Bản dịch của từ Critical trong tiếng Việt
Critical

Critical(Adjective)
Quan trọng, nghiêm trọng.
Important, serious.
Mang tính phê bình, phê phán.
Be critical and critical.
Bày tỏ những bình luận hoặc đánh giá bất lợi hoặc không tán thành.
Expressing adverse or disapproving comments or judgements.
Thể hiện hoặc liên quan đến việc phân tích ưu và nhược điểm của một tác phẩm văn học, âm nhạc hoặc nghệ thuật.
Expressing or involving an analysis of the merits and faults of a work of literature, music, or art.
Dạng tính từ của Critical (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Critical Nghiêm trọng | More critical Quan trọng hơn | Most critical Quan trọng nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "critical" thuộc về loại tính từ, thường được sử dụng để chỉ tính chất quan trọng, có tính đánh giá cao hoặc mang tính chỉ trích. Trong tiếng Anh, từ này được dùng phổ biến trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, "critical" còn chỉ việc phân tích sâu sắc hoặc nhận định có cơ sở lý luận. Lưu ý rằng giọng nói và cách viết có thể khác nhau đôi chút, nhưng nội dung và ứng dụng của từ chưa thấy sự biến đổi đáng kể.
Từ "critical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "criticus", nghĩa là "có khả năng phê phán". Từ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kritikos", dùng để chỉ khả năng đánh giá hoặc phân tích. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ tình huống, sự kiện hay vấn đề có tính chất quyết định, khẩn cấp. Sự chuyển biến này phản ánh tầm quan trọng của việc đánh giá trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học đến nghệ thuật.
Từ "critical" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng phân tích và đánh giá. Trong ngữ cảnh học thuật, "critical" thường liên quan đến việc xem xét sâu sắc các vấn đề, tranh luận hay tình huống. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như y tế, nơi chỉ các tình trạng nghiêm trọng, hoặc trong các bài đánh giá, phê bình nghệ thuật và văn học, thể hiện sự cần thiết của cái nhìn sâu sắc và khách quan.
Họ từ
Từ "critical" thuộc về loại tính từ, thường được sử dụng để chỉ tính chất quan trọng, có tính đánh giá cao hoặc mang tính chỉ trích. Trong tiếng Anh, từ này được dùng phổ biến trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, "critical" còn chỉ việc phân tích sâu sắc hoặc nhận định có cơ sở lý luận. Lưu ý rằng giọng nói và cách viết có thể khác nhau đôi chút, nhưng nội dung và ứng dụng của từ chưa thấy sự biến đổi đáng kể.
Từ "critical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "criticus", nghĩa là "có khả năng phê phán". Từ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kritikos", dùng để chỉ khả năng đánh giá hoặc phân tích. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ tình huống, sự kiện hay vấn đề có tính chất quyết định, khẩn cấp. Sự chuyển biến này phản ánh tầm quan trọng của việc đánh giá trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học đến nghệ thuật.
Từ "critical" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng phân tích và đánh giá. Trong ngữ cảnh học thuật, "critical" thường liên quan đến việc xem xét sâu sắc các vấn đề, tranh luận hay tình huống. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như y tế, nơi chỉ các tình trạng nghiêm trọng, hoặc trong các bài đánh giá, phê bình nghệ thuật và văn học, thể hiện sự cần thiết của cái nhìn sâu sắc và khách quan.
