Bản dịch của từ Helping trong tiếng Việt

Helping

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Helping(Noun)

hˈɛlpɪŋ
hˈɛlpɪŋ
01

(đếm được) Một phần hoặc khẩu phần, đặc biệt là thức ăn mà một người tự lấy cho mình hoặc giúp mình.

Countable A portion or serving especially of food that one takes for oneself or to which one helps oneself.

Ví dụ
02

(nghĩa bóng, đếm được) Số lượng hoặc số lượng.

Figurative countable An amount or quantity.

Ví dụ

Dạng danh từ của Helping (Noun)

SingularPlural

Helping

Helpings

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ