Bản dịch của từ Donate trong tiếng Việt
Donate
Donate (Verb)
Many people donate to local charities during the holiday season.
Nhiều người quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương vào mùa lễ.
She decided to donate clothes to the homeless shelter in town.
Cô ấy quyết định quyên góp quần áo cho trại cứu trợ người vô gia cư ở thị trấn.
The company donated a significant amount to support disaster relief efforts.
Công ty quyên góp một số tiền đáng kể để hỗ trợ công cuộc cứu trợ thảm họa.
Dạng động từ của Donate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Donate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Donated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Donated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Donates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Donating |
Họ từ
Động từ "donate" có nghĩa là tặng cho hoặc cho đi một phần tài sản, tiền bạc hoặc thời gian nhằm mục đích từ thiện hoặc hỗ trợ một tổ chức, cá nhân nào đó. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "donate" được sử dụng phổ biến mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường kết hợp với "to" khi nói về đối tượng nhận, ví dụ: "donate to charity", trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng cách diễn đạt linh hoạt hơn trong ngữ cảnh tương tự.
Từ "donate" xuất phát từ tiếng Latin "donare", mang nghĩa là "tặng" hoặc "ban cho". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động trao tặng một món quà hoặc tài sản cho một cá nhân hoặc tổ chức khác mà không mong nhận lại điều gì. Ý nghĩa hiện tại của "donate" gắn liền với việc đóng góp tài chính hoặc hàng hóa cho các tổ chức từ thiện, phản ánh tinh thần nhân đạo và sự hỗ trợ trong cộng đồng.
Từ "donate" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà các chủ đề liên quan đến thiện nguyện, từ thiện và trách nhiệm xã hội thường được thảo luận. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các hoạt động liên quan đến quyên góp tiền, hàng hóa hoặc thời gian cho các tổ chức phi lợi nhuận, sự kiện gây quỹ, hoặc hỗ trợ cộng đồng, thể hiện lòng nhân ái và trách nhiệm xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp