Bản dịch của từ Dismissing trong tiếng Việt
Dismissing
VerbAdjective
Dismissing (Verb)
dɪsmˈɪsɪŋ
dɪsmˈɪsɪŋ
Ví dụ
She kept dismissing his ideas during the meeting.
Cô ấy không ngừng từ chối ý kiến của anh ấy trong cuộc họp.
The manager was dismissing complaints from dissatisfied customers.
Người quản lý đang từ chối phàn nàn từ khách hàng không hài lòng.
Dismissing (Adjective)
dɪsmˈɪsɪŋ
dɪsmˈɪsɪŋ
Ví dụ
She was dismissing his ideas without even considering them.
Cô ấy đã phớt lờ ý kiến của anh ta mà không hề xem xét chúng.
The dismissing tone in her voice made him feel unwelcome.
Âm điệu phớt lờ trong giọng điệu của cô ấy khiến anh ta cảm thấy không được chào đón.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dismissing
Không có idiom phù hợp