Bản dịch của từ Donate trong tiếng Việt

Donate

Verb

Donate (Verb)

dˈoʊneit
dˈoʊnˌeit
01

Tặng (tiền hoặc hàng hóa) vì một lý do chính đáng, ví dụ như cho một tổ chức từ thiện.

Give (money or goods) for a good cause, for example to a charity.

Ví dụ

Many people donate to local charities during the holiday season.

Nhiều người quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương vào mùa lễ.

She decided to donate clothes to the homeless shelter in town.

Cô ấy quyết định quyên góp quần áo cho trại cứu trợ người vô gia cư ở thị trấn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Donate

Không có idiom phù hợp