Bản dịch của từ Review trong tiếng Việt
Review
Review (Noun)
Đánh giá chính thức về điều gì đó với mục đích tiến hành thay đổi nếu cần thiết.
A formal assessment of something with the intention of instituting change if necessary.
The board conducted a review of the company's social media policies.
Hội đồng đã tiến hành đánh giá các chính sách truyền thông xã hội của công ty.
The review highlighted the need for more community engagement initiatives.
Đánh giá nêu bật sự cần thiết phải có nhiều sáng kiến gắn kết cộng đồng hơn.
The social worker's review of the case led to improved support services.
Việc xem xét trường hợp của nhân viên xã hội đã dẫn đến các dịch vụ hỗ trợ được cải thiện.
The movie theater had a review room for customers to watch trailers.
Rạp chiếu phim có phòng đánh giá để khách hàng xem đoạn giới thiệu.
The music store provided a review service for customers to sample songs.
Cửa hàng âm nhạc cung cấp dịch vụ đánh giá cho khách hàng xem mẫu các bài hát.
The library had a review station for patrons to listen to audiobooks.
Thư viện có một trạm đánh giá để khách hàng nghe sách nói.
Một màn trình diễn nghi lễ và kiểm tra chính thức các lực lượng quân sự hoặc hải quân, thường là của một vị khách có chủ quyền, tổng tư lệnh hoặc cấp cao.
A ceremonial display and formal inspection of military or naval forces, typically by a sovereign, commander-in-chief, or high-ranking visitor.
The President conducted a military review on Independence Day.
Tổng thống tiến hành duyệt binh vào Ngày Độc lập.
The general oversaw the naval review from the deck of the ship.
Tướng giám sát duyệt binh hải quân từ trên boong tàu.
The high-ranking official attended a formal review of the troops.
Quan chức cấp cao đã tham dự buổi duyệt binh chính thức của quân đội.
The review of the new movie in The Times was positive.
Bài đánh giá về bộ phim mới trên tờ The Times là tích cực.
She read a review of the latest novel in a popular magazine.
Cô ấy đọc bài đánh giá về cuốn tiểu thuyết mới nhất trên một tạp chí nổi tiếng.
The review of the art exhibition was featured in the local newspaper.
Bài đánh giá về triển lãm nghệ thuật đã được đăng trên tờ báo địa phương.
Dạng danh từ của Review (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Review | Reviews |
Kết hợp từ của Review (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Detailed review Đánh giá chi tiết | She conducted a detailed review of the social media campaign. Cô ấy tiến hành một đánh giá chi tiết về chiến dịch truyền thông xã hội. |
Judicial review Tòa án xem xét hành vi | The judicial review ensures laws comply with the constitution. Tòa án nhân dân đảm bảo pháp luật tuân thủ hiến pháp. |
Book review Đánh giá sách | The book review highlighted the author's writing style. Bài đánh giá sách nhấn mạnh phong cách viết của tác giả. |
Positive review Đánh giá tích cực | The social media platform received a positive review from users. Nền tảng truyền thông xã hội nhận được đánh giá tích cực từ người dùng. |
Thorough review Đánh giá kỹ lưỡng | She conducted a thorough review of the social media campaign. Cô ấy tiến hành một cuộc xem xét kỹ lưỡng về chiến dịch truyền thông xã hội. |
Review (Verb)
She reviews the latest movies for the local newspaper.
Cô ấy đánh giá những bộ phim mới nhất cho tờ báo địa phương.
He reviewed the new restaurant in his blog post.
Anh ấy đã đánh giá về nhà hàng mới trong bài đăng trên blog của mình.
They review popular books on their social media channels.
Họ đánh giá những cuốn sách nổi tiếng trên các kênh truyền thông xã hội của họ.
The committee will review the social policies for potential improvements.
Ủy ban sẽ xem xét các chính sách xã hội để tìm ra những cải tiến tiềm năng.
The government plans to review the impact of the new social programs.
Chính phủ có kế hoạch xem xét tác động của các chương trình xã hội mới.
Experts will review the social media guidelines for better user protection.
Các chuyên gia sẽ xem xét các nguyên tắc truyền thông xã hội để bảo vệ người dùng tốt hơn.
(của chủ quyền, tổng tư lệnh hoặc du khách cấp cao) thực hiện một cuộc kiểm tra mang tính nghi lễ và chính thức đối với (lực lượng quân sự hoặc hải quân)
(of a sovereign, commander-in-chief, or high-ranking visitor) make a ceremonial and formal inspection of (military or naval forces)
The president will review the troops at the military parade.
Tổng thống sẽ duyệt binh tại cuộc duyệt binh.
The general reviewed the soldiers before their deployment.
Đại tướng duyệt binh trước khi triển khai.
The commander-in-chief reviewed the naval fleet during the ceremony.
Tổng tư lệnh duyệt hạm đội hải quân trong buổi lễ.
Xem hoặc kiểm tra lại.
View or inspect again.
She reviewed her social media posts before publishing them.
Cô ấy đã xem xét các bài đăng trên mạng xã hội của mình trước khi xuất bản chúng.
The committee will review the social media policies next week.
Ủy ban sẽ xem xét các chính sách về mạng xã hội vào tuần tới.
The manager reviews the social media analytics regularly.
Người quản lý thường xuyên xem xét các phân tích trên mạng xã hội.
Dạng động từ của Review (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Review |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reviewed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reviewed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reviews |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reviewing |
Kết hợp từ của Review (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Review something in the light of something Đánh giá một cái gì đó dựa trên một phần gì đó | Review social media in the light of cyberbullying prevention programs. Đánh giá phương tiện truyền thông xã hội dưới ánh sáng các chương trình ngăn chặn bạo lực trực tuyến. |
Họ từ
Từ "review" trong tiếng Anh mang nghĩa là xem xét, đánh giá hoặc xem lại một cái gì đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với các nghĩa tương tự, nhưng có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh. Ở Anh, "review" thường chỉ việc đánh giá các sản phẩm văn hóa như sách, phim, hay chương trình, trong khi ở Mỹ, từ này có thể mở rộng sang các lĩnh vực học thuật, như bài viết hoặc dự án. Cách phát âm và chính tả đều giống nhau trong cả hai dạng ngôn ngữ.
Từ "review" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "revisere", trong đó "re-" có nghĩa là "làm lại, ngược lại" và "videre" có nghĩa là "nhìn". Vào thế kỷ 15, từ này bắt đầu được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá hoặc xem lại một tác phẩm. Sự kết hợp giữa việc "nhìn lại" và quá trình đánh giá đã dẫn đến ý nghĩa hiện tại của từ này, được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như học thuật, văn hóa và kinh doanh.
Từ "review" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi người học cần phân tích hoặc đánh giá thông tin. Trong phần đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài báo hoặc nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, "review" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống hàng ngày như đánh giá sản phẩm, dịch vụ hoặc công việc, nơi người dùng thường chia sẻ ý kiến và nhận xét của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp