Bản dịch của từ Charity trong tiếng Việt
Charity
Charity (Noun Countable)
Hội từ thiện; tổ chức cứu tế.
Charity; relief organization.
The charity event raised funds for the local homeless shelter.
Sự kiện từ thiện đã gây quỹ cho nơi tạm trú cho người vô gia cư ở địa phương.
Many people volunteer at the charity to help those in need.
Nhiều người tình nguyện tại tổ chức từ thiện để giúp đỡ những người gặp khó khăn.
She donated clothes to the charity for victims of the disaster.
Cô ấy đã quyên góp quần áo cho tổ chức từ thiện cho các nạn nhân của thảm họa.
Kết hợp từ của Charity (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
International charity Tổ chức từ thiện quốc tế | |
Housing charity Tổ chức từ thiện về nhà ở | |
Faith-based charity Tổ chức từ thiện dựa trên đức tin | |
Aids charity Tổ chức từ thiện aids | |
Local charity Tổ chức từ thiện địa phương |
Charity (Noun)
The charity event raised funds for the homeless shelter.
Sự kiện từ thiện đã gây quỹ cho nơi tạm trú cho người vô gia cư.
She showed great charity towards those in need during the pandemic.
Cô ấy đã thể hiện lòng từ thiện to lớn đối với những người gặp khó khăn trong thời kỳ đại dịch.
The local charity organization helps disadvantaged children in the community.
Tổ chức từ thiện địa phương giúp đỡ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn trong cộng đồng.
The local charity organization provided food to homeless people.
Tổ chức từ thiện địa phương đã cung cấp thực phẩm cho những người vô gia cư.
Donating to charity can make a positive impact on society.
Quyên góp cho tổ chức từ thiện có thể tạo ra tác động tích cực cho xã hội.
Many people volunteer for charity events to support the community.
Nhiều người tình nguyện tham gia các sự kiện từ thiện để hỗ trợ cộng đồng.
The local charity donated food to the homeless shelter.
Tổ chức từ thiện địa phương đã quyên góp thực phẩm cho nơi tạm trú cho người vô gia cư.
She volunteers at a charity that supports children with disabilities.
Cô tình nguyện viên tại một tổ chức từ thiện hỗ trợ trẻ em khuyết tật.
The charity event raised funds for cancer research.
Sự kiện từ thiện đã gây quỹ cho nghiên cứu ung thư.
Dạng danh từ của Charity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Charity | Charities |
Kết hợp từ của Charity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
International charity Tổ chức từ thiện quốc tế | |
Conservation charity Tổ chức từ thiện bảo tồn | |
Housing charity Tổ chức từ thiện về nhà ở | |
Animal charity Tổ chức từ thiện về động vật | |
Christian charity Từ thiện kitô giáo |
Họ từ
Từ "charity" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động giúp đỡ người khác, thường thông qua việc quyên góp tiền hoặc tài nguyên cho những mục đích nhân đạo. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Anh, tuy nhiên, ở Anh, "charity" còn đề cập đến các tổ chức phi lợi nhuận cụ thể hơn. Phát âm của từ này cũng tương tự nhau, nhưng có thể có khác biệt nhỏ trong nhấn âm giữa hai phiên bản.
Từ "charity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "caritas", có nghĩa là "tình yêu thương" hay "sự quý trọng". "Caritas" đã phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "charité" trước khi trở thành "charity" trong tiếng Anh vào thế kỷ 13. Trong lịch sử, khái niệm này không chỉ đề cập đến hành động giúp đỡ tài chính mà còn phản ánh sự quan tâm, tình thương đối với người khác, từ đó gắn liền với ý nghĩa lòng bác ái và sự nhân đạo trong xã hội hiện đại.
Từ "charity" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bối cảnh liên quan đến giáo dục, xã hội và kinh tế trong IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các hoạt động từ thiện và vai trò của chúng trong cộng đồng. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như luật pháp, tài chính, và văn hóa, đặc biệt khi đề cập đến các tổ chức và sự kiện gây quỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp