Bản dịch của từ Charity trong tiếng Việt
Charity

Charity(Noun Countable)
Hội từ thiện; tổ chức cứu tế.
Charity; relief organization.
Charity(Noun)

Dạng danh từ của Charity (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Charity | Charities |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "charity" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động giúp đỡ người khác, thường thông qua việc quyên góp tiền hoặc tài nguyên cho những mục đích nhân đạo. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Anh, tuy nhiên, ở Anh, "charity" còn đề cập đến các tổ chức phi lợi nhuận cụ thể hơn. Phát âm của từ này cũng tương tự nhau, nhưng có thể có khác biệt nhỏ trong nhấn âm giữa hai phiên bản.
Từ "charity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "caritas", có nghĩa là "tình yêu thương" hay "sự quý trọng". "Caritas" đã phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "charité" trước khi trở thành "charity" trong tiếng Anh vào thế kỷ 13. Trong lịch sử, khái niệm này không chỉ đề cập đến hành động giúp đỡ tài chính mà còn phản ánh sự quan tâm, tình thương đối với người khác, từ đó gắn liền với ý nghĩa lòng bác ái và sự nhân đạo trong xã hội hiện đại.
Từ "charity" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bối cảnh liên quan đến giáo dục, xã hội và kinh tế trong IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các hoạt động từ thiện và vai trò của chúng trong cộng đồng. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như luật pháp, tài chính, và văn hóa, đặc biệt khi đề cập đến các tổ chức và sự kiện gây quỹ.
Họ từ
Từ "charity" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động giúp đỡ người khác, thường thông qua việc quyên góp tiền hoặc tài nguyên cho những mục đích nhân đạo. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Anh, tuy nhiên, ở Anh, "charity" còn đề cập đến các tổ chức phi lợi nhuận cụ thể hơn. Phát âm của từ này cũng tương tự nhau, nhưng có thể có khác biệt nhỏ trong nhấn âm giữa hai phiên bản.
Từ "charity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "caritas", có nghĩa là "tình yêu thương" hay "sự quý trọng". "Caritas" đã phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "charité" trước khi trở thành "charity" trong tiếng Anh vào thế kỷ 13. Trong lịch sử, khái niệm này không chỉ đề cập đến hành động giúp đỡ tài chính mà còn phản ánh sự quan tâm, tình thương đối với người khác, từ đó gắn liền với ý nghĩa lòng bác ái và sự nhân đạo trong xã hội hiện đại.
Từ "charity" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bối cảnh liên quan đến giáo dục, xã hội và kinh tế trong IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các hoạt động từ thiện và vai trò của chúng trong cộng đồng. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như luật pháp, tài chính, và văn hóa, đặc biệt khi đề cập đến các tổ chức và sự kiện gây quỹ.
