Bản dịch của từ Charity trong tiếng Việt

Charity

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Charity(Noun Countable)

ˈtʃær.ə.ti
ˈtʃer.ə.t̬i
01

Hội từ thiện; tổ chức cứu tế.

Charity; relief organization.

Ví dụ

Charity(Noun)

tʃˈɛɹɪti
tʃˈæɹɪti
01

Một tổ chức được thành lập để giúp đỡ và quyên tiền cho những người có nhu cầu.

An organization set up to provide help and raise money for those in need.

charity nghĩa là gì
Ví dụ
02

Lòng tốt và sự khoan dung trong việc đánh giá người khác.

Kindness and tolerance in judging others.

Ví dụ
03

Việc tự nguyện giúp đỡ, thường là dưới dạng tiền, cho những người cần giúp đỡ.

The voluntary giving of help, typically in the form of money, to those in need.

Ví dụ

Dạng danh từ của Charity (Noun)

SingularPlural

Charity

Charities

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ