Bản dịch của từ Judging trong tiếng Việt
Judging
Judging (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của thẩm phán.
Present participle and gerund of judge.
She is judging the talent show tonight.
Cô ấy đang làm giám khảo cho cuộc thi tài năng tối nay.
Judging others can lead to misunderstandings.
Đánh giá người khác có thể dẫn đến hiểu lầm.
He enjoys judging food competitions.
Anh ấy thích làm giám khảo các cuộc thi ẩm thực.
(lỗi thời) phân từ hiện tại và danh động từ của judge.
(obsolete) present participle and gerund of judg.
She was judging the talent show contestants fairly.
Cô ấy đang đánh giá các thí sinh của chương trình tài năng một cách công bằng.
Judging others based on appearance is not acceptable behavior.
Đánh giá người khác dựa trên ngoại hình là hành vi không thể chấp nhận được.
Stop judging people without knowing the full story.
Hãy ngừng đánh giá mọi người khi không biết toàn bộ câu chuyện.
Dạng động từ của Judging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Judge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Judged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Judged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Judges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Judging |
Họ từ
Từ "judging" là danh gerund của động từ "judge", có nghĩa là đánh giá, phán xét hoặc đưa ra ý kiến sau khi xem xét. Trong tiếng Anh, "judging" được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau giữa hai phương ngữ; trong đó, Anh-Mỹ thường nhấn âm mạnh hơn ở âm "ju" so với Anh-Anh. Trong ngữ cảnh pháp lý, việc "judging" thường liên quan đến các quyết định của thẩm phán về vụ án.
Từ "judging" xuất phát từ động từ "judge", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "judicare", bao gồm tiền tố "judex" (người xét xử) và động từ "dicere" (nói). Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này ám chỉ đến việc đưa ra phán quyết hoặc đánh giá về một vấn đề nào đó. Ý nghĩa hiện tại của "judging" liên quan đến việc đánh giá và đưa ra quyết định dựa trên tiêu chí nhất định, phản ánh từ bản chất nguyên thủy của từ liên quan đến việc xác định hoặc phân biệt đúng sai.
Từ "judging" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải đưa ra quan điểm và đánh giá về một vấn đề cụ thể. Trong các bối cảnh khác, "judging" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến đánh giá con người, quyết định hoặc tình huống, như trong các cuộc thi hoặc khi thảo luận về hành vi xã hội. Từ này thể hiện sự phân tích và đánh giá, do đó có vai trò quan trọng trong giao tiếp và thuyết phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp