Bản dịch của từ Evaluating trong tiếng Việt
Evaluating
Evaluating (Verb)
Teachers are constantly evaluating students' progress in class.
Giáo viên liên tục đánh giá tiến bộ của học sinh trong lớp học.
Social workers play a crucial role in evaluating community needs.
Công nhân xã hội đóng một vai trò quan trọng trong việc đánh giá nhu cầu của cộng đồng.
Volunteers are needed to help in evaluating the impact of programs.
Cần tình nguyện viên để giúp đánh giá tác động của các chương trình.
Dạng động từ của Evaluating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Evaluate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Evaluated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Evaluated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Evaluates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Evaluating |
Họ từ
Đánh giá là quá trình phân tích, xem xét một đối tượng, sự việc hoặc hiệu suất nhằm đưa ra nhận định, quyết định hoặc cải tiến. Từ "evaluating" trong tiếng Anh không phân biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh về ngữ nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có những khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh hoặc ngữ điệu khi nói. Điều này thể hiện tính chất khá đa dạng và phong phú trong ứng dụng thực tiễn của từ trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh và nghiên cứu.
Từ "evaluating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "valere", nghĩa là "có giá trị" hay "tốt". Động từ "evaluare" được hình thành từ "ex-" (ra ngoài) và "valere", thể hiện hành động xác định giá trị của một cái gì đó. Với sự phát triển ngôn ngữ, "evaluating" đã trở thành thuật ngữ phổ biến trong các lĩnh vực như giáo dục và quản lý, chỉ quá trình phân tích và đánh giá các tiêu chí để đưa ra quyết định hoặc nhận định.
Từ "evaluating" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần trình bày quan điểm hoặc đánh giá thông tin. Trong phần Reading, từ này thường được sử dụng trong văn bản học thuật, yêu cầu người đọc xác định hoặc phân tích các lập luận. Ngoài ra, "evaluating" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống như đánh giá dự án, phân tích dữ liệu, và trong bối cảnh giáo dục khi xem xét hiệu quả học tập hoặc giảng dạy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp