Bản dịch của từ Assessment trong tiếng Việt

Assessment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assessment(Noun)

ɐsˈɛsmənt
ˈɑsəsmənt
01

Một đánh giá chính thức thường được sử dụng trong các môi trường giáo dục.

A formal evaluation often used in educational settings

Ví dụ
02

Hành động đánh giá hoặc ước lượng bản chất, khả năng hoặc chất lượng của một thứ gì đó.

The action of evaluating or estimating the nature ability or quality of something

Ví dụ
03

Một phán quyết hoặc ý kiến về một vấn đề nào đó

A judgment or opinion about something

Ví dụ