Bản dịch của từ Cell trong tiếng Việt
Cell
Cell (Noun Countable)
Tế bào.
Cell.
Each prison cell housed two inmates, promoting social interaction.
Mỗi phòng giam chứa hai tù nhân, thúc đẩy tương tác xã hội.
The social media platform uses algorithms to recommend content to users' cells.
Nền tảng truyền thông xã hội sử dụng thuật toán để đề xuất nội dung cho phòng giam của người dùng.
Her research focused on how social interactions impact individual brain cells.
Nghiên cứu của cô tập trung vào cách các tương tác xã hội tác động đến từng tế bào não.
Ô, ngăn, phòng nhỏ.
Each prison cell housed two inmates, promoting social interaction.
Mỗi phòng giam chứa hai tù nhân, thúc đẩy sự tương tác xã hội.
The office had a small cell for confidential phone conversations.
Văn phòng có một phòng giam nhỏ để nói chuyện bí mật qua điện thoại.
She carried her cell in case of emergencies while socializing with friends.
Cô ấy mang theo điện thoại di động của mình trong trường hợp khẩn cấp khi giao lưu với bạn bè.
Kết hợp từ của Cell (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Abnormal cell Tế bào bất thường | I researched abnormal cells in medical tests of certain communities. Tôi đã nghiên cứu về tế bào bất thường trong các xét nghiệm y tế của một số cộng đồng. |
Holding cell Phòng tạm giam | The man was arrested and placed in a holding cell. Người đàn ông bị bắt và đưa vào tù tạm |
Healthy cell Tế bào khỏe mạnh | Healthy cells are crucial in maintaining social well-being. Tế bào khỏe mạnh là yếu tố quan trọng trong việc duy trì sức khỏe xã hội. |
Cancer cell Tế bào ung thư | I researched cancer cells in my essay. Tôi đã nghiên cứu về tế bào ung thư trong bài luận của mình. |
Plant cell Tế bào thực vật | Plant cells contain various types of crystals. Tế bào thực vật chứa nhiều dạng tinh thể khác nhau. |
Họ từ
Từ "cell" (tế bào) là một đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của sự sống, có thể tồn tại độc lập hoặc là một phần của các cơ thể đa bào. Trong tiếng Anh, "cell" giữ nguyên cách viết và phát âm trong cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh chuyên ngành như sinh học và công nghệ, "cell" có thể mang những ý nghĩa khác nhau, chẳng hạn như "cell phone" (điện thoại di động) ở Mỹ còn được gọi là "mobile" ở Anh.
Từ "cell" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cella", có nghĩa là "phòng" hoặc "kho". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ các không gian nhỏ trong tu viện, sau đó phát triển để mô tả các đơn vị sinh học tối thiểu trong cơ thể sống, nơi diễn ra các quá trình sống cơ bản. Ý nghĩa hiện tại của "cell" phản ánh sự gia tăng hiểu biết về cấu trúc sống và vai trò của nó trong sinh học tế bào, thay đổi từ khái niệm không gian vật lý sang cấu trúc sinh học.
Từ "cell" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có nhiều chủ đề liên quan đến khoa học tự nhiên và sinh học. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về tế bào sinh học, tế bào trong công nghệ thông tin, hoặc tế bào xã hội. Ngoài bối cảnh thi IELTS, "cell" cũng phổ biến trong các lĩnh vực y học, công nghệ và xã hội, thường đề cập đến đơn vị cơ bản của sự sống, hoặc một phần trong tổ chức và quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp