Bản dịch của từ Leave trong tiếng Việt
Leave
Leave (Verb)
John decided to leave the party early.
John quyết định rời bữa tiệc sớm.
She had to leave her hometown for a new job.
Cô phải rời quê hương để đi làm mới.
After the argument, they agreed to leave the issue unresolved.
Sau khi tranh cãi, họ đồng ý không giải quyết vấn đề.
Rời khỏi.
Leave.
She decided to leave the party early.
Cô quyết định rời bữa tiệc sớm.
He had to leave work to pick up his kids.
Anh ấy phải nghỉ làm để đón con.
They will leave for vacation next week.
Họ sẽ đi nghỉ vào tuần tới.
He decided to leave the party early.
Anh ấy quyết định rời khỏi buổi tiệc sớm.
She will leave for another city next week.
Cô ấy sẽ rời đi đến một thành phố khác vào tuần sau.
They plan to leave the country for a new job.
Họ dự định rời khỏi đất nước để làm việc mới.
Parents often leave their children with babysitters when they go out.
Cha mẹ thường để lại con với người giữ trẻ khi họ đi ra ngoài.
After the meeting, please leave your feedback on the evaluation form.
Sau cuộc họp, vui lòng để lại phản hồi của bạn trên tờ đánh giá.
The hostess asked guests to leave their coats in the cloakroom.
Chủ nhà yêu cầu khách mời để lại áo khoác trong phòng áo.
She left her family to pursue her career.
Cô ấy rời gia đình để theo đuổi sự nghiệp của mình.
The pandemic left many people unemployed.
Đại dịch khiến nhiều người mất việc làm.
The decision to leave the party was difficult for him.
Quyết định rời khỏi bữa tiệc khó khăn với anh ấy.
After the rainy season, the trees in the park leave out fresh leaves.
Sau mùa mưa, cây trong công viên đâm lá mới.
The gardeners carefully observe when the plants leave to ensure growth.
Người làm vườn quan sát cẩn thận khi cây đâm lá để đảm bảo sự phát triển.
In spring, the cherry blossom trees leave and create a beautiful scene.
Vào mùa xuân, cây anh đào đâm lá và tạo ra cảnh đẹp.
Dạng động từ của Leave (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Leave |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Left |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Left |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Leaves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Leaving |
Kết hợp từ của Leave (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Allow somebody to leave Cho phép ai đó rời đi | The party host allowed her guests to leave early. Chủ tiệc cho phép khách mời rời khỏi sớm. |
Attempt to leave Cố gắng rời đi | He attempted to leave the party early but was stopped. Anh ta đã cố rời khỏi buổi tiệc sớm nhưng bị ngăn lại. |
Be going to leave Sắp rời đi | She is going to leave the party early. Cô ấy sẽ rời khỏi bữa tiệc sớm. |
Ask somebody to leave Yêu cầu ai đó rời đi | He asked the disruptive customer to leave the restaurant. Anh ấy đã yêu cầu khách gây rối rời khỏi nhà hàng. |
Try to leave Cố gắng rời đi | Try to leave the party early. Cố gắng rời khỏi bữa tiệc sớm. |
Leave (Noun)
She requested a leave of absence to attend her sister's wedding.
Cô ấy yêu cầu nghỉ phép để tham dự đám cưới của em gái.
The soldier was granted leave to visit his family after deployment.
Người lính được cấp phép rời khỏi sau khi triển khai.
He took a leave from work to care for his sick child.
Anh ấy xin nghỉ làm để chăm sóc con ốm.
After his leave, she took her turn in the game.
Sau khi anh ấy rời đi, cô ấy đến lượt chơi của mình.
The leave of the balls on the table was strategic.
Vị trí bóng trên bàn là chiến lược.
His leave allowed her to plan her next moves.
Sự rời đi của anh ấy cho phép cô ấy lập kế hoạch cho bước đi tiếp theo.
Sự cho phép.
She asked for a leave from work due to illness.
Cô ấy yêu cầu nghỉ việc vì bệnh.
The company grants employees paid leaves for vacations.
Công ty cấp cho nhân viên nghỉ phép có lương khi đi nghỉ.
Maternity leave is crucial for new mothers to care for infants.
Nghỉ thai sản quan trọng cho các bà mẹ mới chăm sóc trẻ sơ sinh.
Kết hợp từ của Leave (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Maternity leave Nghỉ thai sản | She took maternity leave to care for her newborn baby. Cô ấy nghỉ thai sản để chăm sóc em bé mới sinh của mình. |
Gardening leave Nghỉ phép dài hạn trước khi nghỉ hưu | He is on gardening leave after resigning from the company. Anh ấy đang trong thời gian nghỉ sau khi từ chức từ công ty. |
Paternity leave Nghỉ phép phép thai | Paternity leave allows fathers to care for newborns. Thời gian nghỉ phép cha cho phép cha chăm sóc trẻ sơ sinh. |
Indefinite leave Nghỉ không lương | She was granted indefinite leave to remain in the country. Cô ấy được cấp phép lưu trú vô thời hạn trong nước. |
Sabbatical leave Nghỉ phép năm | She took a sabbatical leave to travel the world. Cô ấy đã nghỉ phép để du lịch thế giới. |
Họ từ
Từ "leave" có nghĩa là rời khỏi một địa điểm hoặc cho phép ai đó ra ngoài. Trong tiếng Anh, "leave" có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ của từ này không có sự khác biệt về cách viết hay nghĩa; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "leave" cũng có thể chỉ thời gian nghỉ phép từ công việc nên ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Cách phát âm cũng khá giống nhau nhưng có thể có sự nhấn nhá khác nhau giữa hai phiên bản.
Từ "leave" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lefan", có nghĩa là "để lại, cho phép". Trong tiếng Latinh, tương đương với "relinquere", có nghĩa là "rời bỏ". Sự chuyển tiếp này cho thấy ý nghĩa kết nối giữa việc để lại một cái gì đó và sự cho phép làm điều đó. Hiện nay, từ "leave" thường được sử dụng để chỉ việc rời khỏi một nơi nào đó hoặc cho phép ai đó làm một việc gì đó, thể hiện sự thoát ly khỏi trách nhiệm hoặc vị trí.
Từ “leave” xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Writing, nơi diễn đạt ý nghĩa sự rời đi hoặc sự nghỉ phép có thể thường gặp. Trong phần Speaking, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các kế hoạch cá nhân hoặc tình hình công việc. Ngoài ra, từ “leave” cũng xuất hiện phổ biến trong các ngữ cảnh hàng ngày như trao đổi thông tin về sự cách ly, sự tạm biệt hoặc việc cho phép ai đó làm gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp