Bản dịch của từ Advise trong tiếng Việt
Advise
Advise (Verb)
Parents often advise their children on important life decisions.
Cha mẹ thường tư vấn cho con cái về những quyết định quan trọng trong cuộc đời.
She advised her friend to seek professional help for mental health issues.
Cô khuyên bạn mình tìm kiếm sự trợ giúp chuyên nghiệp cho các vấn đề sức khỏe tâm thần.
In social circles, people often advise each other on relationship matters.
Trong xã hội, mọi người thường tư vấn cho nhau về các vấn đề trong mối quan hệ.
Dạng động từ của Advise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Advise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Advised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Advised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Advises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Advising |
Kết hợp từ của Advise (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be ill advised to do something Không nên làm điều gì | It is ill advised to skip proofreading in ielts writing. Không nên bỏ qua việc đọc lại trong viết ielts. |
Be well advised to do something Nên làm điều gì đó | You are well advised to prepare thoroughly for the ielts exam. Bạn nên chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi ielts. |
Keep somebody advised Thông báo cho ai | I always keep my friends advised about upcoming social events. Tôi luôn thông báo cho bạn bè về các sự kiện xã hội sắp tới. |
Họ từ
Từ "advise" trong tiếng Anh có nghĩa là đưa ra ý kiến hoặc khuyến nghị về một quyết định hoặc hành động nào đó. Điểm khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chính là cách sử dụng: trong khi "advise" được sử dụng phổ biến ở cả hai dạng, thì "advice" (danh từ) chỉ tồn tại trong tiếng Anh Anh. Cách phát âm của "advise" cũng giống nhau giữa hai phiên bản, là /ədˈvaɪz/, tuy nhiên, sự nhấn âm có thể khác nhau tùy theo từng vùng.
Từ "advise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "advisare", kết hợp giữa "ad-" (đến) và "visare" (nhìn). Gốc từ này thể hiện ý nghĩa "nhìn tới" hay "suy nghĩ về" vấn đề nào đó. Trong thế kỷ 14, từ này được sử dụng trong tiếng Anh với nghĩa "cung cấp thông tin hay khuyên răn". Khá gần gũi với ý nghĩa hiện tại, "advise" vẫn thể hiện chức năng thông tin và tư vấn trong nhiều ngữ cảnh, từ pháp lý đến cá nhân.
Từ "advise" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà việc cung cấp hoặc yêu cầu thông tin tư vấn là phổ biến. Trong phần Viết và Nói, thí sinh thường phải trình bày ý kiến hoặc đề xuất, dẫn đến việc sử dụng từ này trong các tình huống thảo luận hoặc phân tích. Ngoài ra, từ "advise" cũng được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh như tư vấn nghề nghiệp, giáo dục và quản lý, khi người ta đưa ra lời khuyên cho quyết định quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp