Bản dịch của từ Evaluation trong tiếng Việt

Evaluation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evaluation(Noun)

ɪvˌæljuːˈeɪʃən
ˌivæɫjuˈeɪʃən
01

Việc đưa ra phán quyết về số lượng hoặc giá trị của một thứ gì đó

The making of a judgment about the amount number or value of something

Ví dụ
02

Một quá trình chính thức hoặc không chính thức để xem xét một chủ đề nhằm xác định giá trị hoặc ý nghĩa của nó.

A formal or informal process of reviewing a subject to determine its merit or worth

Ví dụ
03

Một đánh giá về giá trị hoặc hiệu suất của một thứ gì đó

An assessment of the value or performance of something

Ví dụ