Bản dịch của từ Diminish trong tiếng Việt
Diminish
Diminish (Verb)
The number of volunteers diminishes during the winter months.
Số lượng tình nguyện viên giảm dần trong những tháng mùa đông.
Her influence in the community has started to diminish.
Ảnh hưởng của cô ấy trong cộng đồng đã bắt đầu giảm dần.
The support for the charity event began to diminish as the date approached.
Sự ủng hộ cho sự kiện từ thiện bắt đầu giảm dần khi ngày đến gần.
Dạng động từ của Diminish (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Diminish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Diminished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Diminished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Diminishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Diminishing |
Họ từ
"Diminish" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là giảm bớt, thu hẹp hoặc làm cho cái gì đó ít đi về số lượng, kích thước hoặc tầm quan trọng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với cùng một nghĩa, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "diminish" có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn, liên quan đến việc suy giảm giá trị hoặc uy tín. Từ đồng nghĩa bao gồm "decrease" và "reduce".
Từ "diminish" có nguồn gốc từ tiếng Latin "diminuere", bao gồm tiền tố "di-" nghĩa là 'rời xa' và "minuere" nghĩa là 'giảm'. Từ này đã được chuyển qua tiếng Pháp cổ "diminuer" trước khi gia nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa chính hiện tại của từ, chỉ sự giảm bớt hoặc suy giảm về quy mô, mức độ hoặc tầm quan trọng, phù hợp với nguồn gốc nguyên thủy của nó.
Từ "diminish" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người thi cần diễn đạt sự giảm sút hoặc suy giảm. Trong bối cảnh học thuật khác, "diminish" thường được dùng để mô tả quá trình giảm thiểu các yếu tố, ví dụ như trong nghiên cứu khoa học hoặc kinh tế. Từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu mô tả sự suy giảm về chất lượng, số lượng hoặc giá trị của một đối tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp