Bản dịch của từ Diminish trong tiếng Việt

Diminish

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diminish (Verb)

dɪmˈɪnɪʃ
dɪmˈɪnɪʃ
01

Làm hoặc trở nên ít hơn.

Make or become less.

Ví dụ

The number of volunteers diminishes during the winter months.

Số lượng tình nguyện viên giảm dần trong những tháng mùa đông.

Her influence in the community has started to diminish.

Ảnh hưởng của cô ấy trong cộng đồng đã bắt đầu giảm dần.

The support for the charity event began to diminish as the date approached.

Sự ủng hộ cho sự kiện từ thiện bắt đầu giảm dần khi ngày đến gần.

Dạng động từ của Diminish (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Diminish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Diminished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Diminished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Diminishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Diminishing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diminish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp