Bản dịch của từ Helping trong tiếng Việt

Helping

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Helping (Noun)

hˈɛlpɪŋ
hˈɛlpɪŋ
01

(đếm được) một phần hoặc khẩu phần, đặc biệt là thức ăn mà một người tự lấy cho mình hoặc giúp mình.

Countable a portion or serving especially of food that one takes for oneself or to which one helps oneself.

Ví dụ

She took a helping of salad at the community dinner.

Cô ấy lấy một phần salad tại bữa tối cộng đồng.

He offered a helping of soup to the homeless man.

Anh ấy đề nghị một phần súp cho người đàn ông vô gia cư.

Volunteers served helpings of food at the charity event.

Tình nguyện viên phục vụ các phần thức ăn tại sự kiện từ thiện.

02

(nghĩa bóng, đếm được) số lượng hoặc số lượng.

Figurative countable an amount or quantity.

Ví dụ

She offered a helping hand to the homeless man.

Cô ấy đã đưa ra một bàn tay giúp đỡ cho người đàn ông vô gia cư.

Volunteers provided helpings of food to the needy families.

Những tình nguyện viên cung cấp những phần ăn giúp đỡ cho các gia đình nghèo.

The organization received a generous helping of donations for charity.

Tổ chức nhận được một khoản đóng góp hào phóng giúp đỡ cho từ thiện.

Dạng danh từ của Helping (Noun)

SingularPlural

Helping

Helpings

Kết hợp từ của Helping (Noun)

CollocationVí dụ

Big helping

Một phần lớn

A big helping of kindness can make a difference in society.

Một sự giúp đỡ lớn về lòng tốt có thể tạo ra sự khác biệt trong xã hội.

Huge helping

Sự giúp đỡ lớn

A huge helping of kindness can make a difference in society.

Một lượng giúp đỡ lớn về lòng tốt có thể tạo ra sự khác biệt trong xã hội.

Small helping

Sự giúp đỡ nhỏ

A small helping of kindness can go a long way.

Một sự giúp đỡ nhỏ nhưng tốt bụng có thể đi xa.

Large helping

Một miếng lớn

She received a large helping of support from her community.

Cô ấy nhận được một sự giúp đỡ lớn từ cộng đồng của mình.

Extra helping

Việc giúp đỡ thêm

I asked for an extra helping of food at the party.

Tôi đã yêu cầu thêm một phần đồ ăn ở buổi tiệc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Helping cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cách lên dàn bài và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
[...] Eating locally grown produce will to reduce the distance that food travels, to reduce the negative effects of carbon emissions which are released from vehicles during transport [...]Trích: Cách lên dàn bài và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] They are always friendly, approachable, and willing to lend me a hand [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Describe a story or novel you have read that you found interesting
[...] Technology has been us tell stories since we started waving sticks around to illustrate points, and casting shadows of fire and using shadows to tell the story [...]Trích: Describe a story or novel you have read that you found interesting
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022
[...] However, the benefits of children obtain multilingualism at a young age should not be overlooked at any cost [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022

Idiom with Helping

ɡˈɛt ə hˈɛlpɨŋ hˈænd

Giúp đỡ tận tình

Help; physical help, especially with the hands.

In times of need, it's important to get a helping hand.

Trong những lúc cần thiết, quan trọng để được sự giúp đỡ.

Thành ngữ cùng nghĩa: need a helping hand, offer a helping hand...