Bản dịch của từ Judging trong tiếng Việt

Judging

Verb

Judging (Verb)

dʒˈʌdʒɪŋ
dʒˈʌdʒɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của thẩm phán.

Present participle and gerund of judge.

Ví dụ

She is judging the talent show tonight.

Cô ấy đang làm giám khảo cho cuộc thi tài năng tối nay.

Judging others can lead to misunderstandings.

Đánh giá người khác có thể dẫn đến hiểu lầm.

He enjoys judging food competitions.

Anh ấy thích làm giám khảo các cuộc thi ẩm thực.

02

(lỗi thời) phân từ hiện tại và danh động từ của judge.

(obsolete) present participle and gerund of judg.

Ví dụ

She was judging the talent show contestants fairly.

Cô ấy đang đánh giá các thí sinh của chương trình tài năng một cách công bằng.

Judging others based on appearance is not acceptable behavior.

Đánh giá người khác dựa trên ngoại hình là hành vi không thể chấp nhận được.

Stop judging people without knowing the full story.

Hãy ngừng đánh giá mọi người khi không biết toàn bộ câu chuyện.

Dạng động từ của Judging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Judge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Judged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Judged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Judges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Judging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Judging cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] In my opinion, we should not merely the industry based on a number of situations where conflicts arise from misconduct of only a group of individuals [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016
[...] From one standpoint, emulating famous entertainment stars might spark changing patterns of fashion and behaviour among young adults who are not mature enough to what is suitable within their society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016

Idiom with Judging

Không có idiom phù hợp