Bản dịch của từ Estimation trong tiếng Việt
Estimation
Estimation (Noun)
The estimation of attendees at the charity event was over 500.
Số lượng người tham dự sự kiện từ thiện ước lượng trên 500 người.
Her estimation of the budget needed for the project was accurate.
Ước lượng của cô về ngân sách cần thiết cho dự án là chính xác.
The estimation of the damage caused by the hurricane was devastating.
Ước lượng về thiệt hại do cơn bão gây ra là khủng khiếp.
Her estimation of his abilities was accurate.
Sự đánh giá của cô về khả năng của anh ấy chính xác.
The estimation of the company's success was positive.
Sự đánh giá về sự thành công của công ty là tích cực.
The estimation of her beauty was unanimous among friends.
Sự đánh giá về vẻ đẹp của cô ấy là đồng lòng giữa bạn bè.
Dạng danh từ của Estimation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Estimation | Estimations |
Kết hợp từ của Estimation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In somebody's estimation Theo đánh giá của ai đó | In his estimation, she is the most talented student in the class. Theo ước lượng của anh ấy, cô ấy là học sinh tài năng nhất trong lớp. |
Họ từ
Từ "estimation" trong tiếng Anh có nghĩa là sự ước lượng hoặc đánh giá một giá trị, số lượng, hoặc mức độ nào đó dựa vào thông tin không hoàn toàn chính xác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "estimation" được sử dụng giống nhau về mặt ngữ nghĩa và viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu. Cả hai phiên bản đều thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, kinh tế và thống kê để diễn tả quá trình đưa ra giả thuyết dựa trên dữ liệu có sẵn.
Từ "estimation" có nguồn gốc từ động từ Latin "aestimare", có nghĩa là "đánh giá" hoặc "định giá". Trong tiếng Pháp thế kỷ 14, từ này biến đổi thành "estimer", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Qua quá trình phát triển, "estimation" đã tiếp nhận nghĩa là sự đánh giá hoặc ước lượng về giá trị, số lượng hoặc chất lượng của một đối tượng nào đó. Sự kết nối này phản ánh ý nghĩa căn bản về đánh giá dựa trên thông tin hoặc kinh nghiệm trước đó.
Từ "estimation" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải đưa ra các ý kiến, bình luận và phân tích số liệu. Trong các ngữ cảnh khác, "estimation" thường được sử dụng trong lĩnh vực thống kê, kinh tế và nghiên cứu, liên quan đến việc dự đoán hoặc ước lượng giá trị nào đó dựa trên dữ liệu có sẵn. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của việc đánh giá và phân tích trong các ngữ cảnh học thuật và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp