Bản dịch của từ Judge trong tiếng Việt

Judge

Noun [C] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Judge(Noun Countable)

dʒʌdʒ
dʒʌdʒ
01

Thẩm phán, quan toà.

Judge, judge.

Ví dụ

Judge(Verb)

dʒʌdʒ
dʒʌdʒ
01

Xem xét, đánh giá.

Review and evaluate.

Ví dụ
02

Hình thành một ý kiến hoặc kết luận về.

Form an opinion or conclusion about.

Ví dụ

Dạng động từ của Judge (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Judge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Judged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Judged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Judges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Judging

Judge(Noun)

dʒədʒ
dʒˈʌdʒ
01

Một viên chức được bổ nhiệm để giải quyết các vụ việc tại tòa án.

A public officer appointed to decide cases in a law court.

Ví dụ
02

Một nhà lãnh đạo có quyền lực tạm thời ở Israel cổ đại trong thời kỳ giữa Giô-suê và các vị vua.

A leader having temporary authority in ancient Israel in the period between Joshua and the kings.

judge
Ví dụ

Dạng danh từ của Judge (Noun)

SingularPlural

Judge

Judges

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ