Bản dịch của từ Offer trong tiếng Việt
Offer
Offer (Verb)
Charity organizations often offer help to those in need.
Các tổ chức từ thiện thường giúp đỡ những người gặp khó khăn.
During the fundraiser, they will offer free food to participants.
Trong quá trình gây quỹ, họ sẽ cung cấp thức ăn miễn phí cho những người tham gia.
She decided to offer her time to volunteer at the local shelter.
Cô quyết định dành thời gian của mình để làm tình nguyện viên tại nơi trú ẩn địa phương.
She decided to offer her friend a ride to the party.
Cô quyết định mời bạn mình đi nhờ đến bữa tiệc.
The company will offer discounts for social media followers.
Công ty sẽ giảm giá cho những người theo dõi trên mạng xã hội.
Dâng hiến, dâng tặng.
Offer, donate.
John offered his time to volunteer at the local shelter.
John đã dành thời gian làm tình nguyện viên tại nơi trú ẩn địa phương.
She offered to donate clothes to the charity event.
Cô đề nghị quyên góp quần áo cho sự kiện từ thiện.
They offered food to the homeless during the community outreach program.
Họ cung cấp thức ăn cho người vô gia cư trong chương trình tiếp cận cộng đồng.
She offered to volunteer at the local shelter.
Cô đề nghị làm tình nguyện viên tại nơi trú ẩn địa phương.
He donated money to support the community center.
Anh ấy đã quyên góp tiền để hỗ trợ trung tâm cộng đồng.
She will offer her help to the elderly in the community.
Cô ấy sẽ đề nghị sự giúp đỡ của mình cho người cao tuổi trong cộng đồng.
Volunteers often offer their time to local charities.
Những tình nguyện viên thường đề nghị thời gian của họ cho các tổ chức từ thiện địa phương.
He decided to offer financial support to the homeless shelter.
Anh ấy quyết định đề nghị hỗ trợ tài chính cho trại tạm trú cho người vô gia cư.
Cung cấp (quyền truy cập hoặc cơ hội)
Provide (access or an opportunity)
She offered her help to the homeless shelter.
Cô ấy đã đề nghị giúp đỡ cho trại cứu trợ cho người vô gia cư.
The organization offered free workshops for the community.
Tổ chức đã cung cấp các buổi học miễn phí cho cộng đồng.
He offered to volunteer at the local food bank.
Anh ấy đã đề nghị tình nguyện tại ngân hàng thực phẩm địa phương.
Đặt một cái gì đó vào đúng vị trí để đánh giá vẻ ngoài hoặc sự phù hợp của nó.
Put something in place to assess its appearance or fit.
She offered her friend a piece of cake.
Cô ấy đã đề nghị bạn của cô ấy một miếng bánh.
The company offered a discount to loyal customers.
Công ty đã đưa ra một chiết khấu cho khách hàng trung thành.
He offered his help to the elderly lady.
Anh ấy đã đề nghị sự giúp đỡ của mình cho bà lão.
Dạng động từ của Offer (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Offer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Offered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Offered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Offers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Offering |
Kết hợp từ của Offer (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be compelled to offer Bị buộc phải cung cấp | She was compelled to offer help to the homeless man. Cô ấy bị ép buộc phải cung cấp sự giúp đỡ cho người vô gia cư. |
Have something to offer Có điều gì đó để đề xuất | The local community center has something to offer for everyone. Trung tâm cộng đồng địa phương có cái gì đó để cung cấp cho mọi người. |
Be ready to offer Sẵn sàng đề xuất | She is ready to offer her help to the homeless shelter. Cô ấy sẵn sàng cung cấp sự giúp đỡ của mình cho trại cứu trợ người vô gia cư. |
Be expected to offer Được mong đợi sẽ cung cấp | Social workers are expected to offer support to vulnerable communities. Công nhân xã hội được mong đợi cung cấp hỗ trợ cho cộng đồng dễ tổn thương. |
Be likely to offer Có khả năng cung cấp | She is likely to offer help to the homeless. Cô ấy có khả năng cung cấp sự giúp đỡ cho người vô gia cư. |
Offer (Noun)
Biểu hiện sự sẵn sàng làm hoặc đưa ra điều gì đó nếu muốn.
An expression of readiness to do or give something if desired.
The generous offer to donate to the charity was greatly appreciated.
Sự đề nghị hào phóng để quyên góp cho tổ chức từ thiện đã được đánh giá cao.
She received an offer to join the social club as a volunteer.
Cô nhận được một lời đề nghị tham gia câu lạc bộ xã hội làm tình nguyện viên.
His offer to help with the community project was gladly accepted.
Lời đề nghị của anh ấy giúp đỡ dự án cộng đồng đã được chấp nhận vui vẻ.
Dạng danh từ của Offer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Offer | Offers |
Kết hợp từ của Offer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Peace offering Món quà hòa bình | He made a peace offering to resolve the conflict. Anh ấy đã tạo ra một lời đề nghị hòa bình để giải quyết xung đột. |
Họ từ
"Offer" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, diễn tả hành động cung cấp hoặc đề nghị một cái gì đó cho ai đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "offer" thường mang nghĩa là đề xuất các dịch vụ hoặc hàng hóa, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn, chẳng hạn như trong các giao dịch thương mại. Phiên âm của từ khác nhau đôi chút giữa hai biến thể này, với trọng âm từ thường rơi vào âm tiết đầu trong tiếng Anh Mỹ và có thể nhẹ hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "offer" có nguồn gốc từ động từ Latin "offerre", có nghĩa là "đưa ra, đề nghị". Trong tiếng Latin, "ob-" có nghĩa là "đối diện" và "ferre" có nghĩa là "mang" hoặc "cung cấp". Qua thời gian, từ "offer" đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, với ý nghĩa tương tự, thể hiện sự sẵn sàng cung cấp hoặc đề xuất một cái gì đó cho người khác. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh tính chất giao tiếp và tương tác xã hội trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "offer" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong các đoạn hội thoại về dịch vụ và cơ hội. Trong phần Nói, thí sinh có thể đưa ra hoặc phản hồi lời đề nghị. Trong phần Đọc và Viết, "offer" thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến kinh doanh, giáo dục và quảng cáo. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi đề cập đến việc cung cấp sự giúp đỡ hoặc cơ hội cho người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Offer
Giúp đỡ tận tình
Help; physical help, especially with the hands.
During the community service event, everyone was eager to offer a helping hand.
Trong sự kiện cộng đồng, mọi người đều háo hức giúp đỡ.
Thành ngữ cùng nghĩa: get a helping hand, need a helping hand...