Bản dịch của từ Nuclear trong tiếng Việt
Nuclear
Nuclear (Adjective)
Hạt nhân.
Nuclear.
Many countries have signed nuclear disarmament treaties to promote peace.
Nhiều quốc gia đã ký kết các hiệp ước giải trừ vũ khí hạt nhân để thúc đẩy hòa bình.
The nuclear family structure consists of parents and their children living together.
Cơ cấu gia đình hạt nhân bao gồm cha mẹ và con cái họ sống cùng nhau.
The nuclear accident at Chernobyl had devastating effects on the environment.
Tai nạn hạt nhân ở Chernobyl đã gây ra những tác động tàn khốc đến môi trường.
Nuclear energy is a controversial topic in social discussions.
Năng lượng hạt nhân là một chủ đề gây tranh cãi trong các cuộc thảo luận xã hội.
The nuclear family structure is common in many societies.
Cấu trúc gia đình hạt nhân phổ biến trong nhiều xã hội.
The nuclear disarmament treaty aims to reduce global nuclear weapons.
Hiệp ước giảm vũ khí hạt nhân nhằm mục tiêu giảm vũ khí hạt nhân toàn cầu.
Nuclear research is crucial for understanding genetic diseases.
Nghiên cứu hạt nhân quan trọng để hiểu các bệnh di truyền.
The nuclear material in cells determines their function and structure.
Vật liệu hạt nhân trong tế bào xác định chức năng và cấu trúc của chúng.
Scientists are exploring the nuclear components of living organisms.
Các nhà khoa học đang khám phá các thành phần hạt nhân của các sinh vật sống.
Dạng tính từ của Nuclear (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Nuclear Hạt nhân | More nuclear Nhiều hạt nhân hơn | Most nuclear Phần lớn hạt nhân |
Họ từ
Từ "nuclear" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nucleus", nghĩa là hạt nhân. Trong ngữ cảnh khoa học, nó thường đề cập đến hạt nhân của nguyên tử, các phản ứng hạt nhân, hoặc năng lượng hạt nhân. Trong tiếng Anh Anh, "nuclear" được phát âm với âm "joo" trong phần "nu", còn tiếng Anh Mỹ lại thường phát âm là "noo". Cả hai đều dùng trong ngữ cảnh tương tự, tuy nhiên, sự khác biệt trong phát âm có thể dẫn đến sự nhầm lẫn ở người học.
Từ "nuclear" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nucleus", nghĩa là "hạt nhân" hoặc "cốt lõi". Trong ngữ cảnh khoa học, từ này được sử dụng để chỉ các hiện tượng hoặc yếu tố liên quan đến hạt nhân nguyên tử. Trong thế kỷ 20, với sự phát triển của vật lý hạt nhân và công nghệ năng lượng nguyên tử, từ "nuclear" đã trở nên phổ biến để mô tả cả năng lượng và vũ khí hạt nhân. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tầm quan trọng của các nghiên cứu liên quan đến năng lượng và an ninh toàn cầu.
Từ "nuclear" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và viết, nơi thảo luận về công nghệ, năng lượng và chính trị toàn cầu. Trong bối cảnh khoa học, "nuclear" thường được sử dụng để chỉ các quá trình liên quan đến hạt nhân, như phản ứng hạt nhân trong điện năng hay vũ khí hạt nhân. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về an ninh quốc gia và chính sách môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp