Bản dịch của từ Belittle trong tiếng Việt

Belittle

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Belittle (Verb)

bɪlˈɪtld
bɪlˈɪtld
01

Làm cho ai đó hoặc cái gì đó có vẻ ít ấn tượng hoặc quan trọng hơn.

To make someone or something seem less impressive or important.

Ví dụ

Don't belittle your achievements during the IELTS speaking test.

Đừng coi thường thành tích của bạn trong bài thi nói IELTS.

She constantly belittles her classmates' efforts in writing essays.

Cô ấy liên tục coi thường nỗ lực của bạn cùng lớp trong việc viết bài luận.

Did the examiner belittle your writing skills in the IELTS exam?

Người chấm thi có coi thường kỹ năng viết của bạn trong kỳ thi IELTS không?

She belittled his achievements during the interview.

Cô ấy xem thường thành tựu của anh ta trong buổi phỏng vấn.

It is not polite to belittle someone's efforts in public.

Việc xem thường nỗ lực của ai đó trước đám đông là không lịch sự.

Dạng động từ của Belittle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Belittle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Belittled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Belittled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Belittles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Belittling

Belittle (Idiom)

01

Nói hoặc cư xử với ai đó theo cách cho thấy bạn nghĩ rằng họ không quan trọng.

To speak or behave towards someone in a way that shows you think they are unimportant.

Ví dụ

Don't belittle your classmates' ideas during the group discussion.

Đừng coi thường ý kiến của bạn cùng lớp trong buổi thảo luận nhóm.

She always belittles others to make herself feel superior.

Cô ấy luôn coi thường người khác để cảm thấy mình vượt trội.

Have you ever been belittled by a teacher in front of classmates?

Bạn đã bao giờ bị giáo viên coi thường trước mặt bạn bè chưa?

Don't belittle your classmates' opinions during group discussions.

Đừng coi thường ý kiến của bạn cùng lớp trong nhóm thảo luận.

She always belittles others to make herself feel superior.

Cô ấy luôn coi thường người khác để tự cảm thấy vượt trội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Belittle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Belittle

Không có idiom phù hợp