Bản dịch của từ Reject trong tiếng Việt
Reject
Reject (Noun)
Một người hoặc vật bị loại bỏ vì không phù hợp hoặc không thể chấp nhận được.
A person or thing dismissed as inadequate or unacceptable.
She felt like a reject after not being invited to the party.
Cô cảm thấy mình như một kẻ bị từ chối sau khi không được mời đến bữa tiệc.
The reject of the group was always left out of activities.
Người bị từ chối của nhóm luôn bị loại khỏi các hoạt động.
He was considered a reject by his classmates for being different.
Anh ấy bị các bạn cùng lớp coi là kẻ từ chối vì khác biệt.
Dạng danh từ của Reject (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reject | Rejects |
Reject (Verb)
Loại bỏ vì không phù hợp, không được chấp nhận hoặc bị lỗi.
Dismiss as inadequate, unacceptable, or faulty.
The university rejected his application due to low grades.
Trường đại học đã từ chối đơn đăng ký của anh ấy do điểm thấp.
She rejected the proposal because it lacked funding.
Cô ấy từ chối lời đề nghị vì nó thiếu kinh phí.
He rejected the job offer as it didn't meet his expectations.
Anh ấy từ chối lời mời làm việc vì nó không đáp ứng được mong đợi của anh ấy.
Dạng động từ của Reject (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reject |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rejected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rejected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rejects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rejecting |
Kết hợp từ của Reject (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Reject something on...grounds Từ chối cái gì đó với lý do... | She rejected the invitation on personal grounds. Cô ấy từ chối lời mời vì lý do cá nhân. |
Họ từ
Từ "reject" có nghĩa là từ chối hoặc không chấp nhận một điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa của từ này tương tự nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, từ "reject" có thể mang sắc thái mạnh hơn trong tiếng Anh Mỹ khi dùng để chỉ sự không đồng tình mạnh mẽ hoặc không chấp thuận một đề xuất nào đó. Trong cả hai biến thể, từ này thường được dùng trong các tình huống chính thức hoặc trong văn viết để diễn đạt sự không thỏa mãn với một ý kiến hay một lời đề nghị.
Từ "reject" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reicere", kết hợp giữa tiền tố "re-" có nghĩa là "ngược lại" và động từ "jacere", nghĩa là "ném". Trong lịch sử, từ này mang nghĩa "ném lại" hoặc "bỏ qua". Ngày nay, "reject" chứa đựng ý nghĩa không chỉ là từ chối một cái gì đó mà còn thể hiện sự không chấp thuận hoặc loại bỏ điều gì đó không phù hợp. Mối liên hệ này giữa nghĩa gốc và hiện tại cho thấy sự phát triển trong cách thức diễn đạt hành động từ chối.
Từ "reject" xuất hiện với mức độ vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về ý kiến, quyết định hoặc kinh nghiệm. Trong ngữ cảnh khác, "reject" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự từ chối, chẳng hạn như từ chối lời mời, đề xuất hoặc sản phẩm không đạt yêu cầu. Từ này tạo nên sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh sự không chấp nhận hoặc trái ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp