Bản dịch của từ Judge trong tiếng Việt
Judge
Judge (Noun Countable)
Thẩm phán, quan toà.
Judge, judge.
The judge presided over the high-profile court case last week.
Thẩm phán đã chủ trì phiên tòa cấp cao vào tuần trước.
The judge's decision in the custody battle was fair and just.
Quyết định của thẩm phán trong cuộc chiến giành quyền nuôi con là công bằng và chính đáng.
The judge's ruling was based on evidence presented during the trial.
Quyết định của thẩm phán dựa trên bằng chứng được đưa ra trong phiên tòa.
Kết hợp từ của Judge (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Panel of judges Ban giám khảo | The panel of judges awarded the winner of the social competition. Ban giám khảo đã trao giải cho người chiến thắng của cuộc thi xã hội. |
Judge (Verb)
The judge reviewed the evidence presented in the social case.
Thẩm phán đã xem xét các bằng chứng được đưa ra trong vụ án xã hội.
The community service project was judged based on its impact.
Dự án dịch vụ cộng đồng được đánh giá dựa trên tác động của nó.
She will evaluate the social programs to determine their effectiveness.
Cô ấy sẽ đánh giá các chương trình xã hội để xác định tính hiệu quả của chúng.
Hình thành một ý kiến hoặc kết luận về.
Form an opinion or conclusion about.
People often judge others based on their appearance.
Mọi người thường đánh giá người khác dựa vào ngoại hình.
She judges the talent show contestants fairly and impartially.
Cô ấy đánh giá các thí sinh cuộc thi tài năng một cách công bằng và không thiên vị.
It's not right to judge someone without knowing the full story.
Không đúng khi đánh giá ai đó mà không biết toàn bộ câu chuyện.
Dạng động từ của Judge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Judge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Judged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Judged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Judges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Judging |
Kết hợp từ của Judge (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Judge by appearances Đánh giá bằng vẻ bề ngoài | Don't judge by appearances, get to know people personally. Đừng đánh giá bằng vẻ bề ngoài, hãy hiểu rõ từng người. |
Don't judge a book by its cover Đừng đánh giá người qua vẻ bề ngoài | She may look unfriendly, but don't judge a book by its cover. Cô ấy có thể trông không thân thiện, nhưng đừng đánh giá người qua vẻ bề ngoài. |
Judge for yourself Tự đánh giá | After hearing both sides of the story, judge for yourself. Sau khi nghe cả hai phía, tự đánh giá. |
To judge from Đánh giá từ | To judge from her smile, she must be happy. Dựa vào nụ cười của cô ấy, cô ấy phải đang hạnh phúc. |
Us etc. to judge Sử dụng vv. để đánh giá | They asked us to judge the best social media platform. Họ yêu cầu chúng tôi đánh giá nền tảng truyền thông xã hội tốt nhất. |
Judge (Noun)
The judge presided over the court case with fairness and wisdom.
Người xét xử chủ trì phiên tòa với sự công bằng và sáng suốt.
The judge's verdict was based on evidence presented during the trial.
Quyết định của thẩm phán dựa trên bằng chứng được trình bày trong phiên tòa.
The judge sentenced the criminal to ten years in prison.
Thẩm phán đã tuyên án kẻ phạm tội 10 năm tù.
The judge presided over disputes in the community.
Người thẩm phán chủ trì trong các tranh chấp trong cộng đồng.
The judge settled disagreements based on religious teachings.
Người thẩm phán giải quyết mâu thuẫn dựa trên giáo lý tôn giáo.
The judge's decisions were respected by all villagers.
Quyết định của thẩm phán được tất cả người làng tôn trọng.
Dạng danh từ của Judge (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Judge | Judges |
Kết hợp từ của Judge (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Panel of judges Ban giám khảo | The panel of judges selected the winner of the talent show. Ban giám khảo đã chọn ra người chiến thắng của chương trình tài năng. |
Họ từ
Từ "judge" có nghĩa là người có thẩm quyền trong hệ thống tư pháp, phụ trách việc xét xử và đưa ra phán quyết về các vụ án. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như danh từ và động từ. Phiên bản Anh (British English) và Mỹ (American English) không có sự khác biệt lớn trong phát âm và hình thức viết, tuy nhiên, "judge" trong ngữ cảnh pháp lý Mỹ có thể hạ thấp hơn một số chức vụ tương ứng trong hệ thống pháp luật Anh. Ngoài ra, "judge" còn được dùng trong ngữ cảnh đánh giá, nhận xét trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "judge" xuất phát từ tiếng Latin "judicis", có nghĩa là "người xét xử" hoặc "người phán xét". Từ này được hình thành từ gốc "jus", mang nghĩa "pháp luật" hoặc "công lý". Trong lịch sử, chức năng của người xét xử không chỉ giới hạn ở việc áp dụng luật pháp mà còn liên quan đến việc đưa ra quyết định đạo đức. Ngày nay, "judge" không chỉ mô tả vai trò của một thẩm phán mà còn biểu thị sự phán xét, đánh giá trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "judge" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, nơi thí sinh cần biểu đạt quan điểm và đánh giá về các vấn đề xã hội. Trong phần nghe và đọc, từ này xuất hiện trong các văn bản luật pháp và các cuộc thảo luận về đạo đức hoặc quyết định quan trọng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thông thường, "judge" thường được sử dụng khi nói về việc đánh giá con người, tình huống hoặc tài năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp