Bản dịch của từ Belittle trong tiếng Việt
Belittle
Belittle (Verb)
Don't belittle your achievements during the IELTS speaking test.
Đừng coi thường thành tích của bạn trong bài thi nói IELTS.
She constantly belittles her classmates' efforts in writing essays.
Cô ấy liên tục coi thường nỗ lực của bạn cùng lớp trong việc viết bài luận.
Did the examiner belittle your writing skills in the IELTS exam?
Người chấm thi có coi thường kỹ năng viết của bạn trong kỳ thi IELTS không?
She belittled his achievements during the interview.
Cô ấy xem thường thành tựu của anh ta trong buổi phỏng vấn.
It is not polite to belittle someone's efforts in public.
Việc xem thường nỗ lực của ai đó trước đám đông là không lịch sự.
Dạng động từ của Belittle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Belittle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Belittled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Belittled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Belittles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Belittling |
Belittle (Idiom)
Don't belittle your classmates' ideas during the group discussion.
Đừng coi thường ý kiến của bạn cùng lớp trong buổi thảo luận nhóm.
She always belittles others to make herself feel superior.
Cô ấy luôn coi thường người khác để cảm thấy mình vượt trội.
Have you ever been belittled by a teacher in front of classmates?
Bạn đã bao giờ bị giáo viên coi thường trước mặt bạn bè chưa?
Don't belittle your classmates' opinions during group discussions.
Đừng coi thường ý kiến của bạn cùng lớp trong nhóm thảo luận.
She always belittles others to make herself feel superior.
Cô ấy luôn coi thường người khác để tự cảm thấy vượt trội.
Họ từ
Từ "belittle" có nghĩa là làm cho điều gì đó trở nên nhỏ bé hoặc không quan trọng, thường thông qua việc chỉ trích hoặc xem nhẹ. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn nói, "belittle" có thể được phát âm khác nhau do ảnh hưởng của giọng địa phương. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý học xã hội và giao tiếp.
Từ "belittle" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "be little", nghĩa là "trở nên nhỏ bé". Từ "_little_" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "_parvus_", mang ý nghĩa nhỏ hoặc bé. Vào thế kỷ 18, từ này được sử dụng để diễn tả hành động làm giảm giá trị hoặc tầm quan trọng của một người hoặc sự vật nào đó. Sự chuyển nghĩa này thể hiện rõ nét trong cách mà nó được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại, nhấn mạnh sự coi thường hoặc đánh giá thấp đối tượng đó.
Từ "belittle" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp học thuật và xã hội, với tần suất sử dụng không đồng đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về sự thiếu tôn trọng hoặc thái độ tiêu cực đối với người khác. Trong phần Đọc và Viết, "belittle" thường được dùng để mô tả hành vi gây giảm giá trị của một cá nhân hoặc ý tưởng, thường xuất hiện trong các bài luận phê phán hay phân tích văn học. Từ ngữ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận liên quan đến tâm lý học và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp