Bản dịch của từ Speak trong tiếng Việt
Speak
Speak (Verb)
(của một nhạc cụ hoặc đồ vật khác) tạo ra âm thanh khi hoạt động.
(of a musical instrument or other object) make a sound when functioning.
The microphone didn't speak during the live performance.
Micrô không phát ra tiếng trong buổi biểu diễn trực tiếp.
The phone speaker spoke loudly during the conference call.
Loa điện thoại nói to trong cuộc gọi hội nghị.
The guitar spoke beautifully at the charity event.
Cây guitar phát âm rất hay tại sự kiện từ thiện.
Parents should speak to their children about the importance of education.
Cha mẹ nên nói chuyện với con cái về tầm quan trọng của giáo dục.
Teachers often speak to students about the rules of the school.
Giáo viên thường nói với học sinh về các nội quy của trường.
In a social setting, friends speak to each other about their day.
Trong môi trường xã hội, bạn bè nói chuyện với nhau về một ngày của họ.
His actions speak volumes about his character.
Hành động của anh ấy nói lên nhiều điều về tính cách của anh ấy.
The results of the survey speak to the public's opinion.
Kết quả của cuộc khảo sát nói lên quan điểm của công chúng.
Her smile speaks of her happiness and contentment.
Nụ cười của cô ấy nói lên niềm hạnh phúc và mãn nguyện của cô ấy.
She speaks five languages fluently.
Cô ấy nói trôi chảy năm thứ tiếng.
John spoke at the conference last week.
John đã phát biểu tại hội nghị tuần trước.
They speak to each other every day.
Họ nói chuyện với nhau mỗi ngày.
Dạng động từ của Speak (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Speak |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spoke |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spoken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Speaks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Speaking |
Kết hợp từ của Speak (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be on speaking terms (with somebody) Có mối quan hệ thanh toán (với ai đó) | They used to be on speaking terms, but now they avoid each other. Họ từng nói chuyện với nhau, nhưng bây giờ họ tránh né nhau. |
Have the courage to speak Dám nói | She had the courage to speak up against social injustice. Cô ấy đã có can đảm để nói lên chống lại bất công xã hội. |
The ability to speak something Khả năng nói điều gì đó | She has the ability to speak multiple languages. Cô ấy có khả năng nói nhiều ngôn ngữ. |
A/the chance to speak Cơ hội để nói | She finally had the chance to speak at the social gathering. Cô ấy cuối cùng đã có cơ hội nói tại buổi tụ họp xã hội. |
Not be speaking (to somebody) Không nói chuyện (với ai) | She is not speaking to her best friend after an argument. Cô ấy không nói chuyện với bạn thân sau một cuộc cãi vã. |
Họ từ
"Speak" là động từ tiếng Anh có nghĩa là giao tiếp bằng lời nói. Trong tiếng Anh Mỹ, "speak" thường được sử dụng để chỉ hành động nói chung mà không chuyên biệt về ngôn ngữ. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, "speak" có thể được dùng để ám chỉ đến việc nói một ngôn ngữ cụ thể hoặc trong các bối cảnh chính thức. Khi phát âm, âm 'sp' trong "speak" được nhấn mạnh tương tự trong cả hai phiên bản, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu giữa hai phương ngữ này.
Từ "speak" có nguồn gốc từ tiếng Old English "sprecan", có liên quan chặt chẽ đến từ Proto-Germanic *sprekan, có nghĩa là phát âm hoặc nói chuyện. Nguyên bản từ này mang tính chất hành động giao tiếp bằng lời. Kết hợp với các ngôn ngữ Germanic khác, ý nghĩa của "speak" tiếp tục phát triển để bao hàm việc diễn đạt ý tưởng và cảm xúc qua ngôn ngữ. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động giao tiếp bằng lời nói.
Từ "speak" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nói, từ này thường được sử dụng để yêu cầu thí sinh diễn đạt ý kiến hoặc thông tin cá nhân. Ở phần Đọc và Viết, từ "speak" thường liên quan đến các chủ đề xã hội và giao tiếp. Ngoài ngữ cảnh IELTS, từ này còn được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và trong các bài thuyết trình, nơi kỹ năng diễn đạt lời nói đóng vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp