Bản dịch của từ Critical trong tiếng Việt
Critical
Critical (Adjective)
Quan trọng, nghiêm trọng.
Important, serious.
Critical decisions in social policies affect millions of people.
Các quyết định quan trọng trong chính sách xã hội ảnh hưởng đến hàng triệu người.
The critical issue of poverty requires urgent government intervention.
Vấn đề cấp bách về nghèo đói đòi hỏi sự can thiệp khẩn cấp của chính phủ.
It is critical to address social inequality for a fair society.
Điều quan trọng là phải giải quyết tình trạng bất bình đẳng xã hội để có một xã hội công bằng.
Mang tính phê bình, phê phán.
Be critical and critical.
It is critical to address critical social issues in society.
Điều quan trọng là phải giải quyết các vấn đề xã hội quan trọng trong xã hội.
The critical analysis of social policies is essential for progress.
Việc phân tích phê phán các chính sách xã hội là điều cần thiết cho sự tiến bộ.
She has a critical viewpoint on critical social matters.
Cô ấy có quan điểm phê phán về các vấn đề xã hội quan trọng.
Bày tỏ những bình luận hoặc đánh giá bất lợi hoặc không tán thành.
Expressing adverse or disapproving comments or judgements.
Her critical remarks about the government sparked controversy.
Những bình luận chỉ trích của cô về chính phủ gây ra tranh cãi.
The critical analysis of the social issues highlighted systemic problems.
Phân tích chỉ trích về các vấn đề xã hội nổi bật các vấn đề hệ thống.
He received critical feedback on his community service project.
Anh nhận được phản hồi chỉ trích về dự án phục vụ cộng đồng của mình.
Thể hiện hoặc liên quan đến việc phân tích ưu và nhược điểm của một tác phẩm văn học, âm nhạc hoặc nghệ thuật.
Expressing or involving an analysis of the merits and faults of a work of literature, music, or art.
Her critical review of the art exhibition was insightful and thorough.
Đánh giá phê bình của cô về triển lãm nghệ thuật rất sâu sắc và toàn diện.
The critic's critical analysis of the new novel sparked a lively debate.
Phân tích phê bình của nhà phê bình về cuốn tiểu thuyết mới đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi.
The magazine published a critical article on the impact of social media.
Tạp chí đã đăng một bài bình luận phê bình về tác động của truyền thông xã hội.
The critical shortage of affordable housing led to protests.
Sự thiếu hụt nghiêm trọng về nhà ở giá rẻ dẫn đến các cuộc biểu tình.
The critical decision to implement a new policy caused division.
Quyết định quan trọng để triển khai một chính sách mới gây ra sự chia rẽ.
The critical state of the economy required immediate action.
Tình hình kinh tế quan trọng yêu cầu hành động ngay lập tức.
The critical moment in the social movement was when the leader spoke.
Thời điểm quyết định trong phong trào xã hội là khi người lãnh đạo nói.
Her critical decision to join the protest rally changed the course of events.
Quyết định quan trọng của cô tham gia cuộc biểu tình đã thay đổi hướng diễn biến.
The critical issue of inequality sparked discussions among the community members.
Vấn đề quan trọng về bất bình đẳng đã khơi dậy cuộc thảo luận giữa các thành viên cộng đồng.
The critical issue in nuclear power is safety regulations.
Vấn đề quan trọng trong nguồn điện hạt nhân là quy định an toàn.
The critical level of public support is necessary for policy changes.
Mức độ quan trọng của sự ủng hộ công chúng cần thiết cho sự thay đổi chính sách.
The critical mass of activists led to significant social reforms.
Khối lượng quan trọng của những nhà hoạt động đã dẫn đến các cải cách xã hội đáng kể.
Dạng tính từ của Critical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Critical Nghiêm trọng | More critical Quan trọng hơn | Most critical Quan trọng nhất |
Kết hợp từ của Critical (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deeply critical Phê phán sâu sắc | She was deeply critical of the social media impact on mental health. Cô ấy đã phê phán sâu sắc về tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần. |
Absolutely critical Hoàn toàn quan trọng | Social support is absolutely critical for mental health wellbeing. Sự hỗ trợ xã hội là hoàn toàn quan trọng đối với sức khỏe tinh thần. |
Mildly critical Nhẹ nhàng chỉ trích | She was mildly critical of the social media campaign. Cô ấy đã phê phán một cách nhẹ nhàng về chiến dịch truyền thông xã hội. |
Sharply critical Mạnh mẽ chỉ trích | The social media campaign was sharply critical of the government. Chiến dịch truyền thông xã hội đã chỉ trích mạnh mẽ chính phủ. |
Fiercely critical Gay gắt chỉ trích | She was fiercely critical of the government's social policies. Cô ấy đã chỉ trích mạnh mẽ về các chính sách xã hội của chính phủ. |
Họ từ
Từ "critical" thuộc về loại tính từ, thường được sử dụng để chỉ tính chất quan trọng, có tính đánh giá cao hoặc mang tính chỉ trích. Trong tiếng Anh, từ này được dùng phổ biến trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, "critical" còn chỉ việc phân tích sâu sắc hoặc nhận định có cơ sở lý luận. Lưu ý rằng giọng nói và cách viết có thể khác nhau đôi chút, nhưng nội dung và ứng dụng của từ chưa thấy sự biến đổi đáng kể.
Từ "critical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "criticus", nghĩa là "có khả năng phê phán". Từ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kritikos", dùng để chỉ khả năng đánh giá hoặc phân tích. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ tình huống, sự kiện hay vấn đề có tính chất quyết định, khẩn cấp. Sự chuyển biến này phản ánh tầm quan trọng của việc đánh giá trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học đến nghệ thuật.
Từ "critical" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng phân tích và đánh giá. Trong ngữ cảnh học thuật, "critical" thường liên quan đến việc xem xét sâu sắc các vấn đề, tranh luận hay tình huống. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như y tế, nơi chỉ các tình trạng nghiêm trọng, hoặc trong các bài đánh giá, phê bình nghệ thuật và văn học, thể hiện sự cần thiết của cái nhìn sâu sắc và khách quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp