre" có nghĩa là "hấp thụ". Sự kết hợp này mô tả quá trình vật chất hoặc năng lượng được tiếp nhận hoặc tiêu tán. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những điều cuốn hút hoặc thú vị đến mức thu hút sự chú ý mạnh mẽ. Từ này hiện nay thường dùng để miêu tả những tác phẩm văn học hoặc trải nghiệm đủ sức lôi cuốn người đọc hoặc người tham gia.
Từ "absorbing" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần đọc và viết, nơi nó có thể mô tả văn bản hay nội dung thú vị. Trong phần nghe, từ này thường được sử dụng để miêu tả những câu chuyện hoặc bài học hấp dẫn. Trong các ngữ cảnh khác, "absorbing" phổ biến trong văn học và xã hội, thường được dùng để chỉ những trải nghiệm, hoạt động hay tác phẩm nghệ thuật có khả năng thu hút sự chú ý hoặc tạo ra sự đồng cảm mạnh mẽ từ người tiếp nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp