Bản dịch của từ Donate trong tiếng Việt
Donate
Verb
Donate (Verb)
dˈoʊneit
dˈoʊnˌeit
Ví dụ
Many people donate to local charities during the holiday season.
Nhiều người quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương vào mùa lễ.
She decided to donate clothes to the homeless shelter in town.
Cô ấy quyết định quyên góp quần áo cho trại cứu trợ người vô gia cư ở thị trấn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Donate
Không có idiom phù hợp