Bản dịch của từ Helping trong tiếng Việt
Helping
Helping (Noun)
She took a helping of salad at the community dinner.
Cô ấy lấy một phần salad tại bữa tối cộng đồng.
He offered a helping of soup to the homeless man.
Anh ấy đề nghị một phần súp cho người đàn ông vô gia cư.
Volunteers served helpings of food at the charity event.
Tình nguyện viên phục vụ các phần thức ăn tại sự kiện từ thiện.
(nghĩa bóng, đếm được) số lượng hoặc số lượng.
Figurative countable an amount or quantity.
She offered a helping hand to the homeless man.
Cô ấy đã đưa ra một bàn tay giúp đỡ cho người đàn ông vô gia cư.
Volunteers provided helpings of food to the needy families.
Những tình nguyện viên cung cấp những phần ăn giúp đỡ cho các gia đình nghèo.
The organization received a generous helping of donations for charity.
Tổ chức nhận được một khoản đóng góp hào phóng giúp đỡ cho từ thiện.
Dạng danh từ của Helping (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Helping | Helpings |
Kết hợp từ của Helping (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Big helping Một phần lớn | A big helping of kindness can make a difference in society. Một sự giúp đỡ lớn về lòng tốt có thể tạo ra sự khác biệt trong xã hội. |
Huge helping Sự giúp đỡ lớn | A huge helping of kindness can make a difference in society. Một lượng giúp đỡ lớn về lòng tốt có thể tạo ra sự khác biệt trong xã hội. |
Small helping Sự giúp đỡ nhỏ | A small helping of kindness can go a long way. Một sự giúp đỡ nhỏ nhưng tốt bụng có thể đi xa. |
Large helping Một miếng lớn | She received a large helping of support from her community. Cô ấy nhận được một sự giúp đỡ lớn từ cộng đồng của mình. |
Extra helping Việc giúp đỡ thêm | I asked for an extra helping of food at the party. Tôi đã yêu cầu thêm một phần đồ ăn ở buổi tiệc. |
Họ từ
Từ "helping" là danh từ được sử dụng để chỉ hành động hỗ trợ, trợ giúp hoặc cung cấp sự giúp đỡ cho người khác. Trong tiếng Anh, "helping" cũng có thể dùng để chỉ một phần thức ăn, chẳng hạn như một phần ăn trong bữa tiệc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự nhưng có thể khác một chút ở trọng âm và ngữ điệu trong câu. Sự khác biệt này không thay đổi ý nghĩa cơ bản của từ.
Từ "helping" có nguồn gốc từ động từ "help", xuất phát từ tiếng Old English "helpan", có nghĩa là hỗ trợ hoặc giúp đỡ. Từ này có liên quan đến tiếng Germanic cổ "helpan", cũng mang nghĩa tương tự. Trong lịch sử, khái niệm hỗ trợ đã luôn gắn liền với sự hợp tác và sự cần thiết trong các mối quan hệ xã hội. Ngày nay, "helping" không chỉ đề cập đến hành động hỗ trợ mà còn thể hiện sự quan tâm và nhân đạo trong cộng đồng.
Từ "helping" thường được sử dụng trong kỳ thi IELTS, xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening và Speaking, từ này liên quan đến việc cung cấp sự trợ giúp và hỗ trợ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội hoặc thảo luận về các vấn đề cộng đồng. Trong phần Reading và Writing, "helping" thường xuất hiện trong các văn bản mô tả về các hoạt động trợ giúp và các chương trình hỗ trợ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp