Bản dịch của từ Ridicule trong tiếng Việt
Ridicule
Ridicule (Noun)
Sự khuất phục của ai đó hoặc một cái gì đó bằng ngôn ngữ hoặc hành vi khinh thường và bác bỏ.
The subjection of someone or something to contemptuous and dismissive language or behaviour.
Her ridicule towards the new student was hurtful.
Sự chế nhạo của cô đối với học sinh mới làm tổn thương.
Public ridicule can be damaging to one's reputation.
Chế nhạo công khai có thể gây hại cho danh tiếng của một người.
The celebrity faced ridicule after a controversial statement.
Ngôi sao phải đối mặt với sự chế nhạo sau một tuyên bố gây tranh cãi.
Dạng danh từ của Ridicule (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ridicule | - |
Kết hợp từ của Ridicule (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Public ridicule Chế nhạo công khai | The celebrity faced public ridicule after the controversial statement. Ngôi sao đối mặt với sự trêu chọc công cộng sau tuyên bố gây tranh cãi. |
Ridicule (Verb)
Có ngôn ngữ hoặc hành vi khinh thường và xua đuổi.
Subject to contemptuous and dismissive language or behaviour.
She ridiculed his outdated views on social media.
Cô ấy chế nhạo quan điểm lạc hậu của anh ta về truyền thông xã hội.
The group ridiculed the politician's speech at the rally.
Nhóm người chế nhạo bài phát biểu của chính trị gia tại cuộc họp.
He was ridiculed for his poor fashion sense at the party.
Anh ta bị chế nhạo vì gu thời trang kém tại bữa tiệc.
Dạng động từ của Ridicule (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ridicule |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ridiculed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ridiculed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ridicules |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ridiculing |
Họ từ
Từ "ridicule" (danh từ và động từ) chỉ hành động chế nhạo hoặc làm cho người khác trở nên nhạo báng, thường bằng cách thể hiện sự khinh bỉ hoặc sự châm biếm. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức, nhưng vẫn mang tính nghiêm trọng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào sắc thái xã hội của việc chế nhạo. Từ này có thể chuyển sang dạng "ridiculed" (đã bị chế nhạo) trong các thì khác nhau.
Từ "ridicule" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ridiculum", có nghĩa là "điều đáng cười" hay "trò cười". Trong tiếng Latin, "ridere" có nghĩa là "cười". Từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp vào thế kỷ 16 với ý nghĩa tương tự và sau đó được đưa vào tiếng Anh. Ngày nay, "ridicule" được sử dụng để chỉ hành động chế nhạo hoặc làm cho người khác trở nên ngu ngốc, phản ánh rõ nét bản chất châm biếm trong ngôn ngữ.
Từ "ridicule" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking khi thảo luận về phản ứng xã hội hoặc thái độ đối với cá nhân. Trong văn cảnh học thuật, "ridicule" thường được sử dụng để mô tả sự chế giễu hoặc chỉ trích các ý tưởng, hành vi. Từ này cũng thường gặp trong các tình huống chính trị, văn hóa, và truyền thông khi phân tích các hành vi công kích hoặc châm biếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp