Bản dịch của từ Umbrella trong tiếng Việt

Umbrella

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Umbrella (Noun)

əmbɹˈɛlə
ˈʌmbɹˌɛlə
01

Một vật bao gồm hoặc chứa nhiều phần tử hoặc bộ phận khác nhau.

A thing that includes or contains many different elements or parts.

Ví dụ

The umbrella organization oversees various charities and community projects.

Tổ chức chung giám sát nhiều tổ chức từ thiện và dự án cộng đồng.

The umbrella term 'social media' encompasses platforms like Facebook and Instagram.

Thuật ngữ chung 'truyền thông xã hội' bao gồm các nền tảng như Facebook và Instagram.

The umbrella corporation manages multiple companies operating in the social sector.

Tập đoàn chung quản lý nhiều công ty hoạt động trong lĩnh vực xã hội.

02

Một lực lượng hoặc ảnh hưởng bảo vệ.

A protecting force or influence.

Ví dụ

Community support acts as an umbrella during tough times.

Sự hỗ trợ cộng đồng hoạt động như một chiếc ô trong những thời điểm khó khăn.

Government policies serve as an umbrella for vulnerable populations.

Chính sách chính phủ phục vụ như một chiếc ô cho những nhóm dân số yếu thế.

Charitable organizations provide an umbrella of aid for those in need.

Các tổ chức từ thiện cung cấp một chiếc ô hỗ trợ cho những người cần giúp đỡ.

03

Đĩa sền sệt của sứa, nó co lại và giãn ra để di chuyển trong nước.

The gelatinous disc of a jellyfish which it contracts and expands to move through the water.

Ví dụ

The jellyfish's umbrella helps it move gracefully in the ocean.

Cá quỷ sử dụng cái dù để di chuyển dễ dàng trong đại dương.

The umbrella of the jellyfish is transparent and mesmerizing to watch.

Cá quỷ có cái dù trong suốt và rất quyến rũ khi quan sát.

The umbrella of the jellyfish can vary in size depending on species.

Cá quỷ có thể thay đổi kích thước của cái dù tùy thuộc vào loài.

04

Một thiết bị bao gồm một tấm vải che hình tròn trên một khung kim loại gấp được đỡ bằng một thanh ở giữa, dùng để che mưa.

A device consisting of a circular canopy of cloth on a folding metal frame supported by a central rod used as protection against rain.

Ví dụ

She carried an umbrella to shield herself from the rain.

Cô ấy mang một cái ô để che mưa.

During the event, everyone had colorful umbrellas to stay dry.

Trong sự kiện, mọi người đều có những cái ô màu sắc để giữ khô.

The umbrella sales increased significantly during the rainy season.

Doanh số bán cái ô tăng đáng kể trong mùa mưa.

Dạng danh từ của Umbrella (Noun)

SingularPlural

Umbrella

Umbrellas

Kết hợp từ của Umbrella (Noun)

CollocationVí dụ

Protective umbrella

Ô che chống nắng

A protective umbrella can shield individuals from social discrimination.

Một chiếc dù bảo vệ có thể che chở cá nhân khỏi phân biệt xã hội.

Sun umbrella

Ô dù nắng

The sun umbrella provided shade during the outdoor speaking practice.

Cái dù chắn nắng cung cấp bóng mát trong lúc luyện nói ngoài trời.

Rolled umbrella

Ô dù xoắn

Do you own a rolled umbrella for rainy days?

Bạn có chiếc dù gấp cho những ngày mưa không?

Broad umbrella

Phủ sóng rộng

Under the broad umbrella of social issues, we discussed poverty extensively.

Dưới bóng dáng rộng lớn của vấn đề xã hội, chúng tôi đã thảo luận về đói nghèo một cách chi tiết.

Beach umbrella

Ô dù biển

The beach umbrella provided shade for the family picnic.

Cái dù bãi biển cung cấp bóng mát cho bữa picnic gia đình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Umbrella cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Umbrella

Không có idiom phù hợp