Bản dịch của từ Assessment trong tiếng Việt
Assessment
Noun [U/C]

Assessment(Noun)
ɐsˈɛsmənt
ˈɑsəsmənt
01
Một đánh giá chính thức thường được sử dụng trong các môi trường giáo dục.
A formal evaluation often used in educational settings
Ví dụ
02
Hành động đánh giá hoặc ước lượng bản chất, khả năng hoặc chất lượng của một thứ gì đó.
The action of evaluating or estimating the nature ability or quality of something
Ví dụ
