Bản dịch của từ Rejecting trong tiếng Việt

Rejecting

Verb Noun [U/C]

Rejecting (Verb)

ɹidʒˈɛktɪŋ
ɹɪdʒˈɛktɪŋ
01

Loại bỏ vì không phù hợp, không phù hợp hoặc không theo sở thích của một người.

Dismiss as inadequate inappropriate or not to ones taste.

Ví dụ

She kept rejecting his friend requests on social media.

Cô ấy tiếp tục từ chối yêu cầu kết bạn của anh ta trên mạng xã hội.

He didn't like how she was always rejecting his ideas.

Anh ta không thích cách cô ấy luôn từ chối ý kiến của anh ta.

Are you rejecting the invitation to the social event tonight?

Bạn có từ chối lời mời tham dự sự kiện xã hội tối nay không?

Dạng động từ của Rejecting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reject

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rejected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rejected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rejects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rejecting

Rejecting (Noun)

01

Hành động từ chối.

The action of rejecting.

Ví dụ

Her rejecting of the job offer surprised everyone.

Việc từ chối công việc của cô ấy làm bất ngờ cho mọi người.

The rejection letter was a clear sign of rejecting the proposal.

Thư từ chối là dấu hiệu rõ ràng của việc từ chối đề xuất.

Did his rejecting the invitation affect the team's morale?

Việc anh ấy từ chối lời mời có ảnh hưởng đến tinh thần đội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rejecting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] Answer 2: I thought about it once a long time ago, but the idea was by my mother due to some local beliefs that having mirrors in bedrooms could bring bad luck or something [...]Trích: Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng

Idiom with Rejecting

Không có idiom phù hợp