ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Reject
Từ chối là không đủ, không phù hợp hoặc không theo sở thích của ai đó.
Dismiss as inadequate inappropriate or not to ones taste
Từ chối chấp nhận, xem xét hoặc chấp thuận.
Refuse to accept consider or submit to
Đẩy sang một bên hoặc từ chối nhận.
To thrust aside or refuse to take
Hành động từ chối.
The act of rejecting
Một ví dụ về sự từ chối.
An instance of rejection
Một thứ đã bị từ chối.
Something that has been rejected