Bản dịch của từ Reject trong tiếng Việt

Reject

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reject(Verb)

rɪdʒˈɛkt
ˈrɛdʒɛkt
01

Từ chối là không đủ, không phù hợp hoặc không theo sở thích của ai đó.

Dismiss as inadequate inappropriate or not to ones taste

Ví dụ
02

Từ chối chấp nhận, xem xét hoặc chấp thuận.

Refuse to accept consider or submit to

Ví dụ
03

Đẩy sang một bên hoặc từ chối nhận.

To thrust aside or refuse to take

Ví dụ

Reject(Noun)

rɪdʒˈɛkt
ˈrɛdʒɛkt
01

Hành động từ chối.

The act of rejecting

Ví dụ
02

Một ví dụ về sự từ chối.

An instance of rejection

Ví dụ
03

Một thứ đã bị từ chối.

Something that has been rejected

Ví dụ