Bản dịch của từ Estimation trong tiếng Việt

Estimation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Estimation(Noun)

ˌɛstɪmˈeɪʃən
ˌɛstəˈmeɪʃən
01

Quá trình hình thành một ý niệm về giá trị hoặc đáng giá của một cái gì đó dựa trên thông tin có sẵn.

The process of forming an idea of the value or worth of something based on available information

Ví dụ
02

Một sự ước lượng hoặc phán đoán sơ bộ về giá trị, số lượng hay mức độ của một thứ gì đó.

An approximate calculation or judgment of the value number quantity or extent of something

Ví dụ
03

Một sự phán xét hoặc đánh giá về giá trị, bản chất hoặc chất lượng của một điều gì đó.

A judgment or assessment of the value nature or quality of something

Ví dụ