Bản dịch của từ Rejecting trong tiếng Việt

Rejecting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rejecting(Verb)

ɹidʒˈɛktɪŋ
ɹɪdʒˈɛktɪŋ
01

Loại bỏ vì không phù hợp, không phù hợp hoặc không theo sở thích của một người.

Dismiss as inadequate inappropriate or not to ones taste.

Ví dụ

Dạng động từ của Rejecting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reject

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rejected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rejected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rejects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rejecting

Rejecting(Noun)

rɪˈdʒɛk.tɪŋ
rɪˈdʒɛk.tɪŋ
01

Hành động từ chối.

The action of rejecting.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ