Bản dịch của từ Rejecting trong tiếng Việt
Rejecting
Rejecting (Verb)
Loại bỏ vì không phù hợp, không phù hợp hoặc không theo sở thích của một người.
Dismiss as inadequate inappropriate or not to ones taste.
She kept rejecting his friend requests on social media.
Cô ấy tiếp tục từ chối yêu cầu kết bạn của anh ta trên mạng xã hội.
He didn't like how she was always rejecting his ideas.
Anh ta không thích cách cô ấy luôn từ chối ý kiến của anh ta.
Are you rejecting the invitation to the social event tonight?
Bạn có từ chối lời mời tham dự sự kiện xã hội tối nay không?
Dạng động từ của Rejecting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reject |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rejected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rejected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rejects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rejecting |
Rejecting (Noun)
Hành động từ chối.
The action of rejecting.
Her rejecting of the job offer surprised everyone.
Việc từ chối công việc của cô ấy làm bất ngờ cho mọi người.
The rejection letter was a clear sign of rejecting the proposal.
Thư từ chối là dấu hiệu rõ ràng của việc từ chối đề xuất.
Did his rejecting the invitation affect the team's morale?
Việc anh ấy từ chối lời mời có ảnh hưởng đến tinh thần đội không?
Họ từ
Từ "rejecting" là động từ hiện tại phân từ của động từ "reject" trong tiếng Anh, có nghĩa là từ chối hoặc bác bỏ điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "reject" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường và chính thức để chỉ hành động không chấp nhận một đề xuất, yêu cầu hoặc sự đồng ý. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể phổ biến hơn trong các tình huống pháp lý hoặc đàm phán. Hình thức phát âm không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "rejecting" có nguồn gốc từ tiếng Latin “rejicere”, trong đó “re-” có nghĩa là “trở lại” và “jacere” có nghĩa là “ném” hoặc “thả xuống”. Ý nghĩa ban đầu thể hiện hành động “ném trở lại” hay từ chối một phần nào đó. Qua thời gian, từ này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh diễn đạt việc không chấp nhận hoặc bác bỏ một ý tưởng, đề xuất hay cá nhân nào đó, phản ánh tính chất loại bỏ rõ ràng trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "rejecting" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong phần Writing và Speaking của bài thi IELTS, đặc biệt liên quan đến việc thể hiện quan điểm cá nhân hoặc đánh giá. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn thảo luận về phê bình hoặc phản biện. Trong các bối cảnh khác, "rejecting" thường được sử dụng trong các tình huống như từ chối một đề xuất, ý kiến hoặc sản phẩm nào đó, thể hiện sự không đồng ý hoặc không chấp nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp