Bản dịch của từ Umbrella trong tiếng Việt

Umbrella

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Umbrella (Noun)

əmbɹˈɛlə
ˈʌmbɹˌɛlə
01

Một vật bao gồm hoặc chứa nhiều phần tử hoặc bộ phận khác nhau.

A thing that includes or contains many different elements or parts.

Ví dụ

The umbrella organization oversees various charities and community projects.

Tổ chức chung giám sát nhiều tổ chức từ thiện và dự án cộng đồng.

The umbrella term 'social media' encompasses platforms like Facebook and Instagram.

Thuật ngữ chung 'truyền thông xã hội' bao gồm các nền tảng như Facebook và Instagram.

The umbrella corporation manages multiple companies operating in the social sector.

Tập đoàn chung quản lý nhiều công ty hoạt động trong lĩnh vực xã hội.

02

Một lực lượng hoặc ảnh hưởng bảo vệ.

A protecting force or influence.

Ví dụ

Community support acts as an umbrella during tough times.

Sự hỗ trợ cộng đồng hoạt động như một chiếc ô trong những thời điểm khó khăn.

Government policies serve as an umbrella for vulnerable populations.

Chính sách chính phủ phục vụ như một chiếc ô cho những nhóm dân số yếu thế.