Bản dịch của từ Dismissing trong tiếng Việt
Dismissing
Dismissing (Verb)
She kept dismissing his ideas during the meeting.
Cô ấy không ngừng từ chối ý kiến của anh ấy trong cuộc họp.
The manager was dismissing complaints from dissatisfied customers.
Người quản lý đang từ chối phàn nàn từ khách hàng không hài lòng.
The teacher was dismissing students early due to heavy rain.
Giáo viên đang cho học sinh về sớm do mưa lớn.
Dạng động từ của Dismissing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dismiss |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dismissed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dismissed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dismisses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dismissing |
Dismissing (Adjective)
She was dismissing his ideas without even considering them.
Cô ấy đã phớt lờ ý kiến của anh ta mà không hề xem xét chúng.
The dismissing tone in her voice made him feel unwelcome.
Âm điệu phớt lờ trong giọng điệu của cô ấy khiến anh ta cảm thấy không được chào đón.
Their dismissing remarks about the project demoralized the team.
Những lời nhận xét phớt lờ của họ về dự án làm mất tinh thần của đội.
Họ từ
Từ "dismissing" là dạng tiếp diễn của động từ "dismiss", có nghĩa là từ chối, sa thải hoặc không công nhận ai đó hoặc cái gì đó. Trong tiếng Anh, "dismissing" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh chính thức và không chính thức, thường liên quan đến việc loại bỏ một ý tưởng, vấn đề hoặc cá nhân ra khỏi sự chú ý. Ở cả Anh và Mỹ, cách sử dụng từ này tương tự, tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, người Anh có xu hướng sử dụng nó nhiều hơn trong ngữ cảnh hành chính hoặc pháp lý.
Từ "dismissing" bắt nguồn từ tiếng Latin, cụ thể là động từ "dimittere", có nghĩa là "gửi đi" hoặc "bỏ qua". Trong tiếng Anh, từ này đã tiến hóa để mang ý nghĩa từ chối hoặc loại bỏ một điều gì đó hoặc ai đó khỏi sự chú ý, thường diễn ra trong bối cảnh hạ thấp giá trị hoặc tầm quan trọng của đối tượng. Sự phát triển này phản ánh động thái xã hội nhằm xác định và quản lý những yếu tố không mong muốn hoặc không cần thiết.
Từ "dismissing" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ việc bác bỏ một ý kiến, quan điểm hay một đề xuất nào đó. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quản lý và đánh giá, khi một cá nhân hoặc một nhóm quyết định không tiếp tục xem xét một vấn đề hoặc không chấp nhận một đề xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp