Bản dịch của từ Dismissing trong tiếng Việt

Dismissing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dismissing (Verb)

dɪsmˈɪsɪŋ
dɪsmˈɪsɪŋ
01

Từ chối chấp nhận hoặc xem xét.

Refuse to accept or consider.

Ví dụ

She kept dismissing his ideas during the meeting.

Cô ấy không ngừng từ chối ý kiến của anh ấy trong cuộc họp.

The manager was dismissing complaints from dissatisfied customers.

Người quản lý đang từ chối phàn nàn từ khách hàng không hài lòng.

The teacher was dismissing students early due to heavy rain.

Giáo viên đang cho học sinh về sớm do mưa lớn.

Dạng động từ của Dismissing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dismiss

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dismissed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dismissed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dismisses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dismissing

Dismissing (Adjective)

dɪsmˈɪsɪŋ
dɪsmˈɪsɪŋ
01

Có thái độ khinh bỉ hoặc tiêu cực.

Having a scornful or negative attitude.

Ví dụ

She was dismissing his ideas without even considering them.

Cô ấy đã phớt lờ ý kiến của anh ta mà không hề xem xét chúng.

The dismissing tone in her voice made him feel unwelcome.

Âm điệu phớt lờ trong giọng điệu của cô ấy khiến anh ta cảm thấy không được chào đón.

Their dismissing remarks about the project demoralized the team.

Những lời nhận xét phớt lờ của họ về dự án làm mất tinh thần của đội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dismissing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dismissing

Không có idiom phù hợp