Bản dịch của từ Umbrella trong tiếng Việt
Umbrella
Umbrella (Noun)
Một lực lượng hoặc ảnh hưởng bảo vệ.
A protecting force or influence.
Community support acts as an umbrella during tough times.
Sự hỗ trợ cộng đồng hoạt động như một chiếc ô trong những thời điểm khó khăn.
Government policies serve as an umbrella for vulnerable populations.
Chính sách chính phủ phục vụ như một chiếc ô cho những nhóm dân số yếu thế.
Charitable organizations provide an umbrella of aid for those in need.
Các tổ chức từ thiện cung cấp một chiếc ô hỗ trợ cho những người cần giúp đỡ.
She carried an umbrella to shield herself from the rain.
Cô ấy mang một cái ô để che mưa.
During the event, everyone had colorful umbrellas to stay dry.
Trong sự kiện, mọi người đều có những cái ô màu sắc để giữ khô.
The umbrella sales increased significantly during the rainy season.
Doanh số bán cái ô tăng đáng kể trong mùa mưa.
The umbrella organization oversees various charities and community projects.
Tổ chức chung giám sát nhiều tổ chức từ thiện và dự án cộng đồng.
The umbrella term 'social media' encompasses platforms like Facebook and Instagram.
Thuật ngữ chung 'truyền thông xã hội' bao gồm các nền tảng như Facebook và Instagram.
The umbrella corporation manages multiple companies operating in the social sector.
Tập đoàn chung quản lý nhiều công ty hoạt động trong lĩnh vực xã hội.
The jellyfish's umbrella helps it move gracefully in the ocean.
Cá quỷ sử dụng cái dù để di chuyển dễ dàng trong đại dương.
The umbrella of the jellyfish is transparent and mesmerizing to watch.
Cá quỷ có cái dù trong suốt và rất quyến rũ khi quan sát.
The umbrella of the jellyfish can vary in size depending on species.
Cá quỷ có thể thay đổi kích thước của cái dù tùy thuộc vào loài.
Dạng danh từ của Umbrella (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Umbrella | Umbrellas |
Kết hợp từ của Umbrella (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Protective umbrella Ô che chống nắng | A protective umbrella can shield individuals from social discrimination. Một chiếc dù bảo vệ có thể che chở cá nhân khỏi phân biệt xã hội. |
Sun umbrella Ô dù nắng | The sun umbrella provided shade during the outdoor speaking practice. Cái dù chắn nắng cung cấp bóng mát trong lúc luyện nói ngoài trời. |
Rolled umbrella Ô dù xoắn | Do you own a rolled umbrella for rainy days? Bạn có chiếc dù gấp cho những ngày mưa không? |
Broad umbrella Phủ sóng rộng | Under the broad umbrella of social issues, we discussed poverty extensively. Dưới bóng dáng rộng lớn của vấn đề xã hội, chúng tôi đã thảo luận về đói nghèo một cách chi tiết. |
Beach umbrella Ô dù biển | The beach umbrella provided shade for the family picnic. Cái dù bãi biển cung cấp bóng mát cho bữa picnic gia đình. |
Họ từ
Từ "umbrella" trong tiếng Anh có nghĩa là chiếc ô, đồ vật được sử dụng để che nắng hoặc che mưa. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được phát âm là /ʌmˈbrɛlə/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ʌmˈbrelə/. Tuy nhiên, sự khác biệt không chỉ nằm ở phát âm, mà còn ở một số ngữ nghĩa; trong tiếng Anh Anh, "umbrella" còn chỉ khái niệm trong tổ chức hay lĩnh vực cụ thể, như “umbrella organization” (tổ chức umbrella).
Từ "umbrella" có nguồn gốc từ tiếng Latin "umbella", phiên bản nhỏ hơn của "umbra", có nghĩa là "bóng tối" hoặc "bóng râm". Từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "ombrelle" trước khi nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16. Khái niệm ban đầu của từ phản ánh chức năng của nó là tạo ra bóng râm, đồng thời mở rộng nghĩa để chỉ các khái niệm bao trùm hoặc bảo vệ, như trong cụm từ "umbrella term".
Từ "umbrella" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả thời tiết hoặc các tình huống liên quan đến bảo vệ khỏi mưa nắng. Trong phần Viết và Nói, nó thường được đề cập khi thảo luận về các chủ đề như du lịch và trang thiết bị cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật và văn hóa, như một biểu tượng cho sự bảo vệ và hỗ trợ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp