Bản dịch của từ Review trong tiếng Việt

Review

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Review (Noun)

ɹɪvjˈu
ɹˌivjˈu
01

Đánh giá chính thức về điều gì đó với mục đích tiến hành thay đổi nếu cần thiết.

A formal assessment of something with the intention of instituting change if necessary.

Ví dụ

The board conducted a review of the company's social media policies.

Hội đồng đã tiến hành đánh giá các chính sách truyền thông xã hội của công ty.

The review highlighted the need for more community engagement initiatives.

Đánh giá nêu bật sự cần thiết phải có nhiều sáng kiến gắn kết cộng đồng hơn.

The social worker's review of the case led to improved support services.

Việc xem xét trường hợp của nhân viên xã hội đã dẫn đến các dịch vụ hỗ trợ được cải thiện.

02

Phương tiện để phát băng ghi âm khi gió nhanh hoặc tua lại, để có thể dừng băng ở một điểm cụ thể.

A facility for playing a tape recording during a fast wind or rewind, so that it can be stopped at a particular point.

Ví dụ

The movie theater had a review room for customers to watch trailers.

Rạp chiếu phim có phòng đánh giá để khách hàng xem đoạn giới thiệu.

The music store provided a review service for customers to sample songs.

Cửa hàng âm nhạc cung cấp dịch vụ đánh giá cho khách hàng xem mẫu các bài hát.

The library had a review station for patrons to listen to audiobooks.

Thư viện có một trạm đánh giá để khách hàng nghe sách nói.

03

Một màn trình diễn nghi lễ và kiểm tra chính thức các lực lượng quân sự hoặc hải quân, thường là của một vị khách có chủ quyền, tổng tư lệnh hoặc cấp cao.

A ceremonial display and formal inspection of military or naval forces, typically by a sovereign, commander-in-chief, or high-ranking visitor.

Ví dụ

The President conducted a military review on Independence Day.

Tổng thống tiến hành duyệt binh vào Ngày Độc lập.

The general oversaw the naval review from the deck of the ship.

Tướng giám sát duyệt binh hải quân từ trên boong tàu.

The high-ranking official attended a formal review of the troops.

Quan chức cấp cao đã tham dự buổi duyệt binh chính thức của quân đội.

04

Đánh giá phê bình về một cuốn sách, vở kịch, bộ phim, v.v. được đăng trên báo hoặc tạp chí.

A critical appraisal of a book, play, film, etc. published in a newspaper or magazine.

Ví dụ

The review of the new movie in The Times was positive.

Bài đánh giá về bộ phim mới trên tờ The Times là tích cực.

She read a review of the latest novel in a popular magazine.

Cô ấy đọc bài đánh giá về cuốn tiểu thuyết mới nhất trên một tạp chí nổi tiếng.

The review of the art exhibition was featured in the local newspaper.

Bài đánh giá về triển lãm nghệ thuật đã được đăng trên tờ báo địa phương.

Dạng danh từ của Review (Noun)

SingularPlural

Review

Reviews

Kết hợp từ của Review (Noun)

CollocationVí dụ

Detailed review

Đánh giá chi tiết

She conducted a detailed review of the social media campaign.

Cô ấy tiến hành một đánh giá chi tiết về chiến dịch truyền thông xã hội.

Judicial review

Tòa án xem xét hành vi

The judicial review ensures laws comply with the constitution.

Tòa án nhân dân đảm bảo pháp luật tuân thủ hiến pháp.

Book review

Đánh giá sách

The book review highlighted the author's writing style.

Bài đánh giá sách nhấn mạnh phong cách viết của tác giả.

Positive review

Đánh giá tích cực

The social media platform received a positive review from users.

Nền tảng truyền thông xã hội nhận được đánh giá tích cực từ người dùng.

Thorough review

Đánh giá kỹ lưỡng

She conducted a thorough review of the social media campaign.

Cô ấy tiến hành một cuộc xem xét kỹ lưỡng về chiến dịch truyền thông xã hội.

Review (Verb)

ɹɪvjˈu
ɹˌivjˈu
01

Viết một bài phê bình đánh giá (một cuốn sách, vở kịch, bộ phim, v.v.) để đăng trên báo hoặc tạp chí.

Write a critical appraisal of (a book, play, film, etc.) for publication in a newspaper or magazine.

Ví dụ

She reviews the latest movies for the local newspaper.

Cô ấy đánh giá những bộ phim mới nhất cho tờ báo địa phương.

He reviewed the new restaurant in his blog post.

Anh ấy đã đánh giá về nhà hàng mới trong bài đăng trên blog của mình.

They review popular books on their social media channels.

Họ đánh giá những cuốn sách nổi tiếng trên các kênh truyền thông xã hội của họ.

02

Đánh giá (điều gì đó) một cách chính thức với mục đích tiến hành thay đổi nếu cần thiết.

Assess (something) formally with the intention of instituting change if necessary.

Ví dụ

The committee will review the social policies for potential improvements.

Ủy ban sẽ xem xét các chính sách xã hội để tìm ra những cải tiến tiềm năng.

The government plans to review the impact of the new social programs.

Chính phủ có kế hoạch xem xét tác động của các chương trình xã hội mới.

Experts will review the social media guidelines for better user protection.

Các chuyên gia sẽ xem xét các nguyên tắc truyền thông xã hội để bảo vệ người dùng tốt hơn.

03

(của chủ quyền, tổng tư lệnh hoặc du khách cấp cao) thực hiện một cuộc kiểm tra mang tính nghi lễ và chính thức đối với (lực lượng quân sự hoặc hải quân)

(of a sovereign, commander-in-chief, or high-ranking visitor) make a ceremonial and formal inspection of (military or naval forces)

Ví dụ

The president will review the troops at the military parade.

Tổng thống sẽ duyệt binh tại cuộc duyệt binh.

The general reviewed the soldiers before their deployment.

Đại tướng duyệt binh trước khi triển khai.

The commander-in-chief reviewed the naval fleet during the ceremony.

Tổng tư lệnh duyệt hạm đội hải quân trong buổi lễ.

04

Xem hoặc kiểm tra lại.

View or inspect again.

Ví dụ

She reviewed her social media posts before publishing them.

Cô ấy đã xem xét các bài đăng trên mạng xã hội của mình trước khi xuất bản chúng.

The committee will review the social media policies next week.

Ủy ban sẽ xem xét các chính sách về mạng xã hội vào tuần tới.

The manager reviews the social media analytics regularly.

Người quản lý thường xuyên xem xét các phân tích trên mạng xã hội.

Dạng động từ của Review (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Review

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reviewed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reviewed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reviews

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reviewing

Kết hợp từ của Review (Verb)

CollocationVí dụ

Review something in the light of something

Đánh giá một cái gì đó dựa trên một phần gì đó

Review social media in the light of cyberbullying prevention programs.

Đánh giá phương tiện truyền thông xã hội dưới ánh sáng các chương trình ngăn chặn bạo lực trực tuyến.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Review cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 – Mini Series 7 - Nature & Environment - Phần 3: Describe a polluted area
[...] IELTS Speaking 2020 (ZIM) Understanding Vocal for IELTS Speaking (ZIM [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 – Mini Series 7 - Nature & Environment - Phần 3: Describe a polluted area
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 06/06/2020
[...] Besides, people cannot have hands-on experiences if only staying home and reading posted online [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 06/06/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
[...] This essay will some advantages and disadvantages of this trend [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 30/05/2020
[...] The former activity helps students relieve pressure at school and recharge their energy, whereas the latter is a good way of the lesson taught in class [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 30/05/2020

Idiom with Review

Không có idiom phù hợp