Bản dịch của từ Dismissing trong tiếng Việt

Dismissing

VerbAdjective

Dismissing (Verb)

dɪsmˈɪsɪŋ
dɪsmˈɪsɪŋ
01

Từ chối chấp nhận hoặc xem xét

Refuse to accept or consider

Ví dụ

She kept dismissing his ideas during the meeting.

Cô ấy không ngừng từ chối ý kiến của anh ấy trong cuộc họp.

The manager was dismissing complaints from dissatisfied customers.

Người quản lý đang từ chối phàn nàn từ khách hàng không hài lòng.

Dismissing (Adjective)

dɪsmˈɪsɪŋ
dɪsmˈɪsɪŋ
01

Có thái độ khinh bỉ hoặc tiêu cực

Having a scornful or negative attitude

Ví dụ

She was dismissing his ideas without even considering them.

Cô ấy đã phớt lờ ý kiến của anh ta mà không hề xem xét chúng.

The dismissing tone in her voice made him feel unwelcome.

Âm điệu phớt lờ trong giọng điệu của cô ấy khiến anh ta cảm thấy không được chào đón.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dismissing

Không có idiom phù hợp