Bản dịch của từ Evaluation trong tiếng Việt
Evaluation
Evaluation (Noun)
Một bản đánh giá, chẳng hạn như bản đánh giá hiệu suất nhân sự hàng năm được sử dụng làm cơ sở để tăng lương hoặc thưởng hoặc bản tóm tắt về một tình huống cụ thể.
An assessment, such as an annual personnel performance review used as the basis for a salary increase or bonus, or a summary of a particular situation.
The company conducts an annual evaluation for its employees.
Công ty tiến hành đánh giá hàng năm cho nhân viên của mình.
She received a positive evaluation which led to a promotion.
Cô ấy nhận được một đánh giá tích cực dẫn đến việc thăng chức.
The evaluation report highlighted areas for improvement in teamwork.
Báo cáo đánh giá nhấn mạnh các lĩnh vực cần cải thiện trong làm việc nhóm.
(máy tính, lập trình) xác định giá trị của một biến hoặc biểu thức.
(computing, programming) determination of the value of a variable or expression.
The evaluation of the algorithm's performance was conducted by experts.
Việc đánh giá hiệu suất của thuật toán được thực hiện bởi các chuyên gia.
The company's evaluation of the new marketing strategy was positive.
Việc đánh giá của công ty về chiến lược tiếp thị mới là tích cực.
The evaluation of the survey data revealed interesting trends in consumer behavior.
Việc đánh giá dữ liệu khảo sát đã phát hiện ra những xu hướng thú vị trong hành vi của người tiêu dùng.
(toán học) sự hoàn thành một phép toán; một sự định giá.
(mathematics) a completion of a mathematical operation; a valuation.
The evaluation of the social program was conducted by experts.
Việc đánh giá chương trình xã hội được thực hiện bởi các chuyên gia.
The evaluation showed positive results for community engagement.
Việc đánh giá cho thấy kết quả tích cực về sự tham gia cộng đồng.
The evaluation process involved data analysis and feedback collection.
Quá trình đánh giá bao gồm phân tích dữ liệu và thu thập phản hồi.
Dạng danh từ của Evaluation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Evaluation | Evaluations |
Kết hợp từ của Evaluation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Objective evaluation Đánh giá mục tiêu | The social worker provided an objective evaluation of the community's needs. Người làm công tác xã hội cung cấp một đánh giá khách quan về nhu cầu của cộng đồng. |
Clinical evaluation Đánh giá lâm sàng | The clinical evaluation of social interactions revealed positive outcomes. Đánh giá lâm sàng về tương tác xã hội đã cho thấy kết quả tích cực. |
Student evaluation Đánh giá sinh viên | Student evaluation forms are used to gather feedback on teaching effectiveness. Các biểu mẫu đánh giá sinh viên được sử dụng để thu thập phản hồi về hiệu quả giảng dạy. |
Rigorous evaluation Đánh giá nghiêm ngặt | The social program underwent rigorous evaluation by experts. Chương trình xã hội đã trải qua sự đánh giá nghiêm ngặt của các chuyên gia. |
Negative evaluation Đánh giá tiêu cực | The survey results showed a negative evaluation of the new social program. Kết quả khảo sát cho thấy một đánh giá tiêu cực về chương trình xã hội mới. |
Họ từ
"Evaluation" là một danh từ chỉ quá trình đánh giá, phân tích nhằm xác định giá trị, chất lượng hoặc hiệu suất của một đối tượng nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế và quản lý. Trong tiếng Anh, "evaluation" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "evaluation" trong tiếng Anh Anh có thể liên quan tới việc đánh giá hệ thống hơn, trong khi "evaluation" ở tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào đánh giá cá nhân hoặc chương trình.
Từ "evaluation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aestimatio", có nghĩa là "đánh giá" hoặc "định giá". Tiền tố "ex-" trong tiếng Latin diễn tả hành động ra ngoài, trong khi "val-" có nguồn gốc từ "valere", nghĩa là "có giá trị". Qua thời gian, "evaluation" đã phát triển thành thuật ngữ chỉ quá trình phân tích, đánh giá giá trị hay chất lượng của một sự vật, hiện tượng. Sự kết hợp giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đưa ra phán đoán có căn cứ.
Từ "evaluation" thường xuyên xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường phải phân tích, đánh giá hoặc so sánh thông tin. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh giáo dục và nghiên cứu. Ngoài ra, "evaluation" cũng được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như quản lý, đánh giá sản phẩm và dịch vụ, cũng như nghiên cứu khoa học, nơi sự phân tích và đánh giá là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp