Bản dịch của từ Judge trong tiếng Việt
Judge

Judge(Noun Countable)
Thẩm phán, quan toà.
Judge, judge.
Judge(Verb)
Hình thành một ý kiến hoặc kết luận về.
Form an opinion or conclusion about.
Dạng động từ của Judge (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Judge |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Judged |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Judged |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Judges |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Judging |
Judge(Noun)
Dạng danh từ của Judge (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Judge | Judges |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "judge" có nghĩa là người có thẩm quyền trong hệ thống tư pháp, phụ trách việc xét xử và đưa ra phán quyết về các vụ án. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như danh từ và động từ. Phiên bản Anh (British English) và Mỹ (American English) không có sự khác biệt lớn trong phát âm và hình thức viết, tuy nhiên, "judge" trong ngữ cảnh pháp lý Mỹ có thể hạ thấp hơn một số chức vụ tương ứng trong hệ thống pháp luật Anh. Ngoài ra, "judge" còn được dùng trong ngữ cảnh đánh giá, nhận xét trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "judge" xuất phát từ tiếng Latin "judicis", có nghĩa là "người xét xử" hoặc "người phán xét". Từ này được hình thành từ gốc "jus", mang nghĩa "pháp luật" hoặc "công lý". Trong lịch sử, chức năng của người xét xử không chỉ giới hạn ở việc áp dụng luật pháp mà còn liên quan đến việc đưa ra quyết định đạo đức. Ngày nay, "judge" không chỉ mô tả vai trò của một thẩm phán mà còn biểu thị sự phán xét, đánh giá trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "judge" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, nơi thí sinh cần biểu đạt quan điểm và đánh giá về các vấn đề xã hội. Trong phần nghe và đọc, từ này xuất hiện trong các văn bản luật pháp và các cuộc thảo luận về đạo đức hoặc quyết định quan trọng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thông thường, "judge" thường được sử dụng khi nói về việc đánh giá con người, tình huống hoặc tài năng.
Họ từ
Từ "judge" có nghĩa là người có thẩm quyền trong hệ thống tư pháp, phụ trách việc xét xử và đưa ra phán quyết về các vụ án. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như danh từ và động từ. Phiên bản Anh (British English) và Mỹ (American English) không có sự khác biệt lớn trong phát âm và hình thức viết, tuy nhiên, "judge" trong ngữ cảnh pháp lý Mỹ có thể hạ thấp hơn một số chức vụ tương ứng trong hệ thống pháp luật Anh. Ngoài ra, "judge" còn được dùng trong ngữ cảnh đánh giá, nhận xét trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "judge" xuất phát từ tiếng Latin "judicis", có nghĩa là "người xét xử" hoặc "người phán xét". Từ này được hình thành từ gốc "jus", mang nghĩa "pháp luật" hoặc "công lý". Trong lịch sử, chức năng của người xét xử không chỉ giới hạn ở việc áp dụng luật pháp mà còn liên quan đến việc đưa ra quyết định đạo đức. Ngày nay, "judge" không chỉ mô tả vai trò của một thẩm phán mà còn biểu thị sự phán xét, đánh giá trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "judge" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, nơi thí sinh cần biểu đạt quan điểm và đánh giá về các vấn đề xã hội. Trong phần nghe và đọc, từ này xuất hiện trong các văn bản luật pháp và các cuộc thảo luận về đạo đức hoặc quyết định quan trọng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thông thường, "judge" thường được sử dụng khi nói về việc đánh giá con người, tình huống hoặc tài năng.

