Bản dịch của từ Rejection trong tiếng Việt
Rejection
Rejection (Noun)
Việc bác bỏ hoặc từ chối một đề xuất, ý tưởng, v.v.
The dismissing or refusing of a proposal idea etc.
She faced rejection after submitting her job application.
Cô ấy đối mặt với sự từ chối sau khi nộp đơn xin việc.
Rejection can be tough to handle, especially in social settings.
Sự từ chối có thể khó chịu để xử lý, đặc biệt là trong tình huống xã hội.
The rejection of his project proposal was disappointing for him.
Sự từ chối của đề xuất dự án của anh ấy làm cho anh ấy thất vọng.
Dạng danh từ của Rejection (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rejection | Rejections |
Kết hợp từ của Rejection (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Outright rejection Từ chối ngay lập tức | Her essay received outright rejection due to plagiarism allegations. Bài luận của cô ấy bị từ chối hoàn toàn vì cáo buộc sao chép. |
Knee-jerk rejection Từ chối phản xạ | Her knee-jerk rejection of new ideas hindered progress in society. Sự từ chối phản xạ của cô ấy về các ý tưởng mới làm trì hoãn tiến bộ trong xã hội. |
Wholesale rejection Từ chối toàn bộ | The social media campaign faced wholesale rejection from the audience. Chiến dịch truyền thông xã hội đối mặt với sự từ chối sỉ nhục của khán giả. |
Explicit rejection Từ chối rõ ràng | She gave an explicit rejection to his proposal. Cô ấy đã phủ định rõ ràng đề nghị của anh ấy. |
Deliberate rejection Từ chối cố ý | Her deliberate rejection of traditional values surprised everyone. Sự từ chối cố ý của cô ấy với những giá trị truyền thống đã làm bất ngờ mọi người. |
Họ từ
Từ “rejection” trong tiếng Anh có nghĩa là sự từ chối hoặc sự bác bỏ, thường được sử dụng để chỉ hành động không chấp nhận một đề nghị, yêu cầu hay ý kiến nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này hầu như không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay hình thức viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ. Trong một số ngữ cảnh, “rejection” có thể được sử dụng trong tâm lý học để chỉ trải nghiệm cảm xúc của việc không được chấp nhận.
Từ "rejection" xuất phát từ tiếng Latin "rejectio", được hình thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "lại, lại lần nữa" và động từ "jacere" có nghĩa là "ném". Lịch sử của từ này phản ánh sự từ chối hoặc loại bỏ một điều gì đó. Trong ngữ cảnh hiện tại, "rejection" được sử dụng để chỉ hành động từ chối hay không chấp thuận, thể hiện sự bác bỏ một đề xuất, ý tưởng hoặc cảm xúc. Sự kết hợp giữa các yếu tố gốc từ cho thấy mối liên hệ chặt chẽ với nghĩa đen của việc ném lại hoặc không tiếp nhận.
Từ "rejection" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về các quyết định, lựa chọn hoặc phản hồi tiêu cực. Trong phần Nói, "rejection" có thể liên quan đến việc chia sẻ trải nghiệm cá nhân hoặc thảo luận về vấn đề xã hội. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong tâm lý học và quản lý, đặc biệt liên quan đến cảm xúc và hành xử của con người khi đối mặt với thất bại hay từ chối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp