Bản dịch của từ Assessment trong tiếng Việt
Assessment
Assessment (Noun)
The teacher conducted a thorough assessment of the students' performance.
Giáo viên đã tiến hành đánh giá kỹ lưỡng về thành tích của học sinh.
The company's assessment of market trends helped them make strategic decisions.
Đánh giá của công ty về xu hướng thị trường đã giúp họ đưa ra các quyết định chiến lược.
The assessment of the community's needs led to effective social programs.
Việc đánh giá nhu cầu của cộng đồng đã dẫn đến các chương trình xã hội hiệu quả.
Sự đánh giá hoặc ước tính về bản chất, chất lượng hoặc khả năng của một ai đó hoặc một cái gì đó.
The evaluation or estimation of the nature, quality, or ability of someone or something.
The assessment of the community's needs is crucial for development.
Việc đánh giá nhu cầu của cộng đồng là rất quan trọng cho sự phát triển.
The social worker conducted an assessment of the family situation.
Nhân viên xã hội đã tiến hành đánh giá hoàn cảnh gia đình.
The government's assessment of poverty levels led to new policies.
Đánh giá của chính phủ về mức nghèo đói đã dẫn đến các chính sách mới.
Dạng danh từ của Assessment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Assessment | Assessments |
Kết hợp từ của Assessment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Overall assessment Đánh giá tổng thể | The overall assessment of social media usage was positive. Đánh giá tổng thể về việc sử dụng mạng xã hội là tích cực. |
Optimistic assessment Đánh giá lạc quan | Her optimistic assessment of the social situation uplifted everyone. Sự đánh giá lạc quan của cô về tình hình xã hội đã làm cho mọi người phấn khích. |
Psychological assessment Đánh giá tâm lý | The psychologist conducted a psychological assessment on the patient. Nhà tâm lý học tiến hành đánh giá tâm lý cho bệnh nhân. |
Proper assessment Đánh giá đúng đắn | Proper assessment is crucial for social program effectiveness. Việc đánh giá đúng đắn là quan trọng cho hiệu quả của chương trình xã hội. |
Quantitative assessment Đánh giá số lượng | The survey used quantitative assessment to measure social media engagement. Cuộc khảo sát sử dụng đánh giá lượng để đo lường sự tương tác trên mạng xã hội. |
Assessment (Noun Countable)
Một bộ câu hỏi hoặc bài tập đánh giá kỹ năng hoặc kiến thức.
A set of questions or exercises evaluating skill or knowledge.
The teacher administered a comprehensive assessment to the students.
Giáo viên đã thực hiện đánh giá toàn diện cho học sinh.
The company conducted a thorough assessment of employee performance.
Công ty đã tiến hành đánh giá kỹ lưỡng về hiệu suất của nhân viên.
The government implemented a nationwide assessment of social welfare programs.
Chính phủ đã thực hiện đánh giá trên toàn quốc về các chương trình phúc lợi xã hội.
Kết hợp từ của Assessment (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Proper assessment Đánh giá đúng đắn | Proper assessment is crucial for social development projects. Đánh giá đúng đắn là quan trọng cho các dự án phát triển xã hội. |
Follow-up assessment Đánh giá theo dõi | The follow-up assessment revealed improved social interaction skills. Bản đánh giá theo dõi đã cho thấy kỹ năng tương tác xã hội được cải thiện. |
Final assessment Đánh giá cuối cùng | The final assessment results were announced last friday. Kết quả đánh giá cuối cùng đã được công bố vào thứ sáu vừa qua. |
Independent assessment Đánh giá độc lập | The company hired an independent assessment team for the social project. Công ty đã thuê một đội ngũ đánh giá độc lập cho dự án xã hội. |
Continuous assessment Đánh giá liên tục | Continuous assessment helps students track their progress in social studies. Đánh giá liên tục giúp học sinh theo dõi tiến độ học tập môn xã hội. |
Họ từ
Từ "assessment" có nghĩa là quá trình đánh giá hoặc ước lượng giá trị, chất lượng, hoặc tính hiệu quả của một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong giáo dục, y tế, và kinh doanh. Dù "assessment" có cách viết và phát âm tương tự trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, người nói tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn một chút so với tiếng Anh Mỹ. Từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng trong hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "assessment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "assessare", một động từ có nghĩa là "đánh giá" hoặc "định giá". Trong thời kỳ Trung Cổ, nghĩa của từ này đã được phát triển trong ngữ cảnh thuế khóa, liên quan đến việc xác định giá trị tài sản. Hiện nay, "assessment" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, y tế và quản lý, chỉ quá trình đánh giá, phân tích hoặc định lượng thông tin để đưa ra quyết định có cơ sở.
Từ "assessment" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần thảo luận về việc đánh giá hiệu suất hoặc kết quả học tập. Trong ngữ cảnh giáo dục, "assessment" được sử dụng để chỉ quá trình đánh giá năng lực và kết quả học của học sinh. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong báo cáo nghiên cứu, tài liệu chuyên môn và thảo luận về các phương pháp giảng dạy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp